Thứ Ba, 14/10/2025
Kipras Kazukolovas
17
Paul Mbong
24
Paulius Golubickas (Thay: Klaudijus Upstas)
46
Fedor Cernych (Thay: Artur Dolznikov)
70
Gratas Sirgedas (Thay: Modestas Vorobjovas)
70
Basil Tuma (Thay: Joseph Mbong)
73
Deividas Sesplaukis (Thay: Paulius Golubickas)
74
Basil Tuma (Thay: Paul Mbong)
74
Kyrian Nwoko (Thay: Joseph Mbong)
81
Keyon Ewurum (Thay: Jodi Jones)
81
Romualdas Jansonas (Thay: Vykintas Slivka)
81
Juan Corbalan (Thay: Zach Muscat)
86
Ryan Camenzuli
90
Artemijus Tutyskinas
90
Matthew Guillaumier
90+6'

Thống kê trận đấu Malta vs Lithuania

số liệu thống kê
Malta
Malta
Lithuania
Lithuania
49 Kiểm soát bóng 51
23 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Malta vs Lithuania

Tất cả (20)
90+6'

Đúng rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6' Thẻ vàng cho Matthew Guillaumier.

Thẻ vàng cho Matthew Guillaumier.

90' Thẻ vàng cho Artemijus Tutyskinas.

Thẻ vàng cho Artemijus Tutyskinas.

90' Thẻ vàng cho Ryan Camenzuli.

Thẻ vàng cho Ryan Camenzuli.

86'

Zach Muscat rời sân và được thay thế bởi Juan Corbalan.

81'

Vykintas Slivka rời sân và được thay thế bởi Romualdas Jansonas.

81'

Jodi Jones rời sân và được thay thế bởi Keyon Ewurum.

81'

Joseph Mbong rời sân và được thay thế bởi Kyrian Nwoko.

74'

Paul Mbong rời sân và được thay thế bởi Basil Tuma.

74'

Paulius Golubickas rời sân và được thay thế bởi Deividas Sesplaukis.

73'

Joseph Mbong rời sân và được thay thế bởi Basil Tuma.

70'

Modestas Vorobjovas rời sân và được thay thế bởi Gratas Sirgedas.

70'

Artur Dolznikov rời sân và được thay thế bởi Fedor Cernych.

46'

Klaudijus Upstas rời sân và được thay thế bởi Paulius Golubickas.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

24' Thẻ vàng cho Paul Mbong.

Thẻ vàng cho Paul Mbong.

17' Thẻ vàng cho Kipras Kazukolovas.

Thẻ vàng cho Kipras Kazukolovas.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Chào mừng đến với Ta' Qali, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.

Đội hình xuất phát Malta vs Lithuania

Malta (4-2-3-1): Henry Bonello (1), Zach Muscat (22), Enrico Pepe (13), James Carragher (5), Ryan Camenzuli (3), Matthew Guillaumier (6), Alexander Satariano (23), Jodi Jones (11), Teddy Teuma (10), Joseph Mbong (7), Paul Mbong (20)

Lithuania (4-2-3-1): Edvinas Gertmonas (1), Klaudijus Upstas (19), Kipras Kažukolovas (5), Edgaras Utkus (3), Artemijus Tutyskinas (2), Modestas Vorobjovas (6), Gvidas Gineitis (15), Justas Lasickas (13), Vykintas Slivka (14), Artur Dolznikov (7), Gytis Paulauskas (9)

Malta
Malta
4-2-3-1
1
Henry Bonello
22
Zach Muscat
13
Enrico Pepe
5
James Carragher
3
Ryan Camenzuli
6
Matthew Guillaumier
23
Alexander Satariano
11
Jodi Jones
10
Teddy Teuma
7
Joseph Mbong
20
Paul Mbong
9
Gytis Paulauskas
7
Artur Dolznikov
14
Vykintas Slivka
13
Justas Lasickas
15
Gvidas Gineitis
6
Modestas Vorobjovas
2
Artemijus Tutyskinas
3
Edgaras Utkus
5
Kipras Kažukolovas
19
Klaudijus Upstas
1
Edvinas Gertmonas
Lithuania
Lithuania
4-2-3-1
Thay người
74’
Paul Mbong
Basil Tuma
46’
Deividas Sesplaukis
Paulius Golubickas
81’
Jodi Jones
Keyon Ewurum
70’
Modestas Vorobjovas
Gratas Sirgedas
81’
Joseph Mbong
Kyrian Nwoko
70’
Artur Dolznikov
Fedor Cernych
86’
Zach Muscat
Juan Corbalan
74’
Paulius Golubickas
Deividas Sesplaukis
81’
Vykintas Slivka
Romualdas Jansonas
Cầu thủ dự bị
James Sissons
Tomas Svedkauskas
Rashed Al-Tumi
Dziugas Bartkus
Jean Borg
Edvinas Girdvainis
Myles Beerman
Rokas Lekiatas
Adam Magri Overand
Gratas Sirgedas
Brandon Diego Paiber
Fedor Cernych
Stephen Pisani
Domantas Antanavicius
Jake Azzopardi
Deividas Sesplaukis
Keyon Ewurum
Titas Milasius
Basil Tuma
Paulius Golubickas
Kyrian Nwoko
Romualdas Jansonas
Juan Corbalan
Manfredas Ruzgis

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
07/06 - 2025
H1: 0-0
04/09 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Malta

Giao hữu
13/10 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
10/10 - 2025
H1: 0-1
Giao hữu
10/09 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
04/09 - 2025
H1: 0-0
11/06 - 2025
H1: 3-0
07/06 - 2025
H1: 0-0
25/03 - 2025
H1: 1-0
22/03 - 2025
Uefa Nations League
20/11 - 2024
H1: 0-0
Giao hữu
15/11 - 2024

Thành tích gần đây Lithuania

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
13/10 - 2025
09/10 - 2025
07/09 - 2025
04/09 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
11/06 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
07/06 - 2025
H1: 0-0
25/03 - 2025
22/03 - 2025
Uefa Nations League
19/11 - 2024
16/11 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức430159B T T T
2SlovakiaSlovakia430139T T B T
3Northern IrelandNorthern Ireland420216T B T B
4LuxembourgLuxembourg4004-90B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ4310910T T T H
2KosovoKosovo4211-17B T H T
3SloveniaSlovenia4031-33H B H H
4Thụy ĐiểnThụy Điển4013-51H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch43101110H T T T
2ScotlandScotland4310510H T T T
3Hy LạpHy Lạp4103-33T B B B
4BelarusBelarus4004-130B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp4310610T T T H
2UkraineUkraine421117B H T T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len411224T B B H
4AzerbaijanAzerbaijan4013-91B H B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha3300119T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ320106T B T
3GeorgiaGeorgia310203B T B
4BulgariaBulgaria3003-110B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha330079T T T
2HungaryHungary311114H B T
3ArmeniaArmenia3102-63B T B
4AilenAilen3012-21H B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan65101916T H T T T
2Ba LanBa Lan6411613T B H T T
3Phần LanPhần Lan7313-510B T B T B
4LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
5MaltaMalta6024-152B H B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo65011615T T T T B
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6411813T T T B H
3RomaniaRomania6312510T B T H T
4Đảo SípĐảo Síp722328B B H H T
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy66002618T T T T T
2ItaliaItalia5401712B T T T T
3IsraelIsrael6303-19B T T B B
4EstoniaEstonia6105-103T B B B B
5MoldovaMoldova5005-220B B B B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ64201514T T T H T
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales6312310H T B T B
4KazakhstanKazakhstan7214-47B B B T H
5LiechtensteinLiechtenstein6006-230B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh55001315T T T T T
2AlbaniaAlbania6321311T H H T T
3SerbiaSerbia5212-27H T T B B
4LatviaLatvia6123-45B H B B H
5AndorraAndorra6015-101B B B B H
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia65101916T T T H T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe7403412T B T T T
4MontenegroMontenegro6204-96T B B B B
5GibraltarGibraltar6006-180B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow