Thẻ vàng cho Carl Piergianni.
![]() Frazer Blake-Tracy 31 | |
![]() Lewis Freestone 45+2' | |
![]() Joseph Gardner (Thay: George Maris) 46 | |
![]() Stephen McLaughlin (Thay: Frazer Blake-Tracy) 46 | |
![]() Aaron Lewis (Thay: Tyler Roberts) 61 | |
![]() Dan Butler (Thay: Lewis Freestone) 62 | |
![]() Nathan Moriah-Welsh 66 | |
![]() Charlie Goode (Kiến tạo: Harvey White) 70 | |
![]() Joseph Gardner (Kiến tạo: Liam Roberts) 73 | |
![]() Beryly Lubala (Thay: Jordan Roberts) 74 | |
![]() Gassan Ahadme (Thay: Jamie Reid) 74 | |
![]() Chem Campbell (Thay: Phoenix Patterson) 74 | |
![]() Beryly Lubala 75 | |
![]() Harvey White 79 | |
![]() Daniel Phillips (Thay: Harvey White) 83 | |
![]() Carl Piergianni 90 |
Thống kê trận đấu Mansfield Town vs Stevenage


Diễn biến Mansfield Town vs Stevenage

Harvey White rời sân và được thay thế bởi Daniel Phillips.

Thẻ vàng cho Harvey White.

Thẻ vàng cho Beryly Lubala.
Phoenix Patterson rời sân và được thay thế bởi Chem Campbell.
Jamie Reid rời sân và được thay thế bởi Gassan Ahadme.
Jordan Roberts rời sân và được thay thế bởi Beryly Lubala.
Liam Roberts đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Joseph Gardner đã ghi bàn!
Harvey White đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Charlie Goode ghi bàn!

Thẻ vàng cho Nathan Moriah-Welsh.
Lewis Freestone rời sân và Dan Butler vào thay thế.
Tyler Roberts rời sân và Aaron Lewis vào thay thế.
Frazer Blake-Tracy rời sân và được thay thế bởi Stephen McLaughlin.
George Maris rời sân và được thay thế bởi Joseph Gardner.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Lewis Freestone.

Thẻ vàng cho Frazer Blake-Tracy.
Dan Kemp (Stevenage) giành được một quả đá phạt ở cánh phải.
Đội hình xuất phát Mansfield Town vs Stevenage
Mansfield Town (4-2-3-1): Liam Roberts (1), Kyle Knoyle (2), Jordan Bowery (9), Ryan Sweeney (5), Frazer Blake-Tracy (20), Nathan Moriah-Welsh (22), Louis Reed (25), George Maris (10), Jamie McDonnell (15), Will Evans (11), Tyler Roberts (29)
Stevenage (4-2-3-1): Filip Marschall (1), Luther James-Wildin (2), Charlie Goode (15), Carl Piergianni (5), Lewis Freestone (16), Jordan Roberts (11), Jordan Houghton (4), Dan Kemp (10), Harvey White (18), Phoenix Patterson (44), Jamie Reid (19)


Thay người | |||
46’ | Frazer Blake-Tracy Stephen McLaughlin | 62’ | Lewis Freestone Dan Butler |
46’ | George Maris Joe Gardner | 74’ | Jamie Reid Gassan Ahadme |
61’ | Tyler Roberts Aaron Lewis | 74’ | Phoenix Patterson Chem Campbell |
74’ | Jordan Roberts Beryly Lubala | ||
83’ | Harvey White Daniel Phillips |
Cầu thủ dự bị | |||
Owen Mason | Taye Ashby-Hammond | ||
Stephen McLaughlin | Dan Butler | ||
Kyle McAdam | Dan Sweeney | ||
Aaron Lewis | Daniel Phillips | ||
Max Dickov | Gassan Ahadme | ||
Joe Gardner | Chem Campbell | ||
Dom Dwyer | Beryly Lubala |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mansfield Town
Thành tích gần đây Stevenage
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 8 | 1 | 1 | 9 | 25 | T H T T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 7 | 24 | B T T T H |
3 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 10 | 23 | H B T B T |
4 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 4 | 22 | H T H T T |
5 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 4 | 22 | T T T T H |
6 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | H T T T B |
7 | ![]() | 13 | 5 | 5 | 3 | 3 | 20 | T B T B T |
8 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 3 | 19 | B H T B B |
9 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 2 | 17 | T T B B H |
10 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -5 | 17 | B B B H B |
11 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | 1 | 16 | B B T H B |
12 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | B H B T H |
13 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -2 | 14 | H B B B T |
14 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -2 | 14 | T B T H B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | 0 | 13 | T T T H H |
16 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -1 | 13 | B B B T H |
17 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -2 | 13 | T B B H B |
18 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -3 | 13 | T T B T H |
19 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -1 | 12 | B T B H T |
20 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | H B T H T |
21 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -4 | 11 | B T H H H |
22 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | B B B H T |
23 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | T B H B B |
24 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -12 | 7 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại