![]() Burak Altiparmak (Thay: David Domgjoni) 34 | |
![]() Herolind Shala 36 | |
![]() Marvin Gakpa (Thay: Edgar Prib) 60 | |
![]() Yannick Stark 63 | |
![]() Kadir Kaan Yurdakul (Thay: Batuhan Kor) 68 | |
![]() Muhammed Furkan Ozhan (Thay: Mikhail Rosheuvel) 73 | |
![]() Alican Ozfesli (Thay: Herolind Shala) 84 |
Thống kê trận đấu Manisa FK vs Erzurum BB
số liệu thống kê

Manisa FK

Erzurum BB
60 Kiểm soát bóng 40
16 Phạm lỗi 12
20 Ném biên 21
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
10 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Manisa FK vs Erzurum BB
Thay người | |||
34’ | David Domgjoni Burak Altiparmak | 73’ | Mikhail Rosheuvel Muhammed Furkan Ozhan |
60’ | Edgar Prib Marvin Gakpa | 84’ | Herolind Shala Alican Ozfesli |
68’ | Batuhan Kor Kadir Kaan Yurdakul |
Cầu thủ dự bị | |||
Omer Kahveci | Ridvan Yagci | ||
Marvin Gakpa | Eyup Oskan | ||
Selim Ilgaz | Hasan Batuhan Artarslan | ||
Eros Grezda | Sefa Akgun | ||
Mert Kuyucu | Ozgur Sert | ||
Firat Sari | Ufuk Budak | ||
Burak Altiparmak | Zakarya Bergdich | ||
Sidi Berat Haroun | Muhammed Furkan Ozhan | ||
Oktay Gurdal | Yakup Kirtay | ||
Kadir Kaan Yurdakul | Alican Ozfesli |
Nhận định Manisa FK vs Erzurum BB
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Manisa FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Erzurum BB
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 16 | 20 | T B T T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 16 | 19 | T T T B T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 10 | 18 | B T T H T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | H B H H T |
5 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 4 | 17 | B T T T T |
6 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 9 | 16 | T B T B T |
7 | ![]() | 9 | 3 | 6 | 0 | 7 | 15 | H T H H H |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 3 | 14 | H B B T T |
9 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 2 | 13 | H H B T H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | -4 | 13 | T T H H H |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 2 | 12 | T H B H B |
12 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -5 | 12 | H T B H T |
13 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 0 | 11 | T T B H B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 1 | 10 | T H T H H |
15 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | H T H H B |
16 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | B B T B B |
17 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -7 | 8 | B B T H B |
18 | ![]() | 9 | 1 | 1 | 7 | -7 | 4 | B B B T B |
19 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -16 | 3 | B H B B B |
20 | ![]() | 9 | 0 | 1 | 8 | -30 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại