Thứ Bảy, 24/05/2025

Trực tiếp kết quả Maribor vs Domzale hôm nay 12-12-2021

Giải VĐQG Slovenia - CN, 12/12

Kết thúc

Maribor

Maribor

1 : 0

Domzale

Domzale

Hiệp một: 0-0
CN, 02:15 12/12/2021
Vòng 20 - VĐQG Slovenia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ognjen Mudrinski
22
Ognjen Mudrinski
32
Jan Repas
90+1'

Thống kê trận đấu Maribor vs Domzale

số liệu thống kê
Maribor
Maribor
Domzale
Domzale
18 Phạm lỗi 11
21 Ném biên 22
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
9 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
4 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Maribor vs Domzale

Thay người
82’
Danijel Sturm
Rudi Pozeg Vancas
67’
Benjamin Markus
Nermin Hodzic
82’
Marko Alvir
Rok Kronaveter
76’
Slobodan Vuk
Alen Jurilj
Cầu thủ dự bị
Menno Bergsen
Grega Sorcan
Luka Uskokovic
Mark Strajnar
Vid Koderman
Gorenc Stankovic
Gal Gorenak
Nermin Hodzic
Rudi Pozeg Vancas
Nikola Jovicevic
Rok Kronaveter
Alen Jurilj
Malik Sellouki
Rok Sirk
Zan Vipotnik

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovenia
26/07 - 2021
26/09 - 2021
H1: 0-1
Cúp quốc gia Slovenia
29/10 - 2021
H1: 0-1
VĐQG Slovenia
12/12 - 2021
H1: 0-0
03/04 - 2022
H1: 0-2
15/08 - 2022
H1: 1-1
23/10 - 2022
H1: 0-1
23/02 - 2023
H1: 1-0
23/04 - 2023
H1: 0-0
27/08 - 2023
H1: 1-1
04/11 - 2023
H1: 1-1
02/03 - 2024
H1: 2-0
28/04 - 2024
H1: 0-1
21/07 - 2024
H1: 2-0
30/09 - 2024
H1: 0-2
01/02 - 2025
H1: 2-0
07/04 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Maribor

VĐQG Slovenia
19/05 - 2025
H1: 1-0
11/05 - 2025
07/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
H1: 0-0
16/04 - 2025
H1: 0-1
14/04 - 2025
07/04 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Slovenia
03/04 - 2025

Thành tích gần đây Domzale

VĐQG Slovenia
18/05 - 2025
11/05 - 2025
H1: 1-0
05/05 - 2025
H1: 0-0
26/04 - 2025
20/04 - 2025
14/04 - 2025
10/04 - 2025
H1: 0-1
07/04 - 2025
H1: 0-0
30/03 - 2025
16/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana35211044373T H B H T
2MariborMaribor35191063367T T H T H
3KoperKoper3518982363T H T T H
4NK CeljeNK Celje3517992560H T H B T
5NK BravoNK Bravo3514129854B H T T H
6PrimorjePrimorje36111015-2043H B B T T
7MuraMura359818-1235B H B H B
8RadomljeRadomlje3610521-3235B T B B B
9DomzaleDomzale357721-3128B H B T H
10NaftaNafta3551020-3725H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow