- Memphis Depay <br />Hỗ trợ: Juan Mata
45' - Wayne Rooney <br />Hỗ trợ: Anthony Martial
46' - Juan Mata
90'
- Adam Johnson
38' - Billy Jones
50' - Lee Cattermole
85'
Tổng thuật Man United vs Sunderland
Man Utd | Thông số | Sunderland |
66 % | Tỷ lệ kiểm soát bóng | 34 % |
12 (7) | Tổng số cú sút (trúng đích) | 9 (4) |
4 | Thủ môn cản phá | 4 |
5 | Phạt góc | 2 |
12 | Phạm lỗi | 17 |
0 | Việt vị | 0 |
0 | Thẻ vàng | 3 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
Dự bị:Jones, Young, Romero, Ander Herrera, Fellaini, Schweinsteiger, Andreas Pereira
Sunderland:Pantilimon, Jones, Kaboul, O'Shea, Van Aanholt, M'Vila, Cattermole, Johnson, Toivonen, Lens, Borini
Dự bị:Larsson, Gomez, Defoe, Coates, Yedlin, Mannone, Fletcher
Do Marcos Rojo dính chấn thương ở trận thắng Southampton vòng trước còn Blind vẫn được tiếp tục bố trí đá trung vệ nên HLV Van Gaal buộc phải kéo Darmian sang cánh trái bởi chẳng còn lựa chọn nào tốt hơn ở vị trí này. Vai trò hậu vệ phải của Darmia được giao lại cho Valencia, cầu thủ luôn chơi rất cần cù, chịu khó mỗi khi được ra sân. Tại tuyến giữa, nhà cầm quân người Hà Lan lại thực hiện chính sách xoay vòng khi đưa Carrick vào sân thay cho Schweinsteiger, chơi cặp với Schneiderlin.
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Man United
Thành tích gần đây Sunderland
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 37 | 25 | 8 | 4 | 45 | 83 | T T B H B |
2 | | 37 | 19 | 14 | 4 | 34 | 71 | T H B H T |
3 | | 37 | 20 | 8 | 9 | 26 | 68 | T T T H T |
4 | | 37 | 20 | 6 | 11 | 22 | 66 | B T H T B |
5 | | 37 | 19 | 9 | 9 | 20 | 66 | T T T B T |
6 | | 37 | 19 | 9 | 9 | 9 | 66 | T B T T T |
7 | | 37 | 19 | 8 | 10 | 13 | 65 | T B H H T |
8 | | 37 | 15 | 13 | 9 | 4 | 58 | B T H T T |
9 | | 37 | 16 | 7 | 14 | 9 | 55 | T T T T B |
10 | | 37 | 15 | 9 | 13 | 2 | 54 | B T B B T |
11 | | 37 | 14 | 11 | 12 | 10 | 53 | H H T B B |
12 | | 37 | 13 | 13 | 11 | 0 | 52 | H H H T T |
13 | | 37 | 10 | 15 | 12 | -3 | 45 | B B H T T |
14 | | 37 | 12 | 5 | 20 | -15 | 41 | T T B B B |
15 | | 37 | 10 | 10 | 17 | -18 | 40 | H B H T B |
16 | | 37 | 10 | 9 | 18 | -12 | 39 | B H B B B |
17 | | 37 | 11 | 5 | 21 | 2 | 38 | B B H B B |
18 | | 37 | 6 | 7 | 24 | -45 | 25 | B B T H T |
19 | | 37 | 4 | 10 | 23 | -44 | 22 | B B H B B |
20 | | 37 | 2 | 6 | 29 | -59 | 12 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại