- Sergio Aguero <br />Hỗ trợ: Fernandinho
42' - Fernandinho
45' - Sergio Aguero <br />Hỗ trợ: David Silva
49' - Sergio Aguero <br />Hỗ trợ: Kevin de Bruyne
51' - Kevin de Bruyne <br />Hỗ trợ: Jesus Navas
54' - Sergio Aguero <br />Hỗ trợ: David Silva
60' - Sergio Aguero <br />Hỗ trợ: Kevin de Bruyne
62' - Pablo Zabaleta
82' - Eliaquim Mangala
88'
- Aleksandar Mitrovic(assist) Georginio Wijnaldum
18' - Vurnon Anita
36'
Tổng thuật Man City vs Newcastle
Dự bị:Sagna, Caballero, Bony, Jesus Navas, Demichelis, Iheanacho, Garcia.
Newcastle:Krul, Janmaat, Mbemba, Coloccini, Mbabu, Sissoko, Wijnaldum, Anita, Gouffran, Mitrovic, Perez.
Dự bị:Williamson, Cisse, De Jong, Lascelles, Thauvin, Elliot, Tiote.
Thủ quân Kompany chưa thể bình phục chấn thương để ra sân thi đấu và đội phó Yaya Toure cũng vắng mặt vì chấn thương nên băng đội trưởng được giao cho thủ thành Joe Hart, cầu thủ có thâm niên khoác áo Man xanh lâu nhất trong số 11 cầu thủ có mặt trên sân. Trung vệ Mangala đã hồi phục sức khỏe để đá cặp trung vệ với Otamendi trong khi tuyến giữa do cặp cầu thủ người Brazil Fernando - Fernandinho phụ trách. Dù không thể tung ra sân lực lượng tốt nhất song Man xanh vẫn cực mạnh trên hàng công khi tập hợp đầy đủ những hảo thủ tốt nhất gồm trung phong cắm Sergio Aguero cùng bộ ba siêu hạng Sterling - De Bruyne - David Silva phía dưới.
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Man City
Thành tích gần đây Newcastle
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 37 | 25 | 8 | 4 | 45 | 83 | T T B H B |
2 | | 37 | 19 | 14 | 4 | 34 | 71 | T H B H T |
3 | | 37 | 20 | 8 | 9 | 26 | 68 | T T T H T |
4 | | 37 | 20 | 6 | 11 | 22 | 66 | B T H T B |
5 | | 37 | 19 | 9 | 9 | 20 | 66 | T T T B T |
6 | | 37 | 19 | 9 | 9 | 9 | 66 | T B T T T |
7 | | 37 | 19 | 8 | 10 | 13 | 65 | T B H H T |
8 | | 37 | 15 | 13 | 9 | 4 | 58 | B T H T T |
9 | | 37 | 16 | 7 | 14 | 9 | 55 | T T T T B |
10 | | 37 | 15 | 9 | 13 | 2 | 54 | B T B B T |
11 | | 37 | 14 | 11 | 12 | 10 | 53 | H H T B B |
12 | | 37 | 13 | 13 | 11 | 0 | 52 | H H H T T |
13 | | 37 | 10 | 15 | 12 | -3 | 45 | B B H T T |
14 | | 37 | 12 | 5 | 20 | -15 | 41 | T T B B B |
15 | | 37 | 10 | 10 | 17 | -18 | 40 | H B H T B |
16 | | 37 | 10 | 9 | 18 | -12 | 39 | B H B B B |
17 | | 37 | 11 | 5 | 21 | 2 | 38 | B B H B B |
18 | | 37 | 6 | 7 | 24 | -45 | 25 | B B T H T |
19 | | 37 | 4 | 10 | 23 | -44 | 22 | B B H B B |
20 | | 37 | 2 | 6 | 29 | -59 | 12 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại