Aubrey Modiba 9 | |
Peter Shalulile 20 | |
Cemran Dansin 35 | |
Jayden Adams (Thay: Arthur Sales) 57 | |
Patrick Maswanganyi (Thay: Camren Dansin) 60 | |
Yanela Mbuthuma (Thay: Evidence Makgopa) 60 | |
Fawaaz Basadien (Thay: Aubrey Modiba) 78 | |
Iqraam Rayners (Thay: Peter Shalulile) 78 | |
Sphelele Mkhulise (Thay: Bathusi Aubaas) 79 | |
Thapelo Maseko (Thay: Tashreeq Matthews) 84 | |
Sinoxolo Kwayiba (Thay: Oswin Appollis) 88 |
Thống kê trận đấu Mamelodi Sundowns FC vs Orlando Pirates
số liệu thống kê

Mamelodi Sundowns FC

Orlando Pirates
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mamelodi Sundowns FC vs Orlando Pirates
Mamelodi Sundowns FC: Ronwen Williams (30), Keanu Cupido (24), Aubrey Modiba (6), Khuliso Mudau (25), Grant Kekana (20), Nuno Santos (10), Marcelo Allende (11), Bathusi Aubaas (15), Arthur Sales (9), Peter Shalulile (38), Tashreeq Matthews (17)
Orlando Pirates: Sipho Chaine (24), Lebone Seema (33), Mbokazi (44), Thabiso Lebitso (37), Sihle Nduili (30), Masindi Nemtajela (15), Camren Dansin (46), Tshepang Moremi (11), Oswin Appollis (12), Evidence Makgopa (17), Deon Hotto (7)
| Thay người | |||
| 57’ | Arthur Sales Jayden Adams | 60’ | Camren Dansin Patrick Maswanganyi |
| 78’ | Aubrey Modiba Fawaaz Basadien | 60’ | Evidence Makgopa Yanela Mbuthuma |
| 78’ | Peter Shalulile Iqraam Rayners | 88’ | Oswin Appollis Sinoxolo Kwayiba |
| 79’ | Bathusi Aubaas Sphelele Mkhulise | ||
| 84’ | Tashreeq Matthews Thapelo Maseko | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Denis Masinde Onyango | Melusi Nkazimulo Buthelezi | ||
Mosa Lebusa | Nkosinathi Sibisi | ||
Zuko Mdunyelwa | Nkosikhona Ndaba | ||
Fawaaz Basadien | Dean David Van Rooyen | ||
Sphelele Mkhulise | Thalente Mbatha | ||
Jayden Adams | Patrick Maswanganyi | ||
Tsiki Ntsabeleng | Sipho Mbule | ||
Thapelo Maseko | Sinoxolo Kwayiba | ||
Iqraam Rayners | Yanela Mbuthuma | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Mamelodi Sundowns FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Orlando Pirates
VĐQG Nam Phi
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 | 6 | 4 | 1 | 12 | 22 | H T B T H | |
| 2 | 10 | 6 | 2 | 2 | 8 | 20 | T T H B B | |
| 3 | 9 | 6 | 1 | 2 | 7 | 19 | T T T T H | |
| 4 | 10 | 5 | 4 | 1 | 4 | 19 | B H H H T | |
| 5 | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | T T B T B | |
| 6 | 11 | 4 | 3 | 4 | 1 | 15 | B H T B B | |
| 7 | 9 | 4 | 3 | 2 | 0 | 15 | H T B H T | |
| 8 | 9 | 4 | 1 | 4 | 3 | 13 | T H T B B | |
| 9 | 10 | 4 | 1 | 5 | 0 | 13 | B B T T B | |
| 10 | 10 | 3 | 4 | 3 | 0 | 13 | H H H B T | |
| 11 | 11 | 4 | 1 | 6 | -6 | 13 | H T B T T | |
| 12 | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | H T T B B | |
| 13 | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | B B T H T | |
| 14 | 10 | 2 | 3 | 5 | -4 | 9 | B B H H T | |
| 15 | 11 | 2 | 3 | 6 | -8 | 9 | T B B T B | |
| 16 | 10 | 1 | 3 | 6 | -9 | 6 | T B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch