Thứ Ba, 14/10/2025
Mason Mount (Kiến tạo: Bryan Mbeumo)
8
Omar Alderete
29
Benjamin Sesko
31
Noah Sadiki
35
Daniel Ballard (Thay: Simon Adingra)
37
Bertrand Traore
57
Chemsdine Talbi (Thay: Arthur Masuaku)
58
Eliezer Mayenda (Thay: Bertrand Traore)
58
Brian Brobbey (Thay: Wilson Isidor)
59
Patrick Dorgu (Thay: Diogo Dalot)
64
Matheus Cunha (Thay: Mason Mount)
65
Granit Xhaka
76
Kobbie Mainoo (Thay: Bryan Mbeumo)
77
Lutsharel Geertruida (Thay: Trai Hume)
79
Casemiro
81
Manuel Ugarte (Thay: Casemiro)
85
Harry Maguire (Thay: Leny Yoro)
85

Thống kê trận đấu Man United vs Sunderland

số liệu thống kê
Man United
Man United
Sunderland
Sunderland
51 Kiểm soát bóng 49
10 Phạm lỗi 12
23 Ném biên 20
1 Việt vị 2
5 Chuyền dài 4
2 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Man United vs Sunderland

Tất cả (307)
90+6'

Số lượng khán giả hôm nay là 74004.

90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Manchester United được hưởng quả phát bóng lên.

90+5'

Sunderland đang cố gắng tạo ra điều gì đó.

90+5'

Kiểm soát bóng: Manchester United: 51%, Sunderland: 49%.

90+5'

Trọng tài cho Sunderland hưởng quả đá phạt khi Lutsharel Geertruida phạm lỗi với Patrick Dorgu.

90+4'

Luke Shaw của Manchester United đã đi hơi xa khi kéo ngã Eliezer Mayenda.

90+4'

Manchester United thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+3'

Manchester United thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+3'

Phát bóng lên cho Sunderland.

90+2'

Granit Xhaka giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+2'

Manchester United đang kiểm soát bóng.

90+1'

Senne Lammens từ Manchester United cắt đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+1'

Matthijs de Ligt từ Manchester United cắt đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có 5 phút bù giờ.

90+1'

Một cầu thủ của Sunderland thực hiện quả ném biên dài vào vòng cấm đối phương.

90+1'

Nỗ lực tốt của Chemsdine Talbi khi anh thực hiện cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá.

90+1'

Eliezer Mayenda tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.

90'

Kiểm soát bóng: Manchester United: 52%, Sunderland: 48%.

89'

Nỗ lực tốt của Matheus Cunha khi anh thực hiện cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá.

89'

Sunderland đang kiểm soát bóng.

Đội hình xuất phát Man United vs Sunderland

Man United (3-4-2-1): Senne Lammens (31), Leny Yoro (15), Matthijs de Ligt (4), Luke Shaw (23), Amad Diallo (16), Casemiro (18), Bruno Fernandes (8), Diogo Dalot (2), Bryan Mbeumo (19), Mason Mount (7), Benjamin Šeško (30)

Sunderland (4-2-3-1): Robin Roefs (22), Trai Hume (32), Nordi Mukiele (20), Omar Alderete (15), Arthur Masuaku (26), Granit Xhaka (34), Noah Sadiki (27), Bertrand Traoré (25), Enzo Le Fée (28), Simon Adingra (24), Wilson Isidor (18)

Man United
Man United
3-4-2-1
31
Senne Lammens
15
Leny Yoro
4
Matthijs de Ligt
23
Luke Shaw
16
Amad Diallo
18
Casemiro
8
Bruno Fernandes
2
Diogo Dalot
19
Bryan Mbeumo
7
Mason Mount
30
Benjamin Šeško
18
Wilson Isidor
24
Simon Adingra
28
Enzo Le Fée
25
Bertrand Traoré
27
Noah Sadiki
34
Granit Xhaka
26
Arthur Masuaku
15
Omar Alderete
20
Nordi Mukiele
32
Trai Hume
22
Robin Roefs
Sunderland
Sunderland
4-2-3-1
Thay người
64’
Diogo Dalot
Patrick Dorgu
37’
Simon Adingra
Daniel Ballard
65’
Mason Mount
Matheus Cunha
58’
Bertrand Traore
Eliezer Mayenda
77’
Bryan Mbeumo
Kobbie Mainoo
58’
Arthur Masuaku
Chemsdine Talbi
85’
Leny Yoro
Harry Maguire
59’
Wilson Isidor
Brian Brobbey
85’
Casemiro
Manuel Ugarte
79’
Trai Hume
Lutsharel Geertruida
Cầu thủ dự bị
Matheus Cunha
Anthony Patterson
Patrick Dorgu
Daniel Ballard
Harry Maguire
Lutsharel Geertruida
Ayden Heaven
Dan Neil
Diego Leon
Luke O'Nien
Manuel Ugarte
Brian Brobbey
Kobbie Mainoo
Eliezer Mayenda
Joshua Zirkzee
Chemsdine Talbi
Altay Bayındır
Chris Rigg
Tình hình lực lượng

Lisandro Martínez

Chấn thương dây chằng chéo

Reinildo Mandava

Thẻ đỏ trực tiếp

Noussair Mazraoui

Va chạm

Leo Hjelde

Chấn thương gân Achilles

Aji Alese

Chấn thương vai

Dennis Cirkin

Không xác định

Habib Diarra

Chấn thương cơ

Romaine Mundle

Chấn thương gân kheo

Ian Poveda

Không xác định

Huấn luyện viên

Ruben Amorim

Regis Le Bris

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
05/11 - 2011
13/05 - 2012
15/12 - 2012
30/03 - 2013
05/10 - 2013
03/05 - 2014
24/08 - 2014
28/02 - 2015
26/09 - 2015
13/02 - 2016
26/12 - 2016
09/04 - 2017
04/10 - 2025

Thành tích gần đây Man United

Premier League
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025
30/08 - 2025
Carabao Cup
28/08 - 2025
H1: 2-0 | HP: 0-0 | Pen: 12-11
Premier League
24/08 - 2025
17/08 - 2025
Giao hữu
09/08 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
Premier League
04/08 - 2025

Thành tích gần đây Sunderland

Premier League
04/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
Carabao Cup
27/08 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-6
Premier League
23/08 - 2025
16/08 - 2025
Giao hữu
10/08 - 2025
09/08 - 2025

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArsenalArsenal75111116B T H T T
2LiverpoolLiverpool7502415T T T B B
3TottenhamTottenham7421814B T H H T
4BournemouthBournemouth7421314T T H H T
5Man CityMan City7412913B T H T T
6Crystal PalaceCrystal Palace7331412T H T T B
7ChelseaChelsea7322411T H B B T
8EvertonEverton7322211T H B H T
9SunderlandSunderland7322111T H H T B
10Man UnitedMan United7313-210T B T B T
11NewcastleNewcastle723219H T H B T
12BrightonBrighton723209T B H T H
13Aston VillaAston Villa7232-19B H H T T
14FulhamFulham7223-38B T T B B
15Leeds UnitedLeeds United7223-48H B T H B
16BrentfordBrentford7214-37B H B T B
17Nottingham ForestNottingham Forest7124-75B B H B B
18BurnleyBurnley7115-84B B H B B
19West HamWest Ham7115-104T B B H B
20WolvesWolves7025-92B B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow