Đúng rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Paul Mbong
24 - Basil Tuma (Thay: Joseph Mbong)
73 - Basil Tuma (Thay: Paul Mbong)
74 - Kyrian Nwoko (Thay: Joseph Mbong)
81 - Keyon Ewurum (Thay: Jodi Jones)
81 - Juan Corbalan (Thay: Zach Muscat)
86 - Ryan Camenzuli
90 - Matthew Guillaumier
90+6'
- Kipras Kazukolovas
17 - Paulius Golubickas (Thay: Klaudijus Upstas)
46 - Fedor Cernych (Thay: Artur Dolznikov)
70 - Gratas Sirgedas (Thay: Modestas Vorobjovas)
70 - Deividas Sesplaukis (Thay: Paulius Golubickas)
74 - Romualdas Jansonas (Thay: Vykintas Slivka)
81 - Artemijus Tutyskinas
90
Thống kê trận đấu Malta vs Lithuania
Diễn biến Malta vs Lithuania
Tất cả (20)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Matthew Guillaumier.
Thẻ vàng cho Artemijus Tutyskinas.
Thẻ vàng cho Ryan Camenzuli.
Zach Muscat rời sân và được thay thế bởi Juan Corbalan.
Vykintas Slivka rời sân và được thay thế bởi Romualdas Jansonas.
Jodi Jones rời sân và được thay thế bởi Keyon Ewurum.
Joseph Mbong rời sân và được thay thế bởi Kyrian Nwoko.
Paul Mbong rời sân và được thay thế bởi Basil Tuma.
Paulius Golubickas rời sân và được thay thế bởi Deividas Sesplaukis.
Joseph Mbong rời sân và được thay thế bởi Basil Tuma.
Modestas Vorobjovas rời sân và được thay thế bởi Gratas Sirgedas.
Artur Dolznikov rời sân và được thay thế bởi Fedor Cernych.
Klaudijus Upstas rời sân và được thay thế bởi Paulius Golubickas.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Paul Mbong.
Thẻ vàng cho Kipras Kazukolovas.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Ta' Qali, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Malta vs Lithuania
Malta (4-2-3-1): Henry Bonello (1), Zach Muscat (22), Enrico Pepe (13), James Carragher (5), Ryan Camenzuli (3), Matthew Guillaumier (6), Alexander Satariano (23), Jodi Jones (11), Teddy Teuma (10), Joseph Mbong (7), Paul Mbong (20)
Lithuania (4-2-3-1): Edvinas Gertmonas (1), Klaudijus Upstas (19), Kipras Kažukolovas (5), Edgaras Utkus (3), Artemijus Tutyskinas (2), Modestas Vorobjovas (6), Gvidas Gineitis (15), Justas Lasickas (13), Vykintas Slivka (14), Artur Dolznikov (7), Gytis Paulauskas (9)
Thay người | |||
74’ | Paul Mbong Basil Tuma | 46’ | Deividas Sesplaukis Paulius Golubickas |
81’ | Jodi Jones Keyon Ewurum | 70’ | Modestas Vorobjovas Gratas Sirgedas |
81’ | Joseph Mbong Kyrian Nwoko | 70’ | Artur Dolznikov Fedor Cernych |
86’ | Zach Muscat Juan Corbalan | 74’ | Paulius Golubickas Deividas Sesplaukis |
81’ | Vykintas Slivka Romualdas Jansonas |
Cầu thủ dự bị | |||
James Sissons | Tomas Svedkauskas | ||
Rashed Al-Tumi | Dziugas Bartkus | ||
Jean Borg | Edvinas Girdvainis | ||
Myles Beerman | Rokas Lekiatas | ||
Adam Magri Overand | Gratas Sirgedas | ||
Brandon Diego Paiber | Fedor Cernych | ||
Stephen Pisani | Domantas Antanavicius | ||
Jake Azzopardi | Deividas Sesplaukis | ||
Keyon Ewurum | Titas Milasius | ||
Basil Tuma | Paulius Golubickas | ||
Kyrian Nwoko | Romualdas Jansonas | ||
Juan Corbalan | Manfredas Ruzgis |
Nhận định Malta vs Lithuania
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Malta
Thành tích gần đây Lithuania
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | T H B T | |
2 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 10 | 6 | T T |
3 | | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
4 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H | |
5 | 4 | 0 | 1 | 3 | -11 | 1 | B B H B | |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | T T T | |
2 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
3 | | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | B T B T |
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B | |
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -11 | 0 | B B B B | |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 11 | 12 | T T T T | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B T | |
3 | | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T |
4 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B | |
5 | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | B B B | |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T H H T | |
2 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | T H T B |
3 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B T B | |
5 | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | B B B | |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
2 | | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | B T H H |
3 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
4 | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | T B H | |
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B | |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T T B |
2 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 6 | T T |
3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B | |
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T | |
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -14 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại