Thứ Sáu, 17/10/2025
(Pen) Cody Gakpo
12
Ryan Camenzuli
37
Enrico Pepe
47
(Pen) Cody Gakpo
49
Irvin Cardona
55
Tijjani Reijnders (Kiến tạo: Cody Gakpo)
57
Virgil van Dijk
62
Donyell Malen (Thay: Jeremie Frimpong)
67
Justin Kluivert (Thay: Frenkie de Jong)
67
Memphis Depay (Thay: Wout Weghorst)
67
Adam Overend (Thay: Joseph Mbong)
73
Yannick Yankam (Thay: Alexander Satariano)
73
Memphis Depay
74
Teddy Teuma
83
Kemar Reid (Thay: Teddy Teuma)
84
Jodi Jones (Thay: Ilyas Chouaref)
84
Quilindschy Hartman (Thay: Micky van de Ven)
84
Xavi Simons (Thay: Cody Gakpo)
84
Basil Tuma (Thay: Irvin Cardona)
87
Adam Overend
90+2'
Memphis Depay (Kiến tạo: Denzel Dumfries)
90+3'

Thống kê trận đấu Malta vs Hà Lan

số liệu thống kê
Malta
Malta
Hà Lan
Hà Lan
36 Kiểm soát bóng 64
15 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 6
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 8
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
10 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Malta vs Hà Lan

Tất cả (30)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3'

Denzel Dumfries đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+3' V À A A O O O - Memphis Depay đã ghi bàn!

V À A A O O O - Memphis Depay đã ghi bàn!

90+2' Thẻ vàng cho Adam Overend.

Thẻ vàng cho Adam Overend.

87'

Irvin Cardona rời sân và được thay thế bởi Basil Tuma.

84'

Teddy Teuma rời sân và được thay thế bởi Kemar Reid.

84'

Cody Gakpo rời sân và được thay thế bởi Xavi Simons.

84'

Micky van de Ven rời sân và được thay thế bởi Quilindschy Hartman.

84'

Ilyas Chouaref rời sân và được thay thế bởi Jodi Jones.

83'

Teddy Teuma rời sân và được thay thế bởi Kemar Reid.

83' Thẻ vàng cho Teddy Teuma.

Thẻ vàng cho Teddy Teuma.

74' Thẻ vàng cho Memphis Depay.

Thẻ vàng cho Memphis Depay.

73'

Joseph Mbong rời sân và được thay thế bởi Adam Overend.

73'

Alexander Satariano rời sân và được thay thế bởi Yannick Yankam.

72'

Joseph Mbong rời sân và được thay thế bởi Adam Overend.

67'

Wout Weghorst rời sân và được thay thế bởi Memphis Depay.

67'

Frenkie de Jong rời sân và được thay thế bởi Justin Kluivert.

67'

Jeremie Frimpong rời sân và được thay thế bởi Donyell Malen.

62' Thẻ vàng cho Virgil van Dijk.

Thẻ vàng cho Virgil van Dijk.

57'

Cody Gakpo đã kiến tạo cho bàn thắng.

57' V À A A O O O - Tijjani Reijnders đã ghi bàn!

V À A A O O O - Tijjani Reijnders đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Malta vs Hà Lan

Malta (4-2-3-1): Henry Bonello (1), Juan Corbalan (21), Kurt Shaw (5), Enrico Pepe (13), Ryan Camenzuli (3), Matthew Guillaumier (6), Alexander Satariano (23), Joseph Mbong (7), Teddy Teuma (10), Ylyas Chouaref (9), Irvin Cardona (11)

Hà Lan (4-3-3): Bart Verbruggen (1), Denzel Dumfries (22), Jurrien Timber (3), Virgil van Dijk (4), Micky van de Ven (15), Ryan Gravenberch (8), Tijani Reijnders (14), Frenkie De Jong (21), Jeremie Frimpong (12), Wout Weghorst (9), Cody Gakpo (11)

Malta
Malta
4-2-3-1
1
Henry Bonello
21
Juan Corbalan
5
Kurt Shaw
13
Enrico Pepe
3
Ryan Camenzuli
6
Matthew Guillaumier
23
Alexander Satariano
7
Joseph Mbong
10
Teddy Teuma
9
Ylyas Chouaref
11
Irvin Cardona
11
Cody Gakpo
9
Wout Weghorst
12
Jeremie Frimpong
21
Frenkie De Jong
14
Tijani Reijnders
8
Ryan Gravenberch
15
Micky van de Ven
4
Virgil van Dijk
3
Jurrien Timber
22
Denzel Dumfries
1
Bart Verbruggen
Hà Lan
Hà Lan
4-3-3
Thay người
73’
Alexander Satariano
Yannick Yankam
67’
Wout Weghorst
Memphis Depay
73’
Joseph Mbong
Adam Magri Overand
67’
Jeremie Frimpong
Donyell Malen
84’
Teddy Teuma
Kemar Reid
67’
Frenkie de Jong
Justin Kluivert
84’
Ilyas Chouaref
Jodi Jones
84’
Cody Gakpo
Xavi Simons
87’
Irvin Cardona
Basil Tuma
84’
Micky van de Ven
Quilindschy Hartman
Cầu thủ dự bị
James Sissons
Robin Roefs
Rashed Al-Tumi
Mark Flekken
Jean Borg
Jan Paul van Hecke
Gabriel Mentz
Nathan Aké
Yannick Yankam
Stefan de Vrij
Basil Tuma
Xavi Simons
Myles Beerman
Memphis Depay
Kemar Reid
Jerdy Schouten
Kean Scicluna
Quilindschy Hartman
Jodi Jones
Donyell Malen
Brandon Diego Paiber
Justin Kluivert
Adam Magri Overand
Teun Koopmeiners

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
11/06 - 2025
H1: 3-0
10/10 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Malta

Giao hữu
13/10 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
10/10 - 2025
H1: 0-1
Giao hữu
10/09 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
04/09 - 2025
H1: 0-0
11/06 - 2025
H1: 3-0
07/06 - 2025
H1: 0-0
25/03 - 2025
H1: 1-0
22/03 - 2025
Uefa Nations League
20/11 - 2024
H1: 0-0
Giao hữu
15/11 - 2024

Thành tích gần đây Hà Lan

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
12/10 - 2025
10/10 - 2025
H1: 0-1
07/09 - 2025
05/09 - 2025
H1: 1-0
11/06 - 2025
H1: 3-0
08/06 - 2025
Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-1 | Pen: 5-4
21/03 - 2025
20/11 - 2024
17/11 - 2024
H1: 2-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức430159B T T T
2SlovakiaSlovakia430139T T B T
3Northern IrelandNorthern Ireland420216T B T B
4LuxembourgLuxembourg4004-90B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ4310910T T T H
2KosovoKosovo4211-17B T H T
3SloveniaSlovenia4031-33H B H H
4Thụy ĐiểnThụy Điển4013-51H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch43101110H T T T
2ScotlandScotland4310510H T T T
3Hy LạpHy Lạp4103-33T B B B
4BelarusBelarus4004-130B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp4310610T T T H
2UkraineUkraine421117B H T T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len411224T B B H
4AzerbaijanAzerbaijan4013-91B H B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha44001512T T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ430139T B T T
3GeorgiaGeorgia4103-33B T B B
4BulgariaBulgaria4004-150B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha4310710T T T H
2HungaryHungary412115H B T H
3AilenAilen4112-14H B B T
4ArmeniaArmenia4103-73B T B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan65101916T H T T T
2Ba LanBa Lan6411613T B H T T
3Phần LanPhần Lan7313-510B T B T B
4LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
5MaltaMalta6024-152B H B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo65011615T T T T B
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6411813T T T B H
3RomaniaRomania6312510T B T H T
4Đảo SípĐảo Síp722328B B H H T
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy66002618T T T T T
2ItaliaItalia65011015T T T T T
3IsraelIsrael7304-49T T B B B
4EstoniaEstonia7115-104B B B B H
5MoldovaMoldova6015-221B B B B H
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ64201514T T T H T
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales6312310H T B T B
4KazakhstanKazakhstan7214-47B B B T H
5LiechtensteinLiechtenstein6006-230B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh66001818T T T T T
2AlbaniaAlbania6321311T H H T T
3SerbiaSerbia6312010T T B B T
4LatviaLatvia7124-95H B B H B
5AndorraAndorra7016-121B B B H B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia65101916T T T H T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe7403412T B T T T
4MontenegroMontenegro6204-96T B B B B
5GibraltarGibraltar6006-180B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

top-arrow