Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả Manisa FK vs Ankaragucu hôm nay 20-03-2022

Giải Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ - CN, 20/3

Kết thúc

Manisa FK

Manisa FK

1 : 1
Hiệp một: 0-0
CN, 17:30 20/03/2022
Vòng 29 - Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Cagri Giritlioglu
5
Eren Derdiyok (Thay: Owusu)
46
Hakan Baris (Kiến tạo: Erhan Celenk)
55
Aatif Chahechouhe (Thay: Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu)
61
Sahverdi Cetin (Thay: Ishak Cakmak)
61
Omogbolahan Gregory Ariyibi (Thay: Mehmet Murat Ucar)
62
Yasin Pehlivan (Thay: Nizamettin Caliskan)
71
Serge Tabekou Ouambe (Thay: Ognjen Ozegovic)
71
Okan Eken (Thay: ‪Demba Diallo)
71
Ali Kaan Guneren (Thay: Ghayas Zahid)
73
Loick Landre
80
Yasin Pehlivan
83
Andre Sousa (Thay: Erhan Celenk)
85
Andre Sousa
86
Ali Kaan Guneren
87
Selim Ilgaz (Thay: Hakan Baris)
90
Omogbolahan Gregory Ariyibi
90+2'

Thống kê trận đấu Manisa FK vs Ankaragucu

số liệu thống kê
Manisa FK
Manisa FK
Ankaragucu
Ankaragucu
48 Kiểm soát bóng 52
18 Phạm lỗi 15
17 Ném biên 19
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
4 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
23/10 - 2021
20/03 - 2022
14/12 - 2024
19/04 - 2025

Thành tích gần đây Manisa FK

Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
10/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
28/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Ankaragucu

Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
10/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
10/04 - 2025
06/04 - 2025
31/03 - 2025
16/03 - 2025
11/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KocaelisporKocaelispor3821982772T B B B T
2GenclerbirligiGenclerbirligi38191182368H H T T T
3Fatih KaragumrukFatih Karagumruk38199101966H B T B T
4IstanbulsporIstanbulspor38204142964B T T T T
5BandirmasporBandirmaspor3817138764H H T H T
6Erzurum FKErzurum FK38197122264T B B T T
7BolusporBoluspor381710112661H T T T T
8Igdir FKIgdir FK381610122458H T T T B
9Amed SportifAmed Sportif3814159857T T B T B
10Corum FKCorum FK38141212454T B B T B
11UmraniyesporUmraniyespor38141113653H T T B B
12Esenler EroksporEsenler Erokspor38131312352H T B B B
13SakaryasporSakaryaspor38131213-651T B T B T
14KeciorengucuKeciorengucu3814915751T B B B B
15Manisa FKManisa FK3814618-248B T T H T
16PendiksporPendikspor3813916-648B B B T B
17AnkaragucuAnkaragucu3814618148H B T T T
18SanliurfasporSanliurfaspor3811720-1040B T B B B
19AdanasporAdanaspor387922-4330B T B B B
20Yeni MalatyasporYeni Malatyaspor380038-1390B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow