Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Busanello 7 | |
![]() (Pen) Petar Stanic 8 | |
![]() Eric Bille 23 | |
![]() Adrian Skogmar 43 | |
![]() Anders Christiansen 45+6' | |
![]() Lasse Berg Johnsen (Thay: Anders Christiansen) 60 | |
![]() Son 61 | |
![]() Matheus Machado (Thay: Eric Bille) 63 | |
![]() Filip Kaloc (Thay: Petar Stanic) 63 | |
![]() Taha Abdi Ali (Thay: Sead Haksabanovic) 76 | |
![]() Stefano Holmquist Vecchia (Thay: Adrian Skogmar) 76 | |
![]() Lasse Berg Johnsen (Kiến tạo: Taha Abdi Ali) 78 | |
![]() Stanislav Ivanov (Thay: Erick Marcus) 81 | |
![]() Ivaylo Chochev (Thay: Deroy Duarte) 88 | |
![]() Olivier Verdon (Thay: Dinis Almeida) 88 | |
![]() Caio 89 | |
![]() Pedro Naressi 90+1' |
Thống kê trận đấu Malmo FF vs Ludogorets


Diễn biến Malmo FF vs Ludogorets

Thẻ vàng cho Pedro Naressi.

Thẻ vàng cho Caio.
Dinis Almeida rời sân và được thay thế bởi Olivier Verdon.
Deroy Duarte rời sân và được thay thế bởi Ivaylo Chochev.
Erick Marcus rời sân và được thay thế bởi Stanislav Ivanov.
Taha Abdi Ali đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lasse Berg Johnsen đã ghi bàn!
Adrian Skogmar rời sân và được thay thế bởi Stefano Holmquist Vecchia.
Sead Haksabanovic rời sân và được thay thế bởi Taha Abdi Ali.
Petar Stanic rời sân và được thay thế bởi Filip Kaloc.
Eric Bille rời sân và được thay thế bởi Matheus Machado.

Thẻ vàng cho Son.
Anders Christiansen rời sân và được thay thế bởi Lasse Berg Johnsen.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Anders Christiansen.

Thẻ vàng cho Adrian Skogmar.

V À A A O O O - Eric Bille đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Eric Bille đã ghi bàn!

V À A A O O O - Petar Stanic từ Ludogorets Razgrad thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Đội hình xuất phát Malmo FF vs Ludogorets
Malmo FF (4-4-2): Robin Olsen (30), Jens Stryger Larsen (17), Pontus Jansson (18), Colin Rösler (19), Busanello (25), Hugo Bolin (38), Otto Rosengren (7), Adrian Skogmar (37), Sead Hakšabanović (29), Anders Christiansen (10), Daniel Gudjohnsen (32)
Ludogorets (4-3-3): Sergio Padt (1), Joel Andersson (2), Edvin Kurtulus (15), Dinis Almeida (4), Son (17), Deroy Duarte (23), Pedro Naressi (30), Petar Stanic (14), Marcus Erick (77), Eric Bille (29), Caio Vidal (11)


Thay người | |||
60’ | Anders Christiansen Lasse Berg Johnsen | 63’ | Eric Bille Matheus Machado Ferreira |
76’ | Adrian Skogmar Stefano Vecchia | 63’ | Petar Stanic Filip Kaloc |
76’ | Sead Haksabanovic Taha Abdi Ali | 81’ | Erick Marcus Stanislav Ivanov |
88’ | Dinis Almeida Olivier Verdon | ||
88’ | Deroy Duarte Ivaylo Chochev |
Cầu thủ dự bị | |||
Lasse Berg Johnsen | Bernard Tekpetey | ||
Melker Ellborg | Hendrik Bonmann | ||
Johan Karlsson | Damyan Hristov | ||
Andrej Duric | Olivier Verdon | ||
Martin Olsson | Simeon Shishkov | ||
Oscar Lewicki | Aleksandar Martinov | ||
Emmanuel Ekong | Metodiy Stefanov | ||
Oliver Berg | Rayan Ivanov | ||
Stefano Vecchia | Matheus Machado Ferreira | ||
Kenan Busuladzic | Stanislav Ivanov | ||
Salifou Soumah | Ivaylo Chochev | ||
Taha Abdi Ali | Filip Kaloc |
Tình hình lực lượng | |||
Arnór Sigurðsson Chấn thương đùi | |||
Gentian Lajqi Chấn thương dây chằng chéo | |||
Erik Botheim Không xác định |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Malmo FF
Thành tích gần đây Ludogorets
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
3 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
4 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
5 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
6 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | |
7 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | |
8 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | |
9 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
10 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
11 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
12 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | |
13 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | |
14 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | |
15 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
16 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
17 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
18 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
19 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
20 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
21 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
22 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
23 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
24 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
25 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
26 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
27 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
28 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
29 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
30 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
31 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
32 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
33 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
34 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
35 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
36 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại