![]() Tashreeq Matthews 15 | |
![]() Malibongwe Khoza 27 | |
![]() Gabadinho Mhango 30 | |
![]() (Pen) Iqraam Rayners 41 | |
![]() Lwandile Sandile Mabuya (Thay: Wandile Ngema) 55 | |
![]() Tashreeq Matthews 62 | |
![]() Bennet Mokoena (Thay: Tashreeq Matthews) 66 | |
![]() Thapelo Maseko (Thay: Arthur Sales) 67 | |
![]() Fawaaz Basadien (Thay: Aubrey Modiba) 73 | |
![]() Sphelele Mkhulise (Thay: Nuno Santos) 73 | |
![]() Lindokuhle Mtshali (Thay: Moses Mthembu) 79 | |
![]() Mfundo Thikazi (Thay: Nzama) 80 | |
![]() Luyanda Khumalo (Thay: Lindokuhle Zikhali) 80 | |
![]() Peter Shalulile (Thay: Iqraam Rayners) 83 |
Thống kê trận đấu Mamelodi Sundowns FC vs Richards Bay
số liệu thống kê

Mamelodi Sundowns FC

Richards Bay
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mamelodi Sundowns FC vs Richards Bay
Mamelodi Sundowns FC: Ronwen Williams (30), Khuliso Mudau (25), Mosa Lebusa (5), Malibongwe Khoza (42), Aubrey Modiba (6), Marcelo Allende (11), Bathusi Aubaas (15), Nuno Santos (10), Arthur Sales (9), Iqraam Rayners (13), Tashreeq Matthews (17)
Richards Bay: Ian Otieno (1), Vilakazi (26), Sbani Khumalo (47), Thabani Zuke (8), Simphiwe Fortune Mcineka (25), Tlakusani Mthethwa (6), Wandile Ngema (33), Lindokuhle Zikhali (36), Nzama (19), Moses Mthembu (20), Hellings Frank Mhango (7)
Thay người | |||
66’ | Tashreeq Matthews Bennet Mokoena | 55’ | Wandile Ngema Lwandile Sandile Mabuya |
67’ | Arthur Sales Thapelo Maseko | 79’ | Moses Mthembu Lindokuhle Mtshali |
73’ | Aubrey Modiba Fawaaz Basadien | 80’ | Lindokuhle Zikhali Luyanda Khumalo |
73’ | Nuno Santos Sphelele Mkhulise | 80’ | Nzama Mfundo Thikazi |
83’ | Iqraam Rayners Peter Shalulile |
Cầu thủ dự bị | |||
Denis Masinde Onyango | Siphesihle Mtshali | ||
Kegan Johannes | Lindokuhle Mtshali | ||
Fawaaz Basadien | Kitso Mangolo | ||
Teboho Mokoena | Ntlonelo Bomelo | ||
Sphelele Mkhulise | Luyanda Khumalo | ||
Jayden Adams | Lwandile Sandile Mabuya | ||
Bennet Mokoena | Mfundo Thikazi | ||
Thapelo Maseko | Banele Nomvete | ||
Peter Shalulile |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Mamelodi Sundowns FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Richards Bay
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 12 | 21 | T H T B T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 9 | 20 | T T T H B |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 6 | 15 | T T T T T |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | B T B H T |
5 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 3 | 15 | H T B H H |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | H T T B T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | T T H T B |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 1 | 13 | B B B T T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | H H T B H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | H H T T B |
11 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | H H H H B |
12 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -6 | 7 | H B B B T |
13 | 9 | 2 | 1 | 6 | -9 | 7 | B B H T B | |
14 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -5 | 6 | B B B H H |
15 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -7 | 6 | H B T B B |
16 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -8 | 6 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại