Thứ Sáu, 07/11/2025

Trực tiếp kết quả Malzenice vs FK Pohronie hôm nay 24-09-2023

Giải Hạng 2 Slovakia - CN, 24/9

Kết thúc

Malzenice

Malzenice

1 : 1

FK Pohronie

FK Pohronie

Hiệp một: 0-1
CN, 15:30 24/09/2023
Vòng 9 - Hạng 2 Slovakia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Dữ liệu đang cập nhật

Thống kê trận đấu Malzenice vs FK Pohronie

số liệu thống kê
Malzenice
Malzenice
FK Pohronie
FK Pohronie
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Slovakia
24/09 - 2023
12/04 - 2024
25/08 - 2024
21/03 - 2025
25/07 - 2025
07/11 - 2025

Thành tích gần đây Malzenice

Hạng 2 Slovakia
07/11 - 2025
02/11 - 2025
25/10 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
22/10 - 2025
Hạng 2 Slovakia
19/10 - 2025
15/10 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025
23/09 - 2025
19/09 - 2025

Thành tích gần đây FK Pohronie

Hạng 2 Slovakia
07/11 - 2025
02/11 - 2025
24/10 - 2025
18/10 - 2025
10/10 - 2025
03/10 - 2025
26/09 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
23/09 - 2025
Hạng 2 Slovakia
12/09 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Slovakia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dukla Banska BystricaDukla Banska Bystrica1512302439H T T T T
2FK PohronieFK Pohronie167541326T T T H H
3Zlate MoravceZlate Moravce15753826T B T B H
4Liptovsky MikulasLiptovsky Mikulas15744425T H B H T
5Inter BratislavaInter Bratislava15645122H T H T B
6Lokomotiva ZvolenLokomotiva Zvolen15645322B T B T B
7FC Petrzalka 1898FC Petrzalka 189815636321B B B T B
8FC STK 1914 SamorinFC STK 1914 Samorin15636121B B T T T
9MalzeniceMalzenice16637-121B T B T H
10Povazska BystricaPovazska Bystrica15546-519T T T B B
11Zilina BZilina B15528-817H B B B T
12Redfox FC Stara LubovnaRedfox FC Stara Lubovna15447016B H B T B
13Slovan Bratislava BSlovan Bratislava B15447-1316T B B B H
14OFK Banik Lehota Pod VtacnikomOFK Banik Lehota Pod Vtacnikom15438-815T T H B H
15Slavia Tu KosiceSlavia Tu Kosice15357-1014H B T B B
16PuchovPuchov15348-1213H B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow