Thứ Năm, 16/10/2025

Trực tiếp kết quả Malta vs Slovenia hôm nay 09-10-2021

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu - Th 7, 09/10

Kết thúc

Malta

Malta

0 : 4
Hiệp một: 0-1 | Lượt đi: 0-1
T7, 01:45 09/10/2021
Vòng bảng - Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
 
 
Josip Ilicic (Kiến tạo: Jure Balkovec)
27
Andraz Sporar (Kiến tạo: Sandi Lovric)
49
Josip Ilicic (Kiến tạo: Sandi Lovric)
60
Joseph Mbong
66
Benjamin Sesko (Kiến tạo: Sandi Lovric)
67
Jon Gorenc-Stankovic
88
Alexander Satariano
88

Thống kê trận đấu Malta vs Slovenia

số liệu thống kê
Malta
Malta
Slovenia
Slovenia
44 Kiểm soát bóng 56
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
7 Phạm lỗi 9

Đội hình xuất phát Malta vs Slovenia

Malta (3-4-3): Henry Bonello (1), Kurt Shaw (2), Enrico Pepe (13), Zach Muscat (22), Joseph Mbong (7), Stephen Pisani (10), Teddy Teuma (17), Cain Attard (19), Shaun Dimech (21), Luke Montebello (9), Paul Mbong (11)

Slovenia (4-2-3-1): Jan Oblak (1), Zan Karnicnik (18), Jaka Bijol (6), Miha Mevlja (17), Jure Balkovec (3), Adam Gnezda (22), Jasmin Kurtic (14), Josip Ilicic (7), Sandi Lovric (8), Benjamin Verbic (21), Andraz Sporar (9)

Malta
Malta
3-4-3
1
Henry Bonello
2
Kurt Shaw
13
Enrico Pepe
22
Zach Muscat
7
Joseph Mbong
10
Stephen Pisani
17
Teddy Teuma
19
Cain Attard
21
Shaun Dimech
9
Luke Montebello
11
Paul Mbong
9
Andraz Sporar
21
Benjamin Verbic
8
Sandi Lovric
7 2
Josip Ilicic
14
Jasmin Kurtic
22
Adam Gnezda
3
Jure Balkovec
17
Miha Mevlja
6
Jaka Bijol
18
Zan Karnicnik
1
Jan Oblak
Slovenia
Slovenia
4-2-3-1
Thay người
0’
Matthew Grech
0’
Vid Belec
0’
Jake Galea
0’
Igor Vekic
0’
Steve Borg
0’
Miha Blazic
0’
Karl Micallef
0’
Zan Rogelj
0’
Dunstan Vella
0’
David Tijanic
0’
Jake Grech
0’
Leo Stulac
0’
Samir Arab
0’
Zan Kolmanic
57’
Paul Mbong
Alexander Satariano
61’
Andraz Sporar
Benjamin Sesko
57’
Shaun Dimech
Luke Gambin
61’
Benjamin Verbic
Domen Crnigoj
68’
Joseph Mbong
Adam Overend
71’
Sandi Lovric
Jon Gorenc-Stankovic
68’
Stephen Pisani
Tristan Caruana
72’
Josip Ilicic
Luka Zahovic
80’
Luke Montebello
Jurgen Degabriele
82’
Jasmin Kurtic
Timi Elsnik
Cầu thủ dự bị
Matthew Grech
Vid Belec
Jake Galea
Igor Vekic
Adam Overend
Timi Elsnik
Steve Borg
Miha Blazic
Karl Micallef
Zan Rogelj
Dunstan Vella
David Tijanic
Jake Grech
Benjamin Sesko
Alexander Satariano
Domen Crnigoj
Samir Arab
Leo Stulac
Jurgen Degabriele
Luka Zahovic
Luke Gambin
Zan Kolmanic
Tristan Caruana
Jon Gorenc-Stankovic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
04/09 - 2021
H1: 1-0
09/10 - 2021
H1: 0-1
Giao hữu
22/03 - 2024
H1: 0-1

Thành tích gần đây Malta

Giao hữu
13/10 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
10/10 - 2025
H1: 0-1
Giao hữu
10/09 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
04/09 - 2025
H1: 0-0
11/06 - 2025
H1: 3-0
07/06 - 2025
H1: 0-0
25/03 - 2025
H1: 1-0
22/03 - 2025
Uefa Nations League
20/11 - 2024
H1: 0-0
Giao hữu
15/11 - 2024

Thành tích gần đây Slovenia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
14/10 - 2025
11/10 - 2025
H1: 0-0
09/09 - 2025
06/09 - 2025
Giao hữu
10/06 - 2025
07/06 - 2025
Uefa Nations League
24/03 - 2025
21/03 - 2025
18/11 - 2024
H1: 1-0
15/11 - 2024
H1: 1-2

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức430159B T T T
2SlovakiaSlovakia430139T T B T
3Northern IrelandNorthern Ireland420216T B T B
4LuxembourgLuxembourg4004-90B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ4310910T T T H
2KosovoKosovo4211-17B T H T
3SloveniaSlovenia4031-33H B H H
4Thụy ĐiểnThụy Điển4013-51H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch43101110H T T T
2ScotlandScotland4310510H T T T
3Hy LạpHy Lạp4103-33T B B B
4BelarusBelarus4004-130B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp4310610T T T H
2UkraineUkraine421117B H T T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len411224T B B H
4AzerbaijanAzerbaijan4013-91B H B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha44001512T T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ430139T B T T
3GeorgiaGeorgia4103-33B T B B
4BulgariaBulgaria4004-150B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha4310710T T T H
2HungaryHungary412115H B T H
3AilenAilen4112-14H B B T
4ArmeniaArmenia4103-73B T B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan65101916T H T T T
2Ba LanBa Lan6411613T B H T T
3Phần LanPhần Lan7313-510B T B T B
4LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
5MaltaMalta6024-152B H B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo65011615T T T T B
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6411813T T T B H
3RomaniaRomania6312510T B T H T
4Đảo SípĐảo Síp722328B B H H T
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy66002618T T T T T
2ItaliaItalia65011015T T T T T
3IsraelIsrael7304-49T T B B B
4EstoniaEstonia7115-104B B B B H
5MoldovaMoldova6015-221B B B B H
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ64201514T T T H T
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales6312310H T B T B
4KazakhstanKazakhstan7214-47B B B T H
5LiechtensteinLiechtenstein6006-230B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh66001818T T T T T
2AlbaniaAlbania6321311T H H T T
3SerbiaSerbia6312010T T B B T
4LatviaLatvia7124-95H B B H B
5AndorraAndorra7016-121B B B H B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia65101916T T T H T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe7403412T B T T T
4MontenegroMontenegro6204-96T B B B B
5GibraltarGibraltar6006-180B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow