![]() Kutlwano Lethlaku 22 | |
![]() Samuel Darpoh 42 | |
![]() Kabelo Mahlasela (Thay: Nkanyiso Zungu) 46 | |
![]() Abbey Junior Seseane (Thay: Edmore Chirambadare) 46 | |
![]() Themba Zwane (Thay: Tashreeq Matthews) 64 | |
![]() Thapelo Maseko (Thay: Arthur Sales) 64 | |
![]() Siyabonga Mabena (Thay: Kutlwano Lethlaku) 64 | |
![]() Iqraam Rayners 66 | |
![]() Jayden Adams (Thay: Marcelo Allende) 69 | |
![]() Iqraam Rayners 74 | |
![]() Mothobi Mvala (Thay: Thapelo Morena) 75 |

Thống kê trận đấu Mamelodi Sundowns FC vs Magesi FC
số liệu thống kê

Mamelodi Sundowns FC

Magesi FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mamelodi Sundowns FC vs Magesi FC
Mamelodi Sundowns FC: Ronwen Williams (30), Malibongwe Khoza (42), Thapelo Morena (27), Aubrey Modiba (6), Mosa Lebusa (5), Bathusi Aubaas (15), Marcelo Allende (11), Tashreeq Matthews (17), Arthur Sales (9), Iqraam Rayners (13), Kutlwano Lethlaku (43)
Magesi FC: Elvis Chipezeze (1), Tshepo Makgoga (4), Lehlohonolo Mtshali (26), Mzwandile Buthelezi (3), Nkanyiso Zungu (63), Kgomotso Mosadi (40), Samuel Darpoh (6), Delano Abrahams (25), Wonderboy Makhubu (41), Edmore Chirambadare (21), Tshepo Mashigo (2)
Thay người | |||
64’ | Tashreeq Matthews Themba Zwane | 46’ | Edmore Chirambadare Abbey Junior Seseane |
64’ | Arthur Sales Thapelo Maseko | 46’ | Nkanyiso Zungu Kabelo Mahlasela |
64’ | Kutlwano Lethlaku Mabena | ||
69’ | Marcelo Allende Jayden Adams | ||
75’ | Thapelo Morena Mothobi Mvala |
Cầu thủ dự bị | |||
Reyaad Pieterse | Mbali Tshabalala | ||
Themba Zwane | Thabang Sibanyoni | ||
Sphelele Mkhulise | Tshepo Kakora | ||
Thapelo Maseko | Abbey Junior Seseane | ||
Jayden Adams | Motsie Matima | ||
Mothobi Mvala | Siphelele Majola | ||
Mabena | Lehlegonolo Mokone | ||
Divine Lunga | Kgothatso Mariba | ||
Peter Shalulile | Kabelo Mahlasela |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Mamelodi Sundowns FC
VĐQG Nam Phi
Fifa Club World Cup
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Magesi FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | H T T H T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 13 | T T T H T |
3 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 5 | 13 | T T T H T |
4 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | B B T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 3 | 9 | B B T T T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | T T H H B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | T B T H H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | T T B B H |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | B T H T B |
10 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | H B T H H |
11 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | T B B B H |
12 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | B B B T H |
13 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B H B T B |
14 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -5 | 3 | H H B B H |
15 | 5 | 1 | 0 | 4 | -6 | 3 | B T B B B | |
16 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -8 | 1 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại