Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Nicolas Gorobsov 26 | |
![]() Joel Bopesu 29 | |
![]() Marko Milickovic 32 | |
![]() Mathias Oyewusi (Kiến tạo: Oliver Buff) 34 | |
![]() Anders Christiansen 38 | |
![]() Isaac Kiese Thelin (Thay: Veljko Birmancevic) 46 | |
![]() Renan 52 | |
![]() Soeren Rieks (Thay: Jonas Knudsen) 57 | |
![]() Patriot Sejdiu (Thay: Jo Inge Berget) 57 | |
![]() Francis Kyeremeh (Thay: Mathias Oyewusi) 57 | |
![]() Fabien Ourega 65 | |
![]() Donatas Kazlauskas (Thay: Renan) 71 | |
![]() Gustas Jarusevicius (Thay: Fabien Ourega) 71 | |
![]() Eric Larsson (Thay: Felix Beijmo) 71 | |
![]() Francis Kyeremeh 72 | |
![]() Hugo Larsson (Thay: Sergio Pena) 76 | |
![]() Gustas Jarusevicius 78 | |
![]() Anders Christiansen 78 | |
![]() Saulius Mikoliunas (Thay: Oliver Buff) 81 | |
![]() Ola Toivonen 83 | |
![]() Nemanja Ljubisavljevic 90 | |
![]() Eric Larsson 90 | |
![]() Eric Larsson 90+4' |
Thống kê trận đấu Malmo vs Zalgiris Vilnius


Diễn biến Malmo vs Zalgiris Vilnius

Thẻ vàng cho Eric Larsson.

Thẻ vàng cho Nemanja Ljubisavljevic.

Thẻ vàng cho Ola Toivonen.
Oliver Buff sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Saulius Mikoliunas.

THẺ ĐỎ! - Anders Christiansen nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

Thẻ vàng cho Gustas Jarusevicius.
Sergio Pena sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Hugo Larsson.

Thẻ vàng cho Francis Kyeremeh.
Felix Beijmo sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Eric Larsson.
Fabien Ourega ra sân và anh ấy được thay thế bởi Gustas Jarusevicius.
Renan sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Donatas Kazlauskas.

Thẻ vàng cho Fabien Ourega.
Mathias Oyewusi ra sân và anh ấy được thay thế bởi Francis Kyeremeh.
Jo Inge Berget sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Patriot Sejdiu.
Jonas Knudsen sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Soeren Rieks.

G O O O A A A L - Renan đang nhắm đến!
Veljko Birmancevic ra sân và anh ấy được thay thế bởi Isaac Kiese Thelin.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Thẻ vàng cho Anders Christiansen.
Đội hình xuất phát Malmo vs Zalgiris Vilnius
Malmo (4-3-3): Johan Dahlin (27), Felix Beijmo (14), Lasse Nielsen (24), Niklas Moisander (4), Jonas Knudsen (3), Moustafa Zeidan (20), Sergio Pena (8), Anders Christiansen (10), Jo Inge Berget (32), Ola Toivonen (11), Veljko Birmancevic (19)
Zalgiris Vilnius (4-4-2): Edvinas Gertmonas (1), Joel Fey d'Or Bopesu (7), Mario Pavelic (3), Nemanja Ljubisavljevic (26), Petar Mamic (12), Oliver Buff (23), Nicolas Martin Gorobsov (5), Marko Milickovic (33), Fabien Ourega (92), Kehinde Mathias Oyewusi (99), Renan (10)


Thay người | |||
46’ | Veljko Birmancevic Isaac Thelin | 57’ | Mathias Oyewusi Francis Kyeremeh |
57’ | Jonas Knudsen Soren Rieks | 71’ | Renan Donatas Kazlauskas |
57’ | Jo Inge Berget Patriot Sejdiu | 71’ | Fabien Ourega Gustas Jarusevicius |
71’ | Felix Beijmo Eric Larsson | 81’ | Oliver Buff Saulius Mikoliunas |
76’ | Sergio Pena Hugo Larsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Ismael Diawara | Tomislav Duka | ||
Viktor Andersson | Gaudentas Ralys | ||
Eric Larsson | Kipras Kazukolovas | ||
Soren Rieks | Donatas Kazlauskas | ||
Erdal Rakip | Saulius Mikoliunas | ||
Isaac Thelin | Ivan Tatomirovic | ||
Martin Olsson | Motiejus Burba | ||
Dennis Hadzikadunic | Josip Tadic | ||
Matej Chalus | Francis Kyeremeh | ||
Hugo Larsson | Meinardas Mikulenas | ||
Patriot Sejdiu | Mantas Kuklys | ||
Gustas Jarusevicius |
Nhận định Malmo vs Zalgiris Vilnius
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Malmo
Thành tích gần đây Zalgiris Vilnius
Bảng xếp hạng Champions League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | |
3 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | |
4 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | |
5 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
6 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
7 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | |
8 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
9 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
10 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | |
11 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | |
12 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | |
13 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | |
14 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | |
15 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
16 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
17 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
18 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
19 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
20 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | |
21 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | |
22 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | |
23 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
24 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
25 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
26 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
27 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
28 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
29 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
30 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | |
31 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | |
32 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -4 | 1 | |
33 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
34 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | |
35 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | |
36 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -8 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại