Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Sead Haksabanovic (Kiến tạo: Taha Abdi Ali) 8 | |
![]() Jiri Slama 12 | |
![]() Robin Olsen 16 | |
![]() Sead Haksabanovic 43 | |
![]() Artur Dolznikov (Thay: David Tkac) 46 | |
![]() Artur Dolznikov 66 | |
![]() Muhamed Tijani (Thay: Daniel Vasulin) 68 | |
![]() Matej Mikulenka (Thay: Jan Navratil) 68 | |
![]() Anders Christiansen (Thay: Sead Haksabanovic) 74 | |
![]() Lasse Berg Johnsen (Thay: Adrian Skogmar) 74 | |
![]() Emmanuel Ekong (Thay: Daniel Gudjohnsen) 74 | |
![]() Emmanuel Ekong 83 | |
![]() Tihomir Kostadinov (Thay: Stepan Langer) 83 | |
![]() Arnor Sigurdsson (Thay: Taha Abdi Ali) 86 | |
![]() Antonin Rusek (Thay: Jiri Spacil) 90 | |
![]() Abdoulaye Sylla 90+2' | |
![]() (Pen) Lasse Berg Johnsen 90+2' |
Thống kê trận đấu Malmo FF vs SK Sigma Olomouc


Diễn biến Malmo FF vs SK Sigma Olomouc

V À A A O O O - Lasse Berg Johnsen từ Malmoe FF đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Abdoulaye Sylla.
Jiri Spacil rời sân và được thay thế bởi Antonin Rusek.
Taha Abdi Ali rời sân và được thay thế bởi Arnor Sigurdsson.
Stepan Langer rời sân và được thay thế bởi Tihomir Kostadinov.

Thẻ vàng cho Emmanuel Ekong.
Daniel Gudjohnsen rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Ekong.
Adrian Skogmar rời sân và được thay thế bởi Lasse Berg Johnsen.
Sead Haksabanovic rời sân và được thay thế bởi Anders Christiansen.
Jan Navratil rời sân và được thay thế bởi Matej Mikulenka.
Daniel Vasulin rời sân và được thay thế bởi Muhamed Tijani.

Thẻ vàng cho Artur Dolznikov.
David Tkac rời sân và được thay thế bởi Artur Dolznikov.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Sead Haksabanovic đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Robin Olsen.

Thẻ vàng cho Jiri Slama.
Taha Abdi Ali đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Sead Haksabanovic đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Malmo FF vs SK Sigma Olomouc
Malmo FF (4-4-2): Robin Olsen (30), Robin Olsen (30), Jens Stryger Larsen (17), Pontus Jansson (18), Colin Rösler (19), Busanello (25), Taha Abdi Ali (22), Otto Rosengren (7), Adrian Skogmar (37), Hugo Bolin (38), Sead Hakšabanović (29), Daniel Gudjohnsen (32)
SK Sigma Olomouc (4-2-3-1): Jan Koutny (91), Filip Slavicek (16), Abdoulaye Sylla (2), Jan Kral (21), Jiri Slama (13), Jiri Spacil (8), Radim Breite (7), Jan Navratil (30), Stepan Langer (37), David Tkac (24), Daniel Vasulin (15)


Thay người | |||
74’ | Sead Haksabanovic Anders Christiansen | 46’ | David Tkac Artur Dolznikov |
74’ | Daniel Gudjohnsen Emmanuel Ekong | 68’ | Jan Navratil Matej Mikulenka |
74’ | Adrian Skogmar Lasse Berg Johnsen | 68’ | Daniel Vasulin Muhamed Tijani |
86’ | Taha Abdi Ali Arnór Sigurðsson | 83’ | Stepan Langer Tihomir Kostadinov |
90’ | Jiri Spacil Antonin Rusek |
Cầu thủ dự bị | |||
Melker Ellborg | Tadeas Stoppen | ||
Johan Karlsson | Matus Hruska | ||
Andrej Duric | Tomas Huk | ||
Arnór Sigurðsson | Jachym Sip | ||
Anders Christiansen | Tihomir Kostadinov | ||
Emmanuel Ekong | Antonin Rusek | ||
Martin Olsson | Matej Hadas | ||
Salifou Soumah | Andres Dumitrescu | ||
Oliver Berg | Matej Mikulenka | ||
Stefano Vecchia | Muhamed Tijani | ||
Lasse Berg Johnsen | Dominik Janosek | ||
Kenan Busuladzic | Artur Dolznikov |
Nhận định Malmo FF vs SK Sigma Olomouc
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Malmo FF
Thành tích gần đây SK Sigma Olomouc
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
3 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
4 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
5 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
6 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | |
7 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | |
8 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | |
9 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
10 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
11 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
12 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | |
13 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | |
14 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | |
15 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
16 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
17 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
18 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
19 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
20 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
21 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
22 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
23 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
24 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
25 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
26 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
27 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
28 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
29 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
30 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
31 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
32 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
33 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
34 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
35 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
36 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại