Thứ Ba, 14/10/2025
Saba Mamatsashvili
10
Kenan Busuladzic
44
Tobias Anker
45
Taha Abdi Ali (Thay: Erik Botheim)
60
Anders Christiansen (Thay: Sead Haksabanovic)
60
Hugo Bolin (Thay: Emmanuel Ekong)
60
Otto Rosengren (Thay: Kenan Busuladzic)
60
Simon Sandberg (Thay: Saba Mamatsashvili)
64
Adam Wikman (Thay: Jakob Voelkerling Persson)
64
Bogdan Milovanov (Thay: Andreas Pyndt)
64
Pontus Jansson
70
Marcus Lindberg (Thay: Isak Bjerkebo)
74
Daniel Gudjohnsen (Thay: Isaac Kiese Thelin)
76
(Pen) Lasse Berg Johnsen
85
Victor Svensson (Thay: Melker Heier)
90

Thống kê trận đấu Malmo FF vs Sirius

số liệu thống kê
Malmo FF
Malmo FF
Sirius
Sirius
66 Kiểm soát bóng 34
9 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Malmo FF vs Sirius

Tất cả (19)
90+7'

Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90'

Melker Heier rời sân và được thay thế bởi Victor Svensson.

85' V À A A O O O - Lasse Berg Johnsen từ Malmoe FF thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Lasse Berg Johnsen từ Malmoe FF thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

76'

Isaac Kiese Thelin rời sân và được thay thế bởi Daniel Gudjohnsen.

74'

Isak Bjerkebo rời sân và được thay thế bởi Marcus Lindberg.

70' Thẻ vàng cho Pontus Jansson.

Thẻ vàng cho Pontus Jansson.

64'

Andreas Pyndt rời sân và được thay thế bởi Bogdan Milovanov.

64'

Jakob Voelkerling Persson rời sân và được thay thế bởi Adam Wikman.

64'

Saba Mamatsashvili rời sân và được thay thế bởi Simon Sandberg.

60'

Kenan Busuladzic rời sân và được thay thế bởi Otto Rosengren.

60'

Emmanuel Ekong rời sân và được thay thế bởi Hugo Bolin.

60'

Sead Haksabanovic rời sân và được thay thế bởi Anders Christiansen.

60'

Erik Botheim rời sân và được thay thế bởi Taha Abdi Ali.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45' Thẻ vàng cho Tobias Anker.

Thẻ vàng cho Tobias Anker.

44' Thẻ vàng cho Kenan Busuladzic.

Thẻ vàng cho Kenan Busuladzic.

10' V À A A O O O - Saba Mamatsashvili đã ghi bàn!

V À A A O O O - Saba Mamatsashvili đã ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Malmo FF vs Sirius

Malmo FF (4-4-2): Ricardo Friedrich (1), Johan Karlsson (2), Pontus Jansson (18), Colin Rösler (19), Busanello (25), Emmanuel Ekong (11), Kenan Busuladzic (40), Lasse Berg Johnsen (23), Sead Hakšabanović (29), Isaac Kiese Thelin (9), Erik Botheim (20)

Sirius (4-3-3): Ismael Diawara (1), Jakob Voelkerling Persson (13), Tobias Carlsson (5), Tobias Pajbjerg Anker (4), Saba Mamatsashvili (33), Melker Heier (10), Leo Walta (14), Andreas Pyndt (8), Joakim Persson (7), Robbie Ure (9), Isak Bjerkebo (29)

Malmo FF
Malmo FF
4-4-2
1
Ricardo Friedrich
2
Johan Karlsson
18
Pontus Jansson
19
Colin Rösler
25
Busanello
11
Emmanuel Ekong
40
Kenan Busuladzic
23
Lasse Berg Johnsen
29
Sead Hakšabanović
9
Isaac Kiese Thelin
20
Erik Botheim
29
Isak Bjerkebo
9
Robbie Ure
7
Joakim Persson
8
Andreas Pyndt
14
Leo Walta
10
Melker Heier
33
Saba Mamatsashvili
4
Tobias Pajbjerg Anker
5
Tobias Carlsson
13
Jakob Voelkerling Persson
1
Ismael Diawara
Sirius
Sirius
4-3-3
Thay người
60’
Kenan Busuladzic
Otto Rosengren
64’
Andreas Pyndt
Bogdan Milovanov
60’
Sead Haksabanovic
Anders Christiansen
64’
Saba Mamatsashvili
Simon Sandberg
60’
Erik Botheim
Taha Abdi Ali
64’
Jakob Voelkerling Persson
Adam Vikman
60’
Emmanuel Ekong
Hugo Bolin
74’
Isak Bjerkebo
Marcus Lindberg
76’
Isaac Kiese Thelin
Daniel Gudjohnsen
90’
Melker Heier
Victor Svensson
Cầu thủ dự bị
Melker Ellborg
David Celic
Nils Zatterstrom
Bogdan Milovanov
Adrian Skogmar
Isaac Hoeoek
Otto Rosengren
Simon Sandberg
Oliver Berg
Marcus Lindberg
Anders Christiansen
Adam Vikman
Taha Abdi Ali
Victor Ekstrom
Hugo Bolin
Victor Svensson
Daniel Gudjohnsen
August Ljungberg

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Điển
10/07 - 2021
30/10 - 2021
23/07 - 2022
H1: 1-0
07/08 - 2022
H1: 1-1
01/07 - 2023
H1: 1-0
29/08 - 2023
H1: 1-2
20/07 - 2024
H1: 2-0
27/07 - 2024
H1: 0-0
18/04 - 2025
H1: 0-1
05/10 - 2025
H1: 2-1

Thành tích gần đây Malmo FF

VĐQG Thụy Điển
05/10 - 2025
H1: 2-1
Europa League
02/10 - 2025
VĐQG Thụy Điển
28/09 - 2025
Europa League
25/09 - 2025
VĐQG Thụy Điển
20/09 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Điển
18/09 - 2025
VĐQG Thụy Điển
14/09 - 2025
31/08 - 2025
Europa League
28/08 - 2025
VĐQG Thụy Điển
24/08 - 2025

Thành tích gần đây Sirius

VĐQG Thụy Điển
05/10 - 2025
H1: 2-1
30/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
H1: 1-0
31/08 - 2025
H1: 0-1
24/08 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Điển
20/08 - 2025
H1: 0-3
20/08 - 2025
H1: 0-3
VĐQG Thụy Điển
17/08 - 2025
09/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MjaellbyMjaellby2619613063T T H T T
2Hammarby IFHammarby IF2616462552T H T B T
3GAISGAIS2612951345T B T H T
4AIKAIK261286744T T B H B
5IFK GothenburgIFK Gothenburg2614210544T T B T B
6DjurgaardenDjurgaarden2611961542T H T T H
7Malmo FFMalmo FF2611961242H H B T B
8ElfsborgElfsborg2611411037B H B B B
9BK HaeckenBK Haecken269512-732B B B T T
10BrommapojkarnaBrommapojkarna269215-329T B T B B
11SiriusSirius268513-529B T B B T
12IFK NorrkoepingIFK Norrkoeping268513-1129B H T B B
13Halmstads BKHalmstads BK268414-2628B H T T B
14Oesters IFOesters IF266713-1225B T H B T
15DegerforsDegerfors266515-2123H B T T H
16VaernamoVaernamo263617-2215B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow