Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Paudie O'Connor (Kiến tạo: Tom Bayliss) 9 | |
![]() Aden Flint (Thay: Elliott Hewitt) 35 | |
![]() Keanu Baccus 45 | |
![]() Jordan Bowery (Thay: George Williams) 46 | |
![]() Stephen Quinn (Thay: Frazer Blake-Tracy) 56 | |
![]() Dom Jefferies (Thay: Reeco Hackett) 62 | |
![]() Jovon Makama 66 | |
![]() Aaron Lewis (Thay: Keanu Baccus) 73 | |
![]() Jordan Rhodes (Thay: Caylan Vickers) 73 | |
![]() Sam Clucas (Thay: Tom Bayliss) 73 | |
![]() Erik Ring (Thay: Jovon Makama) 74 | |
![]() Freddie Draper (Thay: James Collins) 81 | |
![]() Ethan Hamilton (Thay: Ben House) 81 | |
![]() Sam Clucas 83 | |
![]() Sam Clucas 83 | |
![]() Dom Jefferies 88 | |
![]() George Maris 90 | |
![]() Zachary Jeacock 90+5' |
Thống kê trận đấu Mansfield Town vs Lincoln City


Diễn biến Mansfield Town vs Lincoln City

Thẻ vàng cho Zachary Jeacock.

Thẻ vàng cho George Maris.

V À A A O O O - Dom Jefferies ghi bàn!

Thẻ vàng cho Sam Clucas.

V À A A O O O - Sam Clucas ghi bàn!
Ben House rời sân và được thay thế bởi Ethan Hamilton.
James Collins rời sân và được thay thế bởi Freddie Draper.
Jovon Makama rời sân và được thay thế bởi Erik Ring.
Tom Bayliss rời sân và được thay thế bởi Sam Clucas.
Caylan Vickers rời sân và được thay thế bởi Jordan Rhodes.
Keanu Baccus rời sân và được thay thế bởi Aaron Lewis.

Thẻ vàng cho Jovon Makama.
Reeco Hackett rời sân và được thay thế bởi Dom Jefferies.
Frazer Blake-Tracy rời sân và được thay thế bởi Stephen Quinn.
George Williams rời sân và được thay thế bởi Jordan Bowery.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Keanu Baccus.
Elliott Hewitt rời sân và được thay thế bởi Aden Flint.
Tom Bayliss đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Mansfield Town vs Lincoln City
Mansfield Town (3-5-2): Christy Pym (1), George Williams (2), Elliott Hewitt (4), Frazer Blake-Tracy (22), Lucas Akins (7), Keanu Baccus (17), Louis Reed (25), George Maris (10), Stephen McLaughlin (3), Will Evans (11), Caylan Vickers (30)
Lincoln City (3-1-4-2): Zach Jeacock (31), Adam Jackson (5), Paudie O'Connor (15), Sean Roughan (23), Conor McGrandles (14), Tendayi Darikwa (2), Tom Bayliss (8), Ben House (18), Reeco Hackett (7), Jovon Makama (27), James Collins (25)


Thay người | |||
35’ | Elliott Hewitt Aden Flint | 62’ | Reeco Hackett Dom Jefferies |
46’ | George Williams Jordan Bowery | 73’ | Tom Bayliss Sam Clucas |
56’ | Frazer Blake-Tracy Stephen Quinn | 74’ | Jovon Makama Erik Ring |
73’ | Keanu Baccus Aaron Lewis | 81’ | Ben House Ethan Hamilton |
73’ | Caylan Vickers Jordan Rhodes | 81’ | James Collins Freddie Draper |
Cầu thủ dự bị | |||
Scott Flinders | MJ Kamara | ||
Aden Flint | George Wickens | ||
Jordan Bowery | Ethan Hamilton | ||
Stephen Quinn | Erik Ring | ||
Aaron Lewis | Dom Jefferies | ||
Ben Waine | Sam Clucas | ||
Jordan Rhodes | Freddie Draper |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mansfield Town
Thành tích gần đây Lincoln City
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại