Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Zan Majer
9 - Nicolo Radaelli
24 - (Pen) Leonardo Mancuso
45+2' - Alessio Castellini
58 - Davide Bragantini (Thay: Cesar Falletti)
66 - Tommaso Maggioni (Thay: Cristiano Bani)
66 - Antonio Fiori (Thay: Maat Caprini)
66 - Nicholas Bonfanti (Thay: Davis Mensah)
75
- Ettore Gliozzi (Kiến tạo: Francesco Zampano)
2 - (Pen) Ettore Gliozzi
13 - Francesco Di Mariano
14 - Bryant Nieling
29 - Cristian Cauz (Thay: Bryant Nieling)
37 - Daniel Tonoli (Kiến tạo: Francesco Di Mariano)
38 - Fabio Gerli
44 - (og) Zan Majer
67 - Pedro Mendes (Thay: Ettore Gliozzi)
75 - Luca Magnino (Thay: Fabio Gerli)
75 - Niklas Pyyhtiae (Thay: Alessandro Sersanti)
75 - Gregoire Defrel (Thay: Francesco Di Mariano)
86
Thống kê trận đấu Mantova vs Modena
Diễn biến Mantova vs Modena
Tất cả (27)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Francesco Di Mariano rời sân và được thay thế bởi Gregoire Defrel.
Davis Mensah rời sân và được thay thế bởi Nicholas Bonfanti.
Alessandro Sersanti rời sân và được thay thế bởi Niklas Pyyhtiae.
Fabio Gerli rời sân và được thay thế bởi Luca Magnino.
Ettore Gliozzi rời sân và được thay thế bởi Pedro Mendes.
BÀN THẮNG ĐỐI PHƯƠNG - Zan Majer đưa bóng vào lưới nhà!
Maat Caprini rời sân và được thay thế bởi Antonio Fiori.
Cristiano Bani rời sân và được thay thế bởi Tommaso Maggioni.
Cesar Falletti rời sân và được thay thế bởi Davide Bragantini.
Thẻ vàng cho Alessio Castellini.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
V À A A O O O - Leonardo Mancuso từ Mantova đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Fabio Gerli.
Francesco Di Mariano đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Daniel Tonoli đã ghi bàn!
Bryant Nieling rời sân và được thay thế bởi Cristian Cauz.
Thẻ vàng cho Bryant Nieling.
Thẻ vàng cho Nicolo Radaelli.
Thẻ vàng cho Francesco Di Mariano.
ANH ẤY BỎ LỠ - Ettore Gliozzi thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi bàn!
Thẻ vàng cho Zan Majer.
Francesco Zampano đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ettore Gliozzi đã ghi bàn!
V À A A O O O - Ettore Gliozzi đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Mantova vs Modena
Mantova (4-2-3-1): Marco Festa (1), Nicolo Radaelli (17), Valerio Mantovani (3), Alessio Castellini (27), Cristiano Bani (6), Simone Trimboli (21), Zan Majer (37), Davis Mensah (7), Cesar Falletti (18), Maat Daniel Caprini (28), Leonardo Mancuso (9)
Modena (3-5-1-1): Leandro Chichizola (1), Daniel Tonoli (77), Alessandro Dellavalle (25), Bryant Nieling (20), Francesco Zampano (7), Alessandro Sersanti (5), Fabio Gerli (16), Simone Santoro (8), Luca Zanimacchia (98), Francesco Di Mariano (23), Ettore Gliozzi (9)
Thay người | |||
66’ | Cristiano Bani Tommaso Maggioni | 37’ | Bryant Nieling Cristian Cauz |
66’ | Maat Caprini Antonio Fiori | 75’ | Fabio Gerli Luca Magnino |
66’ | Cesar Falletti Davide Bragantini | 75’ | Alessandro Sersanti Niklas Pyyhtia |
75’ | Davis Mensah Nicholas Bonfanti | 75’ | Ettore Gliozzi Pedro Mendes |
86’ | Francesco Di Mariano Gregoire Defrel |
Cầu thủ dự bị | |||
Lorenzo Andrenacci | Michele Pezzolato | ||
Tommaso Maggioni | Steven Nador | ||
Senan Mullen | Antonio Pergreffi | ||
Tommaso Pittino | Gady Beyuku | ||
Antonio Fiori | Cristian Cauz | ||
David Wieser | Yanis Massolin | ||
Giacomo Fedel | Luca Magnino | ||
Federico Artioli | Niklas Pyyhtia | ||
Tommaso Marras | Matteo Cotali | ||
Francesco Galuppini | Giuseppe Caso | ||
Nicholas Bonfanti | Gregoire Defrel | ||
Davide Bragantini | Pedro Mendes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mantova
Thành tích gần đây Modena
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 5 | 2 | 0 | 10 | 17 | T T T H T | |
2 | | 7 | 4 | 3 | 0 | 6 | 15 | T T H H T |
3 | | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T H T T B |
4 | | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 12 | H B T H T |
5 | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | T T T H H | |
6 | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | T T H B B | |
7 | | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | B T B H T |
8 | 7 | 2 | 4 | 1 | 4 | 10 | H B H H T | |
9 | 7 | 2 | 4 | 1 | 0 | 10 | H T H T B | |
10 | | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | B H T H B |
11 | | 7 | 2 | 3 | 2 | 0 | 9 | H H B H T |
12 | | 7 | 2 | 3 | 2 | -3 | 9 | H B H H T |
13 | 7 | 2 | 2 | 3 | -2 | 8 | B T T H B | |
14 | | 7 | 0 | 6 | 1 | -1 | 6 | H H H H B |
15 | 7 | 1 | 3 | 3 | -4 | 6 | T B B H B | |
16 | | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | B B H H T |
17 | 7 | 1 | 2 | 4 | -3 | 5 | H T B H B | |
18 | | 7 | 1 | 2 | 4 | -3 | 5 | B B H H T |
19 | 7 | 1 | 1 | 5 | -8 | 4 | B B B B H | |
20 | | 7 | 0 | 3 | 4 | -7 | 3 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại