Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ilias Koutsoupias 8 | |
![]() Fares Ghedjemis 16 | |
![]() Gabriele Bracaglia 20 | |
![]() (Pen) Leonardo Mancuso 21 | |
![]() Filippo Grosso (Kiến tạo: Ilias Koutsoupias) 22 | |
![]() Giacomo Calo (Kiến tạo: Fares Ghedjemis) 43 | |
![]() Jeremy Oyono (Thay: Gabriele Bracaglia) 45 | |
![]() Massimo Zilli 48 | |
![]() Antonio Fiori 54 | |
![]() Jeremy Oyono 57 | |
![]() Matteo Cichella (Thay: Filippo Grosso) 57 | |
![]() Antonio Raimondo (Thay: Massimo Zilli) 57 | |
![]() Antonio Fiori 62 | |
![]() Flavio Paoletti (Thay: Giacomo Fedel) 62 | |
![]() David Wieser (Thay: Leonardo Mancuso) 62 | |
![]() Nicholas Bonfanti (Thay: Simone Trimboli) 62 | |
![]() Tommaso Maggioni (Thay: Nicolo Radaelli) 70 | |
![]() Benjamin Lhassine Kone (Thay: Fares Ghedjemis) 72 | |
![]() Edoardo Vergani (Thay: Ilias Koutsoupias) 72 | |
![]() Tommaso Marras (Thay: Antonio Fiori) 76 | |
![]() Flavio Paoletti 87 | |
![]() Edoardo Vergani (Kiến tạo: Benjamin Lhassine Kone) 88 | |
![]() Ilario Monterisi 90+3' |
Thống kê trận đấu Mantova vs Frosinone

Diễn biến Mantova vs Frosinone

Thẻ vàng cho Ilario Monterisi.
Benjamin Lhassine Kone đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Edoardo Vergani đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Flavio Paoletti.
Antonio Fiori rời sân và được thay thế bởi Tommaso Marras.
Ilias Koutsoupias rời sân và được thay thế bởi Edoardo Vergani.
Fares Ghedjemis rời sân và được thay thế bởi Benjamin Lhassine Kone.
Nicolo Radaelli rời sân và được thay thế bởi Tommaso Maggioni.
Simone Trimboli rời sân và được thay thế bởi Nicholas Bonfanti.
Leonardo Mancuso rời sân và được thay thế bởi David Wieser.
Giacomo Fedel rời sân và được thay thế bởi Flavio Paoletti.

Thẻ vàng cho Antonio Fiori.
Massimo Zilli rời sân và được thay thế bởi Antonio Raimondo.

Thẻ vàng cho Jeremy Oyono.
Filippo Grosso rời sân và được thay thế bởi Matteo Cichella.

V À A A O O O - Antonio Fiori đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Massimo Zilli.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Mantova vs Frosinone
Mantova (4-2-3-1): Marco Festa (1), Nicolo Radaelli (17), Valerio Mantovani (3), Stefano Cella (29), Federico Artioli (8), Simone Trimboli (21), Leonardo Mancuso (9), Giacomo Fedel (20), Antonio Fiori (11), Davide Bragantini (30), Alessio Castellini (27)
Frosinone (4-2-3-1): Lorenzo Palmisani (22), Anthony Oyono (20), Gabriele Calvani (3), Ilario Monterisi (30), Gabriele Bracaglia (79), Giacomo Calo (14), Ilias Koutsoupias (8), Fares Ghedjemis (7), Filippo Grosso (18), Edoardo Masciangelo (32), Massimo Zilli (28)

Thay người | |||
62’ | Giacomo Fedel Flavio Paoletti | 45’ | Gabriele Bracaglia Jeremy Oyono |
62’ | Leonardo Mancuso David Wieser | 57’ | Massimo Zilli Antonio Raimondo |
62’ | Simone Trimboli Nicholas Bonfanti | 57’ | Filippo Grosso Matteo Cichella |
70’ | Nicolo Radaelli Tommaso Maggioni | 72’ | Ilias Koutsoupias Edoardo Vergani |
76’ | Antonio Fiori Tommaso Marras | 72’ | Fares Ghedjemis Ben Lhassine Kone |
Cầu thủ dự bị | |||
Lorenzo Andrenacci | Eldin Lolic | ||
Tommaso Pittino | Jeremy Oyono | ||
Davis Mensah | Matteo Pisseri | ||
Tommaso Maggioni | Jacopo Gelli | ||
Cristiano Bani | Adrian Raychev | ||
Flavio Paoletti | Edoardo Vergani | ||
David Wieser | Giorgio Cittadini | ||
Maat Daniel Caprini | Damar Dixon | ||
Nicholas Bonfanti | Antonio Raimondo | ||
Senan Mullen | Abdoulie Ndow | ||
Zan Majer | Matteo Cichella | ||
Tommaso Marras | Ben Lhassine Kone |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mantova
Thành tích gần đây Frosinone
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 10 | 17 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 3 | 0 | 6 | 15 | T T H H T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T H T T B |
4 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 12 | H B T H T |
5 | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | T T T H H | |
6 | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | T T H B B | |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | B T B H T |
8 | 7 | 2 | 4 | 1 | 4 | 10 | H B H H T | |
9 | 7 | 2 | 4 | 1 | 0 | 10 | H T H T B | |
10 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | B H T H B |
11 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 0 | 9 | H H B H T |
12 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -3 | 9 | H B H H T |
13 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -2 | 8 | B T T H B |
14 | ![]() | 7 | 0 | 6 | 1 | -1 | 6 | H H H H B |
15 | 7 | 1 | 3 | 3 | -4 | 6 | T B B H B | |
16 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | B B H H T |
17 | 7 | 1 | 2 | 4 | -3 | 5 | H T B H B | |
18 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -3 | 5 | B B H H T |
19 | 7 | 1 | 1 | 5 | -8 | 4 | B B B B H | |
20 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -7 | 3 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại