Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Abdullah Iqbal 21 | |
![]() Herman Johansson (Kiến tạo: Abdullah Iqbal) 51 | |
![]() Elliot Stroud (Kiến tạo: Abdoulie Manneh) 58 | |
![]() Adrian Skogmar (Thay: Jens Stryger Larsen) 59 | |
![]() Daniel Gudjohnsen (Thay: Arnor Sigurdsson) 59 | |
![]() Timo Stavitski (Thay: Herman Johansson) 63 | |
![]() Busanello 64 | |
![]() Jens Stryger Larsen 64 | |
![]() Johan Karlsson (Thay: Otto Rosengren) 65 | |
![]() Kenan Busuladzic (Thay: Lasse Berg Johnsen) 65 | |
![]() Kenan Busuladzic (Kiến tạo: Daniel Gudjohnsen) 70 | |
![]() Jesper Gustavsson 72 | |
![]() Uba Charles (Thay: Abdoulie Manneh) 74 | |
![]() Jeppe Kjaer (Thay: Ludwig Thorell) 74 | |
![]() Jacob Bergstroem 79 | |
![]() Christian Tchouante (Thay: Tom Pettersson) 79 | |
![]() Alexander Johansson (Thay: Jacob Bergstroem) 80 | |
![]() Stefano Holmquist Vecchia (Thay: Andrej Djuric) 81 | |
![]() Viktor Gustafson 90+3' |
Thống kê trận đấu Malmo FF vs Mjaellby


Diễn biến Malmo FF vs Mjaellby

V À A A A O O O - Viktor Gustafson đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Andrej Djuric rời sân và anh được thay thế bởi Stefano Holmquist Vecchia.
Jacob Bergstroem rời sân và anh được thay thế bởi Alexander Johansson.
Tom Pettersson rời sân và anh được thay thế bởi Christian Tchouante.

Thẻ vàng cho Jacob Bergstroem.
Ludwig Thorell rời sân và được thay thế bởi Jeppe Kjaer.
Abdoulie Manneh rời sân và được thay thế bởi Uba Charles.
Abdoulie Manneh rời sân và được thay thế bởi Uba Charles.

Thẻ vàng cho Jesper Gustavsson.
Daniel Gudjohnsen đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kenan Busuladzic đã ghi bàn!
Lasse Berg Johnsen rời sân và được thay thế bởi Kenan Busuladzic.
Otto Rosengren rời sân và được thay thế bởi Johan Karlsson.

Thẻ vàng cho Jens Stryger Larsen.

Thẻ vàng cho Busanello.
Herman Johansson rời sân và được thay thế bởi Timo Stavitski.
Jens Stryger Larsen rời sân và được thay thế bởi Adrian Skogmar.
Arnor Sigurdsson rời sân và được thay thế bởi Daniel Gudjohnsen.
Abdoulie Manneh đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Malmo FF vs Mjaellby
Malmo FF (4-4-2): Robin Olsen (30), Jens Stryger Larsen (17), Pontus Jansson (18), Colin Rösler (19), Andrej Duric (5), Arnór Sigurðsson (8), Otto Rosengren (7), Lasse Berg Johnsen (23), Busanello (25), Taha Abdi Ali (22), Sead Hakšabanović (29)
Mjaellby (3-4-3): Noel Törnqvist (1), Axel Noren (4), Abdullah Iqbal (5), Tom Pettersson (24), Herman Johansson (14), Ludwig Thorell (6), Jesper Gustavsson (22), Elliot Stroud (17), Viktor Gustafson (7), Jacob Bergström (18), Abdoulie Manneh (19)


Thay người | |||
59’ | Arnor Sigurdsson Daniel Gudjohnsen | 63’ | Herman Johansson Timo Stavitski |
59’ | Jens Stryger Larsen Adrian Skogmar | 74’ | Ludwig Thorell Jeppe Kjaer Jensen |
65’ | Otto Rosengren Johan Karlsson | 74’ | Abdoulie Manneh Uba Charles |
65’ | Lasse Berg Johnsen Kenan Busuladzic | 79’ | Tom Pettersson Christian Tchouante |
81’ | Andrej Djuric Stefano Vecchia | 80’ | Jacob Bergstroem Alexander Johansson |
Cầu thủ dự bị | |||
Melker Ellborg | Alexander Lundin | ||
Johan Karlsson | Christian Tchouante | ||
Emmanuel Ekong | Jeppe Kjaer Jensen | ||
Oliver Berg | Timo Stavitski | ||
Stefano Vecchia | Alexander Johansson | ||
Daniel Gudjohnsen | Adam Petersson | ||
Nils Zatterstrom | Ludvig Tidstrand | ||
Adrian Skogmar | Romeo Leandersson | ||
Kenan Busuladzic | Uba Charles |
Nhận định Malmo FF vs Mjaellby
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Malmo FF
Thành tích gần đây Mjaellby
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 17 | 5 | 1 | 27 | 56 | T H T T T |
2 | ![]() | 23 | 14 | 4 | 5 | 21 | 46 | T B B T H |
3 | ![]() | 22 | 11 | 7 | 4 | 9 | 40 | H H B T T |
4 | ![]() | 23 | 10 | 9 | 4 | 16 | 39 | B T H H H |
5 | ![]() | 23 | 10 | 8 | 5 | 10 | 38 | B T B T B |
6 | ![]() | 22 | 12 | 2 | 8 | 4 | 38 | T T T H T |
7 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 5 | 37 | H B B B H |
8 | ![]() | 23 | 9 | 8 | 6 | 8 | 35 | H H T T H |
9 | ![]() | 22 | 8 | 2 | 12 | 0 | 26 | T H B B T |
10 | ![]() | 23 | 7 | 5 | 11 | -1 | 26 | T T T B T |
11 | ![]() | 22 | 7 | 5 | 10 | -6 | 26 | B H B T B |
12 | ![]() | 23 | 7 | 5 | 11 | -10 | 26 | B T T B H |
13 | ![]() | 23 | 6 | 4 | 13 | -25 | 22 | B B T B H |
14 | ![]() | 23 | 5 | 6 | 12 | -13 | 21 | H T B B T |
15 | ![]() | 23 | 4 | 4 | 15 | -24 | 16 | H B B H B |
16 | ![]() | 23 | 2 | 6 | 15 | -21 | 12 | H T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại