![]() Jan Repas 13 | |
![]() Gregor Sikosek (Thay: Cedomir Bumbic) 30 | |
![]() Omar Rekik 35 | |
![]() Felipe Felicio (Thay: Denis Bosnjak) 56 | |
![]() Rene Hrvatin (Thay: Divine Omoregie) 56 | |
![]() Gal Kranjcic (Thay: Alexandros Parras) 56 | |
![]() Sheyi Ojo (Thay: Hillal Soudani) 69 | |
![]() Ali Reghba (Thay: Isaac Tshipamba Mulowati) 69 | |
![]() Flavio Juncaj (Thay: Aleksandar Kahvic) 75 | |
![]() Ziga Repas (Thay: David Pejicic) 80 | |
![]() Orphe Mbina (Thay: Benjamin Tetteh) 80 | |
![]() Patrick Mbina 81 | |
![]() Luka Dovzan Karahodzic (Thay: Luka Lukanic) 83 | |
![]() Abraham Nwankwo 90 |
Thống kê trận đấu Maribor vs Domzale
số liệu thống kê

Maribor

Domzale
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Maribor vs Domzale
Maribor: Azbe Jug (1), Cedomir Bumbic (3), Pijus Sirvys (5), Bradley M'Bondo (6), Omar Rekik (44), Jan Repas (15), Nejc Viher (4), David Pejicic (79), Hillal Soudani (2), Benjamin Tetteh (30), Isaac Tshipamba Mulowati (70)
Domzale: Benjamin Maticic (22), Alexandros Parras (17), Abraham Nwankwo (20), Rene Rantusa Lampreht (5), Denis Bosnjak (8), Fallou Faye (32), Luka Lukanic (42), Niksa Vujcic (4), Luka Mlakar (11), Divine Omoregie (27), Aleksandar Kahvic (30)
Thay người | |||
30’ | Cedomir Bumbic Gregor Sikosek | 56’ | Denis Bosnjak Felipe Felicio |
69’ | Hillal Soudani Sheyi Ojo | 56’ | Divine Omoregie Rene Hrvatin |
69’ | Isaac Tshipamba Mulowati Ali Reghba | 56’ | Alexandros Parras Gal Kranjcic |
80’ | Benjamin Tetteh Orphe Mbina | 75’ | Aleksandar Kahvic Flavio Juncaj |
80’ | David Pejicic Ziga Repas | 83’ | Luka Lukanic Luka Dovzan Karahodzic |
Cầu thủ dự bị | |||
Karol Borys | Giannis Alexandrakis | ||
Tine Cuk | Alexandros Bouris | ||
Tilen Golic | Felipe Felicio | ||
Tanej Handanovic | Rene Hrvatin | ||
Luka Krajnc | Flavio Juncaj | ||
Orphe Mbina | Luka Dovzan Karahodzic | ||
Sheyi Ojo | Gal Kranjcic | ||
Ali Reghba | Dejan Lazarevic | ||
Ziga Repas | Naj Lulic | ||
Gregor Sikosek | Nick Perc | ||
Mark Spanring | Konstantinos Tsogas | ||
Eric Taylor | Aljaz Zabukovnik |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Maribor
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
Thành tích gần đây Domzale
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 10 | 1 | 0 | 27 | 31 | T H T T T |
2 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 7 | 20 | B T T B T |
3 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 6 | 18 | T H T T H |
4 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 3 | 17 | B H T B B |
5 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 0 | 17 | T B B T H |
6 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | -2 | 17 | T B B T H |
7 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -11 | 13 | B T H B B |
8 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | H T B B T |
9 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -7 | 7 | H B H B H |
10 | ![]() | 11 | 1 | 1 | 9 | -18 | 4 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại