Arthur Sales (Thay: Tsiki Ntsabeleng) 46 | |
Iqraam Rayners (Thay: Peter Shalulile) 55 | |
Arthur Sales 61 | |
Qobolwakhe Sibande (Thay: Puso Dithejane) 72 | |
Sphelele Mkhulise (Thay: Nuno Santos) 80 | |
Nhlanhla Mgaga (Thay: Mory Keita) 80 | |
Mehdi Ouamri (Thay: Seluleko Mahlambi) 81 | |
Thapelo Maseko (Thay: Tashreeq Matthews) 87 | |
Onke Moletshe (Thay: Junior Zindonga) 89 | |
Ntandoyenkosi Nkosi (Thay: Jeffrey Mzwandile Dlamini) 89 |
Thống kê trận đấu Mamelodi Sundowns FC vs TS Galaxy
số liệu thống kê

Mamelodi Sundowns FC

TS Galaxy
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mamelodi Sundowns FC vs TS Galaxy
Mamelodi Sundowns FC: Ronwen Williams (30), Khuliso Mudau (25), Grant Kekana (20), Keanu Cupido (24), Aubrey Modiba (6), Marcelo Allende (11), Teboho Mokoena (4), Nuno Santos (10), Tsiki Ntsabeleng (34), Peter Shalulile (38), Tashreeq Matthews (17)
TS Galaxy: Tape Ira (16), Igor Salatiel Silva (5), Patrick Norman Fisher (23), Veluyeke Zulu (45), Puso Dithejane (15), Solomon Letsoenyo (3), Jeffrey Mzwandile Dlamini (6), Sphesihle Maduna (10), Mory Keita (18), Seluleko Mahlambi (27), Junior Zindonga (9)
| Thay người | |||
| 46’ | Tsiki Ntsabeleng Arthur Sales | 72’ | Puso Dithejane Qobolwakhe Sibande |
| 55’ | Peter Shalulile Iqraam Rayners | 80’ | Mory Keita Nhlanhla Mgaga |
| 80’ | Nuno Santos Sphelele Mkhulise | 81’ | Seluleko Mahlambi Mehdi Ouamri |
| 87’ | Tashreeq Matthews Thapelo Maseko | 89’ | Jeffrey Mzwandile Dlamini Ntandoyenkosi Nkosi |
| 89’ | Junior Zindonga Onke Moletshe | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Denis Masinde Onyango | Sipho Gift Maseti | ||
Mosa Lebusa | Lentswe Motaung | ||
Zuko Mdunyelwa | Mlungisi Mbunjana | ||
Fawaaz Basadien | Qobolwakhe Sibande | ||
Sphelele Mkhulise | Ntandoyenkosi Nkosi | ||
Jayden Adams | Nhlanhla Mgaga | ||
Arthur Sales | Onke Moletshe | ||
Thapelo Maseko | Mehdi Ouamri | ||
Iqraam Rayners | Sepana Victor Letsoalo | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Mamelodi Sundowns FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây TS Galaxy
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 7 | 4 | 1 | 13 | 25 | T B T H T | |
| 2 | 11 | 8 | 1 | 2 | 11 | 25 | T T H T T | |
| 3 | 12 | 6 | 4 | 2 | 8 | 22 | H B B H H | |
| 4 | 11 | 6 | 4 | 1 | 7 | 22 | H H H T T | |
| 5 | 12 | 6 | 3 | 3 | 4 | 21 | H T T B T | |
| 6 | 12 | 6 | 1 | 5 | 5 | 19 | B B T B T | |
| 7 | 13 | 5 | 4 | 4 | 2 | 19 | T B B T H | |
| 8 | 12 | 5 | 4 | 3 | 2 | 19 | B T B H T | |
| 9 | 13 | 5 | 1 | 7 | 1 | 16 | T B T B B | |
| 10 | 13 | 3 | 5 | 5 | -4 | 14 | B B H H H | |
| 11 | 13 | 3 | 5 | 5 | -5 | 14 | B T B B H | |
| 12 | 13 | 4 | 2 | 7 | -5 | 14 | T H T T B | |
| 13 | 13 | 4 | 1 | 8 | -10 | 13 | B T T B B | |
| 14 | 13 | 3 | 3 | 7 | -7 | 12 | H T B B T | |
| 15 | 12 | 2 | 4 | 6 | -8 | 10 | B B T B H | |
| 16 | 13 | 1 | 4 | 8 | -14 | 7 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch