![]() Mamadou Cissokho 27 | |
![]() Taha Tepe (Thay: Furkan Kose) 37 | |
![]() Eyup Akcan (Thay: Ali Kaan Guneren) 37 | |
![]() Lois Diony 45+5' | |
![]() Moustapha Camara (Thay: Ahmet Engin) 46 | |
![]() Daniel Avramovski 54 | |
![]() Daniel Avramovski 65 | |
![]() Christophe Herelle (Thay: Kadir Kaan Yurdakul) 76 | |
![]() Ozder Ozcan (Thay: Daniel Avramovski) 80 | |
![]() Dorin Rotariu (Thay: Moryke Fofana) 83 | |
![]() Burak Suleyman (Thay: Muhammed Kiprit) 85 | |
![]() Osman Kahraman (Thay: Bobby Adekanye) 90 |
Thống kê trận đấu Manisa FK vs Igdir FK
số liệu thống kê

Manisa FK

Igdir FK
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Manisa FK vs Igdir FK
Manisa FK: Vedat Karakus (1), Ayberk Karapo (45), Bartu Gocmen (50), Ada Ibik (13), Jonathan Lindseth (10), Kadir Kaan Yurdakul (8), Yusuf Talum (2), Mamadou Cissokho (25), Lois Diony (9), Bobby Adekanye (11), Muhammed Kiprit (23)
Igdir FK: Furkan Kose (1), Antoine Conte (19), Burak Bekaroglu (86), Caner Cavlan (22), Ali Kaan Güneren (23), Gokcan Kaya (58), Oguz Guctekin (6), Ahmet Engin (17), Moryke Fofana (7), Daniel Avramovski (72), Gianni Bruno (9)
Thay người | |||
76’ | Kadir Kaan Yurdakul Christophe Herelle | 37’ | Ali Kaan Guneren Eyup Akcan |
85’ | Muhammed Kiprit Burak Suleyman | 37’ | Furkan Kose Taha Tepe |
90’ | Bobby Adekanye Osman Kahraman | 46’ | Ahmet Engin Moustapha Camara |
80’ | Daniel Avramovski Ozder Ozcan | ||
83’ | Moryke Fofana Dorin Rotariu |
Cầu thủ dự bị | |||
Osman Kahraman | Ozder Ozcan | ||
Firat Inal | Moustapha Camara | ||
Burak Suleyman | Ali Yasar | ||
Resul Ozmen | Serkan Asan | ||
Emre Akboga | Alim Ozturk | ||
Samet Karabatak | Alperen Selvi | ||
Umut Can Aslan | Dorin Rotariu | ||
Bekir Yilmaz | Eyup Akcan | ||
Yunus Emre Yuce | Dogan Erdogan | ||
Christophe Herelle | Taha Tepe |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Manisa FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Igdir FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 16 | 20 | T B T T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 16 | 19 | T T T B T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 10 | 18 | B T T H T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | H B H H T |
5 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 4 | 17 | B T T T T |
6 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 9 | 16 | T B T B T |
7 | ![]() | 9 | 3 | 6 | 0 | 7 | 15 | H T H H H |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 3 | 14 | H B B T T |
9 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 2 | 13 | H H B T H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | -4 | 13 | T T H H H |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 2 | 12 | T H B H B |
12 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -5 | 12 | H T B H T |
13 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 0 | 11 | T T B H B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 1 | 10 | T H T H H |
15 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | H T H H B |
16 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | B B T B B |
17 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -7 | 8 | B B T H B |
18 | ![]() | 9 | 1 | 1 | 7 | -7 | 4 | B B B T B |
19 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -16 | 3 | B H B B B |
20 | ![]() | 9 | 0 | 1 | 8 | -30 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại