Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (Pen) Jordan Hugill 7 | |
![]() Denzel Hall 20 | |
![]() Tyler Roberts 32 | |
![]() Nathan Moriah-Welsh 35 | |
![]() Lenny Agbaire 38 | |
![]() Daniel Gore 45+3' | |
![]() Stephen McLaughlin 45+4' | |
![]() Arjany Martha (Thay: Marvin Kaleta) 46 | |
![]() Zak Jules (Thay: Lenny Agbaire) 58 | |
![]() Tyler Roberts (Kiến tạo: Rhys Oates) 62 | |
![]() George Maris (Thay: Tyler Roberts) 66 | |
![]() Kion Etete (Thay: Kian Spence) 77 | |
![]() Max Dickov (Thay: Nathan Moriah-Welsh) 80 | |
![]() Reece James 88 | |
![]() Dominic Dwyer (Thay: Kyle Knoyle) 89 | |
![]() Kyle McAdam (Thay: Stephen McLaughlin) 89 | |
![]() Dominic Dwyer (Kiến tạo: Aaron Lewis) 90 | |
![]() Taylor Anderson (Thay: Rhys Oates) 90 |
Thống kê trận đấu Mansfield Town vs Rotherham United


Diễn biến Mansfield Town vs Rotherham United
Aaron Lewis đã kiến tạo cho bàn thắng.
Rhys Oates rời sân và được thay thế bởi Taylor Anderson.

V À A A O O O - Dominic Dwyer đã ghi bàn!
Stephen McLaughlin rời sân và được thay thế bởi Kyle McAdam.
Kyle Knoyle rời sân và được thay thế bởi Dominic Dwyer.

Thẻ vàng cho Reece James.
Nathan Moriah-Welsh rời sân và được thay thế bởi Max Dickov.
Kian Spence rời sân và được thay thế bởi Kion Etete.
Tyler Roberts rời sân và được thay thế bởi George Maris.
Rhys Oates đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Tyler Roberts ghi bàn!
Lenny Agbaire rời sân và được thay thế bởi Zak Jules.
Marvin Kaleta rời sân và được thay thế bởi Arjany Martha.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Stephen McLaughlin.

Thẻ vàng cho Daniel Gore.

Thẻ vàng cho Lenny Agbaire.

Thẻ vàng cho Nathan Moriah-Welsh.

Thẻ vàng cho Tyler Roberts.
Đội hình xuất phát Mansfield Town vs Rotherham United
Mansfield Town (4-2-3-1): Liam Roberts (1), Kyle Knoyle (2), Deji Oshilaja (23), Frazer Blake-Tracy (20), Stephen McLaughlin (3), Jamie McDonnell (15), Aaron Lewis (8), Nathan Moriah-Welsh (22), Tyler Roberts (29), Rhys Oates (18), Will Evans (11)
Rotherham United (3-4-2-1): Cameron Dawson (1), Denzel Hall (22), Lenny Agbaire (18), Jamal Baptiste (15), Marvin Kaleta (14), Daniel Gore (44), Joe Powell (7), Reece James (6), Kian Spence (8), Josh Benson (19), Jordan Hugill (9)


Thay người | |||
66’ | Tyler Roberts George Maris | 46’ | Marvin Kaleta Ar'jany Martha |
80’ | Nathan Moriah-Welsh Max Dickov | 58’ | Lenny Agbaire Zak Jules |
89’ | Stephen McLaughlin Kyle McAdam | 77’ | Kian Spence Kion Etete |
89’ | Kyle Knoyle Dom Dwyer | ||
90’ | Rhys Oates Taylor Anderson |
Cầu thủ dự bị | |||
Owen Mason | Ted Cann | ||
Kyle McAdam | Joe Rafferty | ||
Finn Flanagan | Zak Jules | ||
George Maris | Dru Yearwood | ||
Max Dickov | Jack Holmes | ||
Dom Dwyer | Ar'jany Martha | ||
Taylor Anderson | Kion Etete |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mansfield Town
Thành tích gần đây Rotherham United
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 8 | 1 | 1 | 9 | 25 | T H T T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 7 | 24 | B T T T H |
3 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 10 | 23 | H B T B T |
4 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 4 | 22 | H T H T T |
5 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 4 | 22 | T T T T H |
6 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | H T T T B |
7 | ![]() | 13 | 5 | 5 | 3 | 3 | 20 | T B T B T |
8 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 3 | 19 | B H T B B |
9 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 2 | 17 | T T B B H |
10 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -5 | 17 | B B B H B |
11 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | 1 | 16 | B B T H B |
12 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | B H B T H |
13 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -2 | 14 | H B B B T |
14 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -2 | 14 | T B T H B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | 0 | 13 | T T T H H |
16 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -1 | 13 | B B B T H |
17 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -2 | 13 | T B B H B |
18 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -3 | 13 | T T B T H |
19 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -1 | 12 | B T B H T |
20 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | H B T H T |
21 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -4 | 11 | B T H H H |
22 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | B B B H T |
23 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | T B H B B |
24 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -12 | 7 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại