Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (og) Calum MacDonald 2 | |
![]() Calum MacDonald (Kiến tạo: Keanu Baccus) 16 | |
![]() Matthew James (Thay: Andy Cannon) 45 | |
![]() Adedeji Oshilaja (Thay: Calum MacDonald) 46 | |
![]() Adedeji Oshilaja 56 | |
![]() Max Cleworth (Kiến tạo: George Dobson) 58 | |
![]() Aaron Lewis (Thay: Keanu Baccus) 63 | |
![]() Jordan Rhodes (Thay: Alfie Kilgour) 63 | |
![]() Will Evans 68 | |
![]() Steven Fletcher (Thay: Jay Rodriguez) 74 | |
![]() Ryan Barnett (Thay: Ryan Longman) 74 | |
![]() Hiram Boateng (Thay: George Maris) 74 | |
![]() Aden Flint 79 | |
![]() Ben Waine (Thay: Stephen McLaughlin) 84 | |
![]() Jack Marriott (Thay: Sam Smith) 87 | |
![]() Aaron Lewis 90 |
Thống kê trận đấu Mansfield Town vs Wrexham


Diễn biến Mansfield Town vs Wrexham

Thẻ vàng cho Aaron Lewis.
Sam Smith rời sân và được thay thế bởi Jack Marriott.
Stephen McLaughlin rời sân và được thay thế bởi Ben Waine.

Thẻ vàng cho Aden Flint.
George Maris rời sân và được thay thế bởi Hiram Boateng.
Ryan Longman rời sân và được thay thế bởi Ryan Barnett.
Jay Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Steven Fletcher.

Thẻ vàng cho Will Evans.
Alfie Kilgour rời sân và được thay thế bởi Jordan Rhodes.
Keanu Baccus rời sân và được thay thế bởi Aaron Lewis.
George Dobson kiến tạo cho bàn thắng.
![V À A A O O O - [player1] ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] ghi bàn!

Thẻ vàng cho Adedeji Oshilaja.
Calum MacDonald rời sân và được thay thế bởi Adedeji Oshilaja.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Andy Cannon rời sân và được thay thế bởi Matthew James.

V À A A O O O - Calum MacDonald ghi bàn!
Keanu Baccus kiến tạo cho bàn thắng.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Calum MacDonald đưa bóng vào lưới nhà!
Đội hình xuất phát Mansfield Town vs Wrexham
Mansfield Town (3-5-2): Scott Flinders (13), Alfie Kilgour (5), Aden Flint (14), Stephen McLaughlin (3), Jordan Bowery (9), Keanu Baccus (17), Louis Reed (25), George Maris (10), Calum MacDonald (12), Will Evans (11), Caylan Vickers (30)
Wrexham (5-3-2): Arthur Okonkwo (1), Ryan Longman (47), Max Cleworth (4), Eoghan O'Connell (5), Tom O'Connor (6), Sebastian Revan (23), Andy Cannon (8), George Dobson (15), Oliver Rathbone (20), Sam Smith (28), Jay Rodriguez (16)


Thay người | |||
46’ | Calum MacDonald Deji Oshilaja | 45’ | Andy Cannon Matty James |
63’ | Keanu Baccus Aaron Lewis | 74’ | Ryan Longman Ryan Barnett |
63’ | Alfie Kilgour Jordan Rhodes | 74’ | Jay Rodriguez Steven Fletcher |
74’ | George Maris Hiram Boateng | 87’ | Sam Smith Jack Marriott |
84’ | Stephen McLaughlin Ben Waine |
Cầu thủ dự bị | |||
Christy Pym | Mark Howard | ||
Deji Oshilaja | Ryan Barnett | ||
Aaron Lewis | Dan Scarr | ||
Matthew Craig | Jack Marriott | ||
Hiram Boateng | Paul Mullin | ||
Ben Waine | Steven Fletcher | ||
Jordan Rhodes | Matty James |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mansfield Town
Thành tích gần đây Wrexham
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại