Alberk Koc (Thay: Hasan Ali Kaldirim) 22 | |
Murat Ucar 36 | |
Ayberk Karapo (Thay: Umut Erdem) 46 | |
Yunus Emre Yuce (Thay: Birama Toure) 56 | |
Adama Traore 63 | |
Oktay Aydin (Thay: Andre Poko) 75 | |
Felix Afena-Gyan (Thay: Daniel Moreno) 75 | |
Osman Kahraman (Thay: Kadir Kaan Yurdakul) 76 | |
Yasin Gureler (Thay: Yusuf Talum) 80 | |
Aytac Kara (Thay: Sinan Kurt) 87 | |
Cheikhou Kouyate (Thay: Mehmet Murat Ucar) 88 | |
Felix Afena-Gyan 89 |
Thống kê trận đấu Manisa FK vs Amed Sportif
số liệu thống kê

Manisa FK

Amed Sportif
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Manisa FK vs Amed Sportif
Manisa FK: Vedat Karakus (1), Bartu Gocmen (50), Christophe Herelle (4), Umut Erdem (19), Birama Toure (60), Burak Suleyman (41), Mamadou Cissokho (25), Jonathan Lindseth (10), Kadir Kaan Yurdakul (8), Yusuf Talum (2), Lois Diony (9)
Amed Sportif: Erce Kardeşler (31), Mehmet Yeşil (21), Hasan Ali Kaldirim (3), Ugur Adem Gezer (15), Andre Poko (17), Adama Traoré (11), Sinan Kurt (5), Daniel Moreno (27), Celal Hanalp (77), Mehmet Murat Ucar (7), Mbaye Diagne (45)
| Thay người | |||
| 46’ | Umut Erdem Ayberk Karapo | 22’ | Hasan Ali Kaldirim Alberk Koc |
| 56’ | Birama Toure Yunus Emre Yuce | 75’ | Daniel Moreno Felix Afena-Gyan |
| 76’ | Kadir Kaan Yurdakul Osman Kahraman | 75’ | Andre Poko Oktay Aydin |
| 80’ | Yusuf Talum Yasin Gureler | 87’ | Sinan Kurt Aytaç Kara |
| 88’ | Mehmet Murat Ucar Cheikhou Kouyaté | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Osman Kahraman | Bartu Kaya | ||
Saim Sarp Bodur | Kahraman Demirtas | ||
Firat Inal | Felix Afena-Gyan | ||
Samet Karabatak | Yunus Tarhan | ||
Yasin Gureler | Aytaç Kara | ||
Ayberk Karapo | Oktay Aydin | ||
Oguzhan Yurtdas | Alberk Koc | ||
Yunus Emre Yuce | Cekdar Orhan | ||
Ahmet Sen | Cheikhou Kouyaté | ||
Can Ozcelik | Arda Gulmez | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Manisa FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Amed Sportif
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 8 | 5 | 1 | 18 | 29 | H T H T T | |
| 2 | 14 | 8 | 4 | 2 | 19 | 28 | H H T H T | |
| 3 | 14 | 8 | 3 | 3 | 19 | 27 | H T B T B | |
| 4 | 14 | 8 | 2 | 4 | 11 | 26 | T H T T B | |
| 5 | 14 | 7 | 4 | 3 | 9 | 25 | T H B T B | |
| 6 | 14 | 5 | 8 | 1 | 11 | 23 | H T T H B | |
| 7 | 14 | 6 | 5 | 3 | 5 | 23 | H H H T T | |
| 8 | 14 | 6 | 4 | 4 | 1 | 22 | H B H B T | |
| 9 | 14 | 6 | 4 | 4 | -1 | 22 | B B T T T | |
| 10 | 14 | 5 | 6 | 3 | 4 | 21 | H T T B H | |
| 11 | 14 | 5 | 5 | 4 | 7 | 20 | H H T B T | |
| 12 | 14 | 4 | 6 | 4 | 5 | 18 | H B T T H | |
| 13 | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | T T B B H | |
| 14 | 14 | 4 | 5 | 5 | 3 | 17 | H H B T B | |
| 15 | 14 | 2 | 9 | 3 | -5 | 15 | H H H B H | |
| 16 | 14 | 4 | 2 | 8 | -12 | 14 | B B T B T | |
| 17 | 14 | 3 | 4 | 7 | -5 | 13 | H H B B T | |
| 18 | 14 | 3 | 2 | 9 | -10 | 11 | T H B T B | |
| 19 | 14 | 0 | 4 | 10 | -24 | 4 | B H B B B | |
| 20 | 14 | 0 | 1 | 13 | -52 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch