Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Kevin Hoog Jansson 7 | |
![]() Max Watson 7 | |
![]() Kevin Jansson 7 | |
![]() Sead Haksabanovic (Kiến tạo: Isaac Kiese Thelin) 32 | |
![]() Hugo Bolin (Kiến tạo: Johan Karlsson) 49 | |
![]() Yahya Kalley (Thay: Kevin Hoog Jansson) 57 | |
![]() Axel Bronner (Thay: Alexander Fransson) 57 | |
![]() Yahya Kalley (Thay: Kevin Jansson) 57 | |
![]() Axel Broenner (Thay: Alexander Fransson) 57 | |
![]() Taha Abdi Ali (Thay: Isaac Kiese Thelin) 63 | |
![]() Aake Andersson (Thay: Ismet Lushaku) 72 | |
![]() Tim Prica (Thay: David Moberg Karlsson) 72 | |
![]() Jens Stryger Larsen 75 | |
![]() Sead Haksabanovic 75 | |
![]() Yahya Kalley 78 | |
![]() Arnor Sigurdsson (Thay: Otto Rosengren) 78 | |
![]() Emmanuel Ekong (Thay: Hugo Bolin) 78 | |
![]() Kenan Busuladzic (Thay: Sead Haksabanovic) 78 | |
![]() Emmanuel Ekong (Kiến tạo: Busanello) 81 | |
![]() Oscar Lewicki (Thay: Pontus Jansson) 85 | |
![]() Christoffer Nyman (Kiến tạo: Moutaz Neffati) 87 |
Thống kê trận đấu Malmo FF vs IFK Norrkoeping


Diễn biến Malmo FF vs IFK Norrkoeping
Moutaz Neffati đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Christoffer Nyman đã ghi bàn!
Pontus Jansson rời sân và được thay thế bởi Oscar Lewicki.
Busanello đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Emmanuel Ekong đã ghi bàn!
Sead Haksabanovic rời sân và được thay thế bởi Kenan Busuladzic.
Hugo Bolin rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Ekong.
Otto Rosengren rời sân và được thay thế bởi Arnor Sigurdsson.

Thẻ vàng cho Yahya Kalley.

Thẻ vàng cho Sead Haksabanovic.

Thẻ vàng cho Jens Stryger Larsen.
David Moberg Karlsson rời sân và được thay thế bởi Tim Prica.
Ismet Lushaku rời sân và được thay thế bởi Aake Andersson.
Isaac Kiese Thelin rời sân và được thay thế bởi Taha Abdi Ali.
Alexander Fransson rời sân và được thay thế bởi Axel Broenner.
Kevin Jansson rời sân và được thay thế bởi Yahya Kalley.
Johan Karlsson đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Hugo Bolin ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Đội hình xuất phát Malmo FF vs IFK Norrkoeping
Malmo FF (4-4-2): Robin Olsen (30), Jens Stryger Larsen (17), Pontus Jansson (18), Nils Zatterstrom (35), Busanello (25), Johan Karlsson (2), Otto Rosengren (7), Lasse Berg Johnsen (23), Hugo Bolin (38), Isaac Kiese Thelin (9), Sead Hakšabanović (29)
IFK Norrkoeping (4-3-3): David Andersson (40), Moutaz Neffati (37), Kojo Peprah Oppong (2), Max Watson (19), Kevin Hoog Jansson (25), Alexander Fransson (7), Arnor Traustason (9), Ismet Lushaku (11), David Moberg Karlsson (10), Christoffer Nyman (5), Isak Andri Sigurgeirsson (8)


Thay người | |||
63’ | Isaac Kiese Thelin Taha Abdi Ali | 57’ | Kevin Jansson Yahya Kalley |
78’ | Otto Rosengren Arnór Sigurðsson | 57’ | Alexander Fransson Axel Bronner |
78’ | Hugo Bolin Emmanuel Ekong | 72’ | David Moberg Karlsson Tim Prica |
78’ | Sead Haksabanovic Kenan Busuladzic | 72’ | Ismet Lushaku Ake Andersson |
85’ | Pontus Jansson Oscar Lewicki |
Cầu thủ dự bị | |||
Melker Ellborg | Theo Krantz | ||
Oscar Lewicki | Marcus Baggesen | ||
Arnór Sigurðsson | Amadeus Sögaard | ||
Emmanuel Ekong | Yahya Kalley | ||
Oliver Berg | Jonatan Gudni Arnarsson | ||
Taha Abdi Ali | Axel Bronner | ||
Zakaria Loukili | Tim Prica | ||
Adrian Skogmar | Anton Eriksson | ||
Kenan Busuladzic | Ake Andersson |
Nhận định Malmo FF vs IFK Norrkoeping
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Malmo FF
Thành tích gần đây IFK Norrkoeping
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 10 | 4 | 1 | 17 | 34 | T H T H T |
2 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 16 | 33 | T T T T B |
3 | ![]() | 16 | 9 | 5 | 2 | 10 | 32 | T B T B T |
4 | ![]() | 15 | 9 | 2 | 4 | 9 | 29 | T B H B T |
5 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 11 | 27 | B T H H T |
6 | ![]() | 15 | 6 | 7 | 2 | 8 | 25 | T T T H T |
7 | ![]() | 15 | 7 | 1 | 7 | -2 | 22 | T T B T B |
8 | ![]() | 15 | 6 | 3 | 6 | -1 | 21 | H B B T T |
9 | ![]() | 15 | 6 | 1 | 8 | 0 | 19 | B B T T T |
10 | ![]() | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | T B H T B |
11 | ![]() | 15 | 5 | 1 | 9 | -17 | 16 | B T B T B |
12 | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | -6 | 15 | H B H B B |
13 | ![]() | 14 | 3 | 4 | 7 | -5 | 13 | B B T H B |
14 | ![]() | 15 | 4 | 1 | 10 | -15 | 13 | B B B B B |
15 | ![]() | 15 | 3 | 3 | 9 | -9 | 12 | H T H B B |
16 | ![]() | 15 | 1 | 4 | 10 | -13 | 7 | H B H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại