Birama Toure 11 | |
(VAR check) 25 | |
Kadir Kaan Yurdakul 39 | |
Yusuf Talum 40 | |
Ayberk Karapo 45+3' | |
Burak Suleyman (Thay: Birama Toure) 46 | |
Lois Diony 53 | |
Muhammed Kiprit (Thay: Kadir Kaan Yurdakul) 61 | |
Martin Rodriguez 64 | |
Sefa Akgun (Thay: Mustafa Fettahoglu) 74 | |
Bobby Adekanye (Thay: Yassine Benrahou) 82 | |
Murat Cem Akpinar (Thay: Giovanni Crociata) 82 | |
Umut Erdem (Thay: Ayberk Karapo) 82 | |
Ilkan Sever (Thay: Martin Rodriguez) 83 | |
Husamettin Yener (Thay: Eren Tozlu) 87 | |
Cheikne Sylla (Thay: Benhur Keser) 87 |
Thống kê trận đấu Manisa FK vs Erzurum FK
số liệu thống kê

Manisa FK

Erzurum FK
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Manisa FK vs Erzurum FK
Manisa FK: Vedat Karakus (1), Ayberk Karapo (45), Bartu Gocmen (50), Christophe Herelle (4), Yassine Benrahou (20), Mamadou Cissokho (25), Jonathan Lindseth (10), Yusuf Talum (2), Birama Toure (60), Kadir Kaan Yurdakul (8), Lois Diony (9)
Erzurum FK: Matija Orbanic (31), Orhan Ovacikli (53), Gerxhaliu Amar (4), Mustafa Yumlu (22), Brandon Baiye (6), Giovanni Crociata (24), Mustafa Fettahoglu (99), Guram Giorbelidze (15), Benhur Keser (77), Martin Rodriguez (65), Eren Tozlu (10)
| Thay người | |||
| 46’ | Birama Toure Burak Suleyman | 74’ | Mustafa Fettahoglu Sefa Akgun |
| 61’ | Kadir Kaan Yurdakul Muhammed Kiprit | 82’ | Giovanni Crociata Murat Cem Akpınar |
| 82’ | Yassine Benrahou Bobby Adekanye | 83’ | Martin Rodriguez Ilkan Sever |
| 82’ | Ayberk Karapo Umut Erdem | 87’ | Benhur Keser Cheikne Sylla |
| 87’ | Eren Tozlu Husamettin Yener | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Bobby Adekanye | Sefa Akgun | ||
Emre Akboga | Murat Cem Akpınar | ||
Umut Erdem | Erkan Anapa | ||
Firat Inal | Cengizhan Bayrak | ||
Osman Kahraman | EMRE ERDEM | ||
Samet Karabatak | Adem Eren Kabak | ||
Muhammed Kiprit | Ilkan Sever | ||
Burak Suleyman | Cheikne Sylla | ||
Bekir Yilmaz | Ali Ulgen | ||
Yunus Emre Yuce | Husamettin Yener | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Manisa FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Erzurum FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 8 | 5 | 1 | 18 | 29 | H T H T T | |
| 2 | 14 | 8 | 4 | 2 | 19 | 28 | H H T H T | |
| 3 | 14 | 8 | 3 | 3 | 19 | 27 | H T B T B | |
| 4 | 14 | 8 | 2 | 4 | 11 | 26 | T H T T B | |
| 5 | 14 | 7 | 4 | 3 | 9 | 25 | T H B T B | |
| 6 | 14 | 5 | 8 | 1 | 11 | 23 | H T T H B | |
| 7 | 14 | 6 | 5 | 3 | 5 | 23 | H H H T T | |
| 8 | 14 | 6 | 4 | 4 | 1 | 22 | H B H B T | |
| 9 | 14 | 6 | 4 | 4 | -1 | 22 | B B T T T | |
| 10 | 14 | 5 | 6 | 3 | 4 | 21 | H T T B H | |
| 11 | 14 | 5 | 5 | 4 | 7 | 20 | H H T B T | |
| 12 | 14 | 4 | 6 | 4 | 5 | 18 | H B T T H | |
| 13 | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | T T B B H | |
| 14 | 14 | 4 | 5 | 5 | 3 | 17 | H H B T B | |
| 15 | 14 | 2 | 9 | 3 | -5 | 15 | H H H B H | |
| 16 | 14 | 4 | 2 | 8 | -12 | 14 | B B T B T | |
| 17 | 14 | 3 | 4 | 7 | -5 | 13 | H H B B T | |
| 18 | 14 | 3 | 2 | 9 | -10 | 11 | T H B T B | |
| 19 | 14 | 0 | 4 | 10 | -24 | 4 | B H B B B | |
| 20 | 14 | 0 | 1 | 13 | -52 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch