Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Jake O'Brien (Thay: Seamus Coleman) 10 | |
Idrissa Gana Gueye 13 | |
Kiernan Dewsbury-Hall 29 | |
Bryan Mbeumo 45+2' | |
Mason Mount (Thay: Noussair Mazraoui) 46 | |
Casemiro 49 | |
Kobbie Mainoo (Thay: Casemiro) 58 | |
Diogo Dalot (Thay: Patrick Dorgu) 58 | |
Tim Iroegbunam (Thay: Thierno Barry) 81 | |
Beto (Thay: Iliman Ndiaye) 81 | |
Dwight McNeil (Thay: Jack Grealish) 87 | |
Carlos Alcaraz (Thay: Kiernan Dewsbury-Hall) 88 |
Thống kê trận đấu Man United vs Everton


Diễn biến Man United vs Everton
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Manchester United: 70%, Everton: 30%.
Everton đang kiểm soát bóng.
Jake O'Brien chiến thắng trong pha không chiến với Luke Shaw.
Manchester United thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Everton bắt đầu một đợt phản công.
Jake O'Brien từ Everton chặn đứng một quả tạt hướng về phía vòng cấm.
Amad thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.
Everton bắt đầu một đợt phản công.
Một cú sút của Matthijs de Ligt bị chặn lại.
Bryan Mbeumo từ Manchester United thực hiện quả phạt góc từ bên phải.
Dwight McNeil từ Everton cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.
Manchester United đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Nỗ lực tốt của Matthijs de Ligt khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cứu được.
Vitaliy Mykolenko thành công chặn cú sút.
Một cú sút của Amad bị chặn lại.
Manchester United có một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Manchester United đang kiểm soát bóng.
Manchester United thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
James Tarkowski giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Senne Lammens giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Đội hình xuất phát Man United vs Everton
Man United (3-4-2-1): Senne Lammens (31), Leny Yoro (15), Matthijs de Ligt (4), Luke Shaw (23), Noussair Mazraoui (3), Casemiro (18), Bruno Fernandes (8), Patrick Dorgu (13), Bryan Mbeumo (19), Amad Diallo (16), Joshua Zirkzee (11)
Everton (4-2-3-1): Jordan Pickford (1), Séamus Coleman (23), James Tarkowski (6), Michael Keane (5), Vitaliy Mykolenko (16), Idrissa Gana Gueye (27), James Garner (37), Iliman Ndiaye (10), Kiernan Dewsbury-Hall (22), Jack Grealish (18), Thierno Barry (11)


| Thay người | |||
| 46’ | Noussair Mazraoui Mason Mount | 10’ | Seamus Coleman Jake O'Brien |
| 58’ | Patrick Dorgu Diogo Dalot | 81’ | Thierno Barry Tim Iroegbunam |
| 58’ | Casemiro Kobbie Mainoo | 81’ | Iliman Ndiaye Beto |
| 87’ | Jack Grealish Dwight McNeil | ||
| 88’ | Kiernan Dewsbury-Hall Carlos Alcaraz | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Altay Bayındır | Mark Travers | ||
Diogo Dalot | Tom King | ||
Tyrell Malacia | Jake O'Brien | ||
Ayden Heaven | Adam Aznou | ||
Manuel Ugarte | Tyler Dibling | ||
Mason Mount | Carlos Alcaraz | ||
Lisandro Martínez | Tim Iroegbunam | ||
Kobbie Mainoo | Dwight McNeil | ||
Shea Lacey | Beto | ||
| Tình hình lực lượng | |||
Harry Maguire Chấn thương gân kheo | Jarrad Branthwaite Chấn thương gân kheo | ||
Benjamin Šeško Chấn thương đầu gối | Nathan Patterson Chấn thương bàn chân | ||
Matheus Cunha Không xác định | Merlin Rohl Thoát vị | ||
| Huấn luyện viên | |||
Nhận định Man United vs Everton
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Man United
Thành tích gần đây Everton
Bảng xếp hạng Premier League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 9 | 3 | 1 | 18 | 30 | T T H T H | |
| 2 | 13 | 8 | 1 | 4 | 15 | 25 | B T T B T | |
| 3 | 13 | 7 | 3 | 3 | 12 | 24 | B T T T H | |
| 4 | 13 | 7 | 3 | 3 | 5 | 24 | T B T T T | |
| 5 | 13 | 6 | 4 | 3 | 5 | 22 | B T H T T | |
| 6 | 13 | 6 | 4 | 3 | 4 | 22 | T H H B T | |
| 7 | 13 | 6 | 3 | 4 | 1 | 21 | T H H B T | |
| 8 | 13 | 7 | 0 | 6 | 0 | 21 | B T B B T | |
| 9 | 13 | 5 | 5 | 3 | 6 | 20 | B T H T B | |
| 10 | 13 | 6 | 1 | 6 | 1 | 19 | T B T B T | |
| 11 | 13 | 5 | 4 | 4 | -2 | 19 | T B B H B | |
| 12 | 13 | 5 | 3 | 5 | 5 | 18 | T B H B B | |
| 13 | 13 | 5 | 3 | 5 | 1 | 18 | T B B T T | |
| 14 | 13 | 5 | 3 | 5 | -3 | 18 | B H T T B | |
| 15 | 13 | 5 | 2 | 6 | -2 | 17 | B T B T T | |
| 16 | 13 | 3 | 3 | 7 | -9 | 12 | B H T T B | |
| 17 | 13 | 3 | 2 | 8 | -12 | 11 | B T T H B | |
| 18 | 13 | 3 | 2 | 8 | -12 | 11 | T B B B B | |
| 19 | 13 | 3 | 1 | 9 | -12 | 10 | T B B B B | |
| 20 | 13 | 0 | 2 | 11 | -21 | 2 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
