Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Jonas Harder (Thay: Lorenzo Crisetig) 56 | |
Alessandro Seghetti (Thay: Cristian Buonaiuto) 56 | |
Marco Perrotta 64 | |
Cesar Falletti (Thay: Flavio Paoletti) 65 | |
Carlo Faedo (Thay: Francesco Belli) 69 | |
Paolo Ghiglione (Thay: Giulio Favale) 69 | |
Pietro Fusi 70 | |
Davis Mensah (Thay: Leonardo Mancuso) 71 | |
Tommaso Marras (Thay: Francesco Galuppini) 71 | |
Cristiano Bani 75 | |
Daniele Baselli (Thay: Pietro Fusi) 76 | |
Tommaso Maggioni (Thay: Cristiano Bani) 80 | |
David Wieser (Thay: Federico Artioli) 80 | |
Francesco Ruocco 84 | |
Francesco Ruocco 85 | |
Daniele Baselli 90+4' |
Thống kê trận đấu Mantova vs Calcio Padova

Diễn biến Mantova vs Calcio Padova
Thẻ vàng cho Daniele Baselli.
Thẻ vàng cho Francesco Ruocco.
V À A A O O O - Francesco Ruocco đã ghi bàn!
Federico Artioli rời sân và được thay thế bởi David Wieser.
Cristiano Bani rời sân và được thay thế bởi Tommaso Maggioni.
Pietro Fusi rời sân và được thay thế bởi Daniele Baselli.
Thẻ vàng cho Cristiano Bani.
Francesco Galuppini rời sân và được thay thế bởi Tommaso Marras.
Leonardo Mancuso rời sân và được thay thế bởi Davis Mensah.
Thẻ vàng cho Pietro Fusi.
Giulio Favale rời sân và được thay thế bởi Paolo Ghiglione.
Francesco Belli rời sân và được thay thế bởi Carlo Faedo.
Flavio Paoletti rời sân và được thay thế bởi Cesar Falletti.
Thẻ vàng cho Marco Perrotta.
Cristian Buonaiuto rời sân và được thay thế bởi Alessandro Seghetti.
Lorenzo Crisetig rời sân và được thay thế bởi Jonas Harder.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Quả phạt góc được trao cho Padova.
Quả đá phạt cho Padova ở nửa sân của họ.
Đội hình xuất phát Mantova vs Calcio Padova
Mantova (4-3-3): Marco Festa (1), Nicolo Radaelli (17), Alessio Castellini (27), Stefano Cella (29), Cristiano Bani (6), Flavio Paoletti (36), Federico Artioli (8), Simone Trimboli (21), Francesco Galuppini (14), Leonardo Mancuso (9), Francesco Ruocco (19)
Calcio Padova (4-4-2): Mattia Fortin (14), Francesco Belli (4), Filippo Sgarbi (32), Marco Perrotta (5), Giulio Favale (30), Alessandro Capelli (17), Pietro Fusi (8), Lorenzo Crisetig (6), Kevin Varas Marcillo (7), Mattia Bortolussi (20), Cristian Buonaiuto (92)

| Thay người | |||
| 65’ | Flavio Paoletti Cesar Falletti | 56’ | Lorenzo Crisetig Jonas Harder |
| 71’ | Leonardo Mancuso Davis Mensah | 56’ | Cristian Buonaiuto Alessandro Seghetti |
| 71’ | Francesco Galuppini Tommaso Marras | 69’ | Giulio Favale Paolo Ghiglione |
| 80’ | Cristiano Bani Tommaso Maggioni | 69’ | Francesco Belli Carlo Faedo |
| 80’ | Federico Artioli David Wieser | 76’ | Pietro Fusi Daniele Baselli |
| Cầu thủ dự bị | |||
Lorenzo Andrenacci | Louis Mouquet | ||
Tommaso Pittino | Alessandro Sorrentino | ||
Senan Mullen | Alessandro Boi | ||
Tommaso Maggioni | Paolo Ghiglione | ||
David Wieser | Lorenzo Villa | ||
Giacomo Fedel | Carlo Faedo | ||
Zan Majer | Daniele Baselli | ||
Cesar Falletti | Francesco Tumiatti | ||
Maat Daniel Caprini | Jonas Harder | ||
Davis Mensah | Alessandro Seghetti | ||
Tommaso Marras | |||
Antonio Fiori | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mantova
Thành tích gần đây Calcio Padova
Bảng xếp hạng Serie B
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 7 | 4 | 1 | 13 | 25 | H T B T H | |
| 2 | 11 | 7 | 2 | 2 | 8 | 23 | T T T T T | |
| 3 | 12 | 6 | 4 | 2 | 11 | 22 | B H T T H | |
| 4 | 12 | 5 | 5 | 2 | 7 | 20 | T H B B T | |
| 5 | 11 | 6 | 2 | 3 | 3 | 20 | B T T T B | |
| 6 | 11 | 4 | 4 | 3 | 6 | 16 | T H B T B | |
| 7 | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | T B T B H | |
| 8 | 11 | 4 | 4 | 3 | -3 | 16 | H B B H T | |
| 9 | 12 | 3 | 6 | 3 | 2 | 15 | H T B B H | |
| 10 | 12 | 3 | 6 | 3 | 1 | 15 | B T T T B | |
| 11 | 11 | 3 | 6 | 2 | -1 | 15 | T B T H B | |
| 12 | 12 | 3 | 5 | 4 | -2 | 14 | T H H H B | |
| 13 | 12 | 3 | 5 | 4 | -4 | 14 | H B H B T | |
| 14 | 12 | 3 | 5 | 4 | -5 | 14 | T H B T H | |
| 15 | 11 | 3 | 4 | 4 | -5 | 13 | T B T T H | |
| 16 | 12 | 2 | 6 | 4 | -3 | 12 | H B B H H | |
| 17 | 12 | 3 | 2 | 7 | -9 | 11 | H B B T T | |
| 18 | 12 | 1 | 5 | 6 | -5 | 8 | B T H B H | |
| 19 | 11 | 1 | 5 | 5 | -8 | 8 | B H H H B | |
| 20 | 11 | 1 | 4 | 6 | -6 | 7 | T B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch