![]() (Pen) Marco Paixao 61 | |
![]() Demba Diallo (Thay: Georgi Minchev) 64 | |
![]() Lois Diony (Thay: Marco Paixao) 70 | |
![]() Paulo Rafael Pereira Araujo (Thay: Dieumerci Ndongala) 70 | |
![]() Kerim Avci (Thay: Remi Mulumba) 78 | |
![]() (og) Atinc Nukan 79 | |
![]() Muhammet Ensar Akgun (Thay: Muhammed Kiprit) 84 | |
![]() Oktay Gurdal (Thay: Moryke Fofana) 90 |
Thống kê trận đấu Manisa FK vs Bandirmaspor
số liệu thống kê

Manisa FK

Bandirmaspor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Manisa FK vs Bandirmaspor
Manisa FK: Alperen Uysal (1), Dino Arslanagic (15), Bartu Gocmen (50), Umut Erdem (19), Moryke Fofana (7), Kadir Kaan Yurdakul (53), Yusuf Talum (2), Mamadou Cissokho (25), Muhammed Kiprit (23), Georgi Minchev (9), Bede Amarachi Osuji (11)
Bandirmaspor: Akin Alkan (16), Mexer (23), Atinc Nukan (33), Hakan Bilgic (22), Rahmetullah Berisbek (77), Dieumerci Ndongala (17), Mehmet Ozcan (41), Murat Cem Akpınar (61), Remi Mulumba (92), Marco Paixao (29), Billal Messaoudi (45)
Thay người | |||
64’ | Georgi Minchev Demba Diallo | 70’ | Marco Paixao Lois Diony |
84’ | Muhammed Kiprit Muhammet Ensar Akgun | 70’ | Dieumerci Ndongala Paulo Rafael Pereira Araujo |
90’ | Moryke Fofana Oktay Gurdal | 78’ | Remi Mulumba Kerim Avci |
Cầu thủ dự bị | |||
Demba Diallo | Kerim Avci | ||
Kerem Arik | Lois Diony | ||
Eren Karatas | Paulo Rafael Pereira Araujo | ||
Birkan Yilmaz | Zafer Gorgen | ||
Kazım Can Kahya | Sergen Picinciol | ||
Kaan Kanak | Mourad Louzif | ||
Oktay Gurdal | Ibrahim Kaya | ||
Mustafa Erkasap | Erkam Komur | ||
Muhammet Ensar Akgun | Yasin Yagız Dilek | ||
Efe Taylan Altunkara | Faruk Can Gene |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Manisa FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Bandirmaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 21 | 9 | 8 | 27 | 72 | T B B B T |
2 | ![]() | 38 | 19 | 11 | 8 | 23 | 68 | H H T T T |
3 | ![]() | 38 | 19 | 9 | 10 | 19 | 66 | H B T B T |
4 | ![]() | 38 | 20 | 4 | 14 | 29 | 64 | B T T T T |
5 | ![]() | 38 | 17 | 13 | 8 | 7 | 64 | H H T H T |
6 | ![]() | 38 | 19 | 7 | 12 | 22 | 64 | T B B T T |
7 | ![]() | 38 | 17 | 10 | 11 | 26 | 61 | H T T T T |
8 | ![]() | 38 | 16 | 10 | 12 | 24 | 58 | H T T T B |
9 | ![]() | 38 | 14 | 15 | 9 | 8 | 57 | T T B T B |
10 | ![]() | 38 | 14 | 12 | 12 | 4 | 54 | T B B T B |
11 | ![]() | 38 | 14 | 11 | 13 | 6 | 53 | H T T B B |
12 | ![]() | 38 | 13 | 13 | 12 | 3 | 52 | H T B B B |
13 | ![]() | 38 | 13 | 12 | 13 | -6 | 51 | T B T B T |
14 | ![]() | 38 | 14 | 9 | 15 | 7 | 51 | T B B B B |
15 | ![]() | 38 | 14 | 6 | 18 | -2 | 48 | B T T H T |
16 | ![]() | 38 | 13 | 9 | 16 | -6 | 48 | B B B T B |
17 | ![]() | 38 | 14 | 6 | 18 | 1 | 48 | H B T T T |
18 | ![]() | 38 | 11 | 7 | 20 | -10 | 40 | B T B B B |
19 | ![]() | 38 | 7 | 9 | 22 | -43 | 30 | B T B B B |
20 | ![]() | 38 | 0 | 0 | 38 | -139 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại