Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Stephen McLaughlin
20 - Lee Gregory (Kiến tạo: Hiram Boateng)
39 - Will Evans (Thay: Rhys Oates)
46 - Lee Gregory
54 - Baily Cargill
59 - Frazer Blake-Tracy (Thay: Stephen Quinn)
64 - Aaron Lewis (Thay: Lee Gregory)
64 - Stephen McLaughlin
78 - Ben Waine (Thay: Hiram Boateng)
83 - Aden Flint (Thay: Stephen McLaughlin)
84 - Aaron Lewis
89
- Josh Cogley
14 - Aaron Collins (Kiến tạo: George Thomason)
40 - Szabolcs Schon
54 - Jordi Osei-Tutu (Thay: Josh Cogley)
60 - Randell Williams (Thay: Szabolcs Schon)
60 - Carlos Mendes (Thay: Klaidi Lolos)
67 - John McAtee (Thay: Dion Charles)
68 - Ricardo Santos
72 - Randell Williams
74 - Jordi Osei-Tutu
89
Thống kê trận đấu Mansfield Town vs Bolton Wanderers
Diễn biến Mansfield Town vs Bolton Wanderers
Tất cả (27)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Jordi Osei-Tutu.
Thẻ vàng cho Aaron Lewis.
Stephen McLaughlin rời sân và được thay thế bởi Aden Flint.
Hiram Boateng rời sân và được thay thế bởi Ben Waine.
Thẻ vàng cho Stephen McLaughlin.
Thẻ vàng cho Randell Williams.
Thẻ vàng cho Ricardo Santos.
Dion Charles rời sân và được thay thế bởi John McAtee.
Klaidi Lolos rời sân và được thay thế bởi Carlos Mendes.
Lee Gregory rời sân và được thay thế bởi Aaron Lewis.
Stephen Quinn rời sân và được thay thế bởi Frazer Blake-Tracy.
Szabolcs Schon rời sân và được thay thế bởi Randell Williams.
Josh Cogley rời sân và được thay thế bởi Jordi Osei-Tutu.
Thẻ vàng cho Baily Cargill.
Thẻ vàng cho Szabolcs Schon.
Thẻ vàng cho Lee Gregory.
Rhys Oates rời sân và được thay thế bởi Will Evans.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
George Thomason đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Aaron Collins đã ghi bàn!
Hiram Boateng đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Lee Gregory đã ghi bàn!
V À A A O O O - Stephen McLaughlin đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Josh Cogley.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Mansfield Town vs Bolton Wanderers
Mansfield Town (3-4-1-2): Christy Pym (1), Alfie Kilgour (5), Deji Oshilaja (23), Baily Cargill (6), Jordan Bowery (9), Stephen McLaughlin (3), Louis Reed (25), Hiram Boateng (44), Stephen Quinn (16), Lee Gregory (19), Rhys Oates (18)
Bolton Wanderers (3-4-1-2): Luke Southwood (20), Gethin Jones (2), Ricardo Santos (5), George Johnston (6), Josh Dacres-Cogley (12), Szabolcs Schon (23), Jay Matete (28), George Thomason (4), Klaidi Lolos (17), Dion Charles (10), Aaron Collins (19)
Thay người | |||
46’ | Rhys Oates Will Evans | 60’ | Josh Cogley Jordi Osei-Tutu |
64’ | Stephen Quinn Frazer Blake-Tracy | 60’ | Szabolcs Schon Randell Williams |
64’ | Lee Gregory Aaron Lewis | 67’ | Klaidi Lolos Carlos Mendes Gomes |
83’ | Hiram Boateng Ben Waine | 68’ | Dion Charles John McAtee |
84’ | Stephen McLaughlin Aden Flint |
Cầu thủ dự bị | |||
Scott Flinders | Nathan Baxter | ||
Aden Flint | Will Forrester | ||
Frazer Blake-Tracy | Jordi Osei-Tutu | ||
Aaron Lewis | Randell Williams | ||
Lucas Akins | Scott Arfield | ||
Ben Waine | Carlos Mendes Gomes | ||
Will Evans | John McAtee |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mansfield Town
Thành tích gần đây Bolton Wanderers
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T | |
3 | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T | |
4 | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T | |
5 | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B | |
6 | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T | |
7 | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B | |
8 | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H | |
9 | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T | |
10 | | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B | |
12 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H | |
15 | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H | |
16 | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B | |
17 | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T | |
18 | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B | |
19 | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H | |
20 | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B | |
21 | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T | |
22 | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B | |
23 | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B | |
24 | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại