Thứ Sáu, 23/05/2025
(og) Calum MacDonald
2
Calum MacDonald (Kiến tạo: Keanu Baccus)
16
Matthew James (Thay: Andy Cannon)
45
Adedeji Oshilaja (Thay: Calum MacDonald)
46
Adedeji Oshilaja
56
Max Cleworth (Kiến tạo: George Dobson)
58
Aaron Lewis (Thay: Keanu Baccus)
63
Jordan Rhodes (Thay: Alfie Kilgour)
63
Will Evans
68
Steven Fletcher (Thay: Jay Rodriguez)
74
Ryan Barnett (Thay: Ryan Longman)
74
Hiram Boateng (Thay: George Maris)
74
Aden Flint
79
Ben Waine (Thay: Stephen McLaughlin)
84
Jack Marriott (Thay: Sam Smith)
87
Aaron Lewis
90

Thống kê trận đấu Mansfield Town vs Wrexham

số liệu thống kê
Mansfield Town
Mansfield Town
Wrexham
Wrexham
47 Kiểm soát bóng 53
14 Phạm lỗi 3
44 Ném biên 31
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
0 Sút không trúng đích 4
7 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
10 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Mansfield Town vs Wrexham

Tất cả (22)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90' Thẻ vàng cho Aaron Lewis.

Thẻ vàng cho Aaron Lewis.

87'

Sam Smith rời sân và được thay thế bởi Jack Marriott.

84'

Stephen McLaughlin rời sân và được thay thế bởi Ben Waine.

79' Thẻ vàng cho Aden Flint.

Thẻ vàng cho Aden Flint.

74'

George Maris rời sân và được thay thế bởi Hiram Boateng.

74'

Ryan Longman rời sân và được thay thế bởi Ryan Barnett.

74'

Jay Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Steven Fletcher.

68' Thẻ vàng cho Will Evans.

Thẻ vàng cho Will Evans.

63'

Alfie Kilgour rời sân và được thay thế bởi Jordan Rhodes.

63'

Keanu Baccus rời sân và được thay thế bởi Aaron Lewis.

58'

George Dobson kiến tạo cho bàn thắng.

58' V À A A O O O - [player1] ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] ghi bàn!

56' Thẻ vàng cho Adedeji Oshilaja.

Thẻ vàng cho Adedeji Oshilaja.

46'

Calum MacDonald rời sân và được thay thế bởi Adedeji Oshilaja.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+11'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45'

Andy Cannon rời sân và được thay thế bởi Matthew James.

16' V À A A O O O - Calum MacDonald ghi bàn!

V À A A O O O - Calum MacDonald ghi bàn!

16'

Keanu Baccus kiến tạo cho bàn thắng.

2' PHẢN LƯỚI NHÀ - Calum MacDonald đưa bóng vào lưới nhà!

PHẢN LƯỚI NHÀ - Calum MacDonald đưa bóng vào lưới nhà!

Đội hình xuất phát Mansfield Town vs Wrexham

Mansfield Town (3-5-2): Scott Flinders (13), Alfie Kilgour (5), Aden Flint (14), Stephen McLaughlin (3), Jordan Bowery (9), Keanu Baccus (17), Louis Reed (25), George Maris (10), Calum MacDonald (12), Will Evans (11), Caylan Vickers (30)

Wrexham (5-3-2): Arthur Okonkwo (1), Ryan Longman (47), Max Cleworth (4), Eoghan O'Connell (5), Tom O'Connor (6), Sebastian Revan (23), Andy Cannon (8), George Dobson (15), Oliver Rathbone (20), Sam Smith (28), Jay Rodriguez (16)

Mansfield Town
Mansfield Town
3-5-2
13
Scott Flinders
5
Alfie Kilgour
14
Aden Flint
3
Stephen McLaughlin
9
Jordan Bowery
17
Keanu Baccus
25
Louis Reed
10
George Maris
12
Calum MacDonald
11
Will Evans
30
Caylan Vickers
16
Jay Rodriguez
28
Sam Smith
20
Oliver Rathbone
15
George Dobson
8
Andy Cannon
23
Sebastian Revan
6
Tom O'Connor
5
Eoghan O'Connell
4
Max Cleworth
47
Ryan Longman
1
Arthur Okonkwo
Wrexham
Wrexham
5-3-2
Thay người
46’
Calum MacDonald
Deji Oshilaja
45’
Andy Cannon
Matty James
63’
Keanu Baccus
Aaron Lewis
74’
Ryan Longman
Ryan Barnett
63’
Alfie Kilgour
Jordan Rhodes
74’
Jay Rodriguez
Steven Fletcher
74’
George Maris
Hiram Boateng
87’
Sam Smith
Jack Marriott
84’
Stephen McLaughlin
Ben Waine
Cầu thủ dự bị
Christy Pym
Mark Howard
Deji Oshilaja
Ryan Barnett
Aaron Lewis
Dan Scarr
Matthew Craig
Jack Marriott
Hiram Boateng
Paul Mullin
Ben Waine
Steven Fletcher
Jordan Rhodes
Matty James

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp FA
05/11 - 2023
Hạng 3 Anh
09/11 - 2024
23/02 - 2025

Thành tích gần đây Mansfield Town

Hạng 3 Anh
27/04 - 2025
21/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025

Thành tích gần đây Wrexham

Hạng 3 Anh
03/05 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Birmingham CityBirmingham City46349353111T T T T T
2WrexhamWrexham46271183392H H T T T
3Stockport CountyStockport County46251293087T H T T T
4Charlton AthleticCharlton Athletic462510112485T T T B T
5Wycombe WanderersWycombe Wanderers462412102584T T B B B
6Leyton OrientLeyton Orient46246162478T T T T T
7ReadingReading462112131175H B T T B
8Bolton WanderersBolton Wanderers4620818-368B B B H H
9BlackpoolBlackpool461716131267T B H B T
10HuddersfieldHuddersfield4619720364B B B B B
11Lincoln CityLincoln City46161317861H T T B B
12BarnsleyBarnsley46171019-461T B H B T
13Rotherham UnitedRotherham United46161119-559B H B H T
14StevenageStevenage46151219-857B T B H H
15Wigan AthleticWigan Athletic46131716-256T T H H H
16Exeter CityExeter City46151120-1656T H B T B
17Mansfield TownMansfield Town4615922-1354H B B T T
18Peterborough UnitedPeterborough United46131221-1351H H H B B
19Northampton TownNorthampton Town46121519-1851H B T B H
20Burton AlbionBurton Albion46111421-1747H B T H B
21Crawley TownCrawley Town46121024-2646B H T T T
22Bristol RoversBristol Rovers4612727-3243B H B B B
23Cambridge UnitedCambridge United4691126-2838B T B B B
24Shrewsbury TownShrewsbury Town468929-3833H B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow