![]() Joslin Kamatuka 13 | |
![]() Marcelo Allende 21 | |
![]() Tashreeq Matthews 35 | |
![]() (Pen) Joslin Kamatuka 44 | |
![]() Letsie Koapeng (Thay: Samkelo Maseko) 59 | |
![]() Athini Jodwana (Thay: Kyle Jurgens) 59 | |
![]() Brooklyn Poggenpoel (Thay: Moegammad Haashim Domingo) 59 | |
![]() Iqraam Rayners 66 | |
![]() Saziso Magawana (Thay: Joslin Kamatuka) 67 | |
![]() Jayden Adams (Thay: Marcelo Allende) 74 | |
![]() Thapelo Morena (Thay: Khuliso Mudau) 75 | |
![]() Peter Shalulile (Thay: Arthur Sales) 75 | |
![]() Siyabonga Mabena (Thay: Tashreeq Matthews) 75 | |
![]() Bathusi Aubaas (Thay: Teboho Mokoena) 78 | |
![]() Taahir Goedeman (Thay: Thabo Nodada) 78 |
Thống kê trận đấu Mamelodi Sundowns FC vs Durban City F.C
số liệu thống kê

Mamelodi Sundowns FC

Durban City F.C
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mamelodi Sundowns FC vs Durban City F.C
Mamelodi Sundowns FC: Ronwen Williams (30), Keanu Cupido (24), Malibongwe Khoza (42), Aubrey Modiba (6), Khuliso Mudau (25), Marcelo Allende (11), Teboho Mokoena (4), Tashreeq Matthews (17), Kutlwano Lethlaku (43), Arthur Sales (9), Iqraam Rayners (13)
Durban City F.C: Darren Keet (1), Kyle Jurgens (17), Katlego Jackson Maphathe (99), Fezile Gcaba (4), Mfanafuthi Mkhize (30), Siphamandla Ncanana (5), Thabo Nodada (26), Joslin Kamatuka (14), Moegammad Haashim Domingo (7), Trevor Mokwena (15), Samkelo Maseko (10)
Thay người | |||
74’ | Marcelo Allende Jayden Adams | 59’ | Moegammad Haashim Domingo Brooklyn Poggenpoel |
75’ | Khuliso Mudau Thapelo Morena | 59’ | Kyle Jurgens Athini Jodwana |
75’ | Tashreeq Matthews Mabena | 59’ | Samkelo Maseko Letsie Koapeng |
75’ | Arthur Sales Peter Shalulile | 67’ | Joslin Kamatuka Saziso Magawana |
78’ | Teboho Mokoena Bathusi Aubaas | 78’ | Thabo Nodada Taahir Goedeman |
Cầu thủ dự bị | |||
Denis Masinde Onyango | Ayanda Bruce Mtshali | ||
Mosa Lebusa | Tshanini Falakhe | ||
Thapelo Morena | Brooklyn Poggenpoel | ||
Fawaaz Basadien | Athini Jodwana | ||
Bathusi Aubaas | Saziso Magawana | ||
Jayden Adams | Taahir Goedeman | ||
Mabena | Letsie Koapeng | ||
Thapelo Maseko | Liam De Kock | ||
Peter Shalulile | Jean Lubumba |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Mamelodi Sundowns FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Durban City F.C
VĐQG Nam Phi
Hạng 2 Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 12 | 21 | T H T B T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 9 | 20 | T T T H B |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 6 | 15 | T T T T T |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | B T B H T |
5 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 3 | 15 | H T B H H |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | H T T B T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | T T H T B |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 1 | 13 | B B B T T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | H H T B H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | H H T T B |
11 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | H H H H B |
12 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -6 | 7 | H B B B T |
13 | 9 | 2 | 1 | 6 | -9 | 7 | B B H T B | |
14 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -5 | 6 | B B B H H |
15 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -7 | 6 | H B T B B |
16 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -8 | 6 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại