Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Baily Cargill 31 | |
![]() (Pen) Richard Kone 57 | |
![]() Richard Kone 57 | |
![]() Stephen McLaughlin (Thay: Hiram Boateng) 57 | |
![]() Matthew Craig (Thay: Louis Reed) 57 | |
![]() Fred Onyedinma 62 | |
![]() Garath McCleary (Thay: Fred Onyedinma) 62 | |
![]() Lucas Akins (Thay: Lee Gregory) 66 | |
![]() Lucas Akins (Kiến tạo: Stephen McLaughlin) 68 | |
![]() Gideon Kodua (Thay: Jack Grimmer) 69 | |
![]() Garath McCleary 88 | |
![]() Stephen Quinn (Thay: Will Evans) 89 | |
![]() Aden Flint (Thay: George Maris) 89 | |
![]() Daniel Udoh (Thay: Beryly Lubala) 90 | |
![]() Anders Hagelskjaer (Thay: Cameron Humphreys) 90 |
Thống kê trận đấu Mansfield Town vs Wycombe Wanderers


Diễn biến Mansfield Town vs Wycombe Wanderers
Cameron Humphreys rời sân và được thay thế bởi Anders Hagelskjaer.
Beryly Lubala rời sân và được thay thế bởi Daniel Udoh.
George Maris rời sân và được thay thế bởi Aden Flint.
Will Evans rời sân và được thay thế bởi Stephen Quinn.

V À A A O O O - Garath McCleary ghi bàn!
Jack Grimmer rời sân và được thay thế bởi Gideon Kodua.
Stephen McLaughlin đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lucas Akins ghi bàn!
Lee Gregory rời sân và được thay thế bởi Lucas Akins.
Fred Onyedinma rời sân và được thay thế bởi Garath McCleary.

Thẻ vàng cho Fred Onyedinma.
Louis Reed rời sân và được thay thế bởi Matthew Craig.
Hiram Boateng rời sân và được thay thế bởi Stephen McLaughlin.

V À A A O O O - Richard Kone đã ghi bàn!

Anh ta sút hỏng - Richard Kone thực hiện quả phạt đền, nhưng không ghi được bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Baily Cargill.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Mansfield Town vs Wycombe Wanderers
Mansfield Town (4-3-1-2): Scott Flinders (13), Elliott Hewitt (4), Jordan Bowery (9), Baily Cargill (6), Deji Oshilaja (23), Louis Reed (25), Hiram Boateng (44), Aaron Lewis (8), George Maris (10), Will Evans (11), Lee Gregory (19)
Wycombe Wanderers (4-2-3-1): Franco Ravizzoli (1), Jack Grimmer (2), Declan Skura (25), Sonny Bradley (26), Daniel Harvie (3), Josh Scowen (4), Luke Leahy (10), Fred Onyedinma (44), Cameron Humphreys (20), Beryly Lubala (30), Richard Kone (24)


Thay người | |||
57’ | Hiram Boateng Stephen McLaughlin | 62’ | Fred Onyedinma Garath McCleary |
57’ | Louis Reed Matthew Craig | 69’ | Jack Grimmer Gideon Kodua |
66’ | Lee Gregory Lucas Akins | 90’ | Beryly Lubala Daniel Udoh |
89’ | George Maris Aden Flint | 90’ | Cameron Humphreys Anders Hagelskjaer |
89’ | Will Evans Stephen Quinn |
Cầu thủ dự bị | |||
Aden Flint | Nathan Bishop | ||
Alfie Kilgour | Matt Butcher | ||
Stephen McLaughlin | Tyreeq Bakinson | ||
Matthew Craig | Garath McCleary | ||
Stephen Quinn | Daniel Udoh | ||
Lucas Akins | Gideon Kodua | ||
Ben Waine | Anders Hagelskjaer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mansfield Town
Thành tích gần đây Wycombe Wanderers
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại