Jonas Bager rời sân và được thay thế bởi Rockson Yeboah.
![]() Arnor Sigurdsson (Thay: Hugo Bolin) 29 | |
![]() Pontus Jansson 31 | |
![]() Sead Haksabanovic (Thay: Anders Christiansen) 46 | |
![]() Salifou Soumah 54 | |
![]() Taha Abdi Ali (Thay: Salifou Soumah) 56 | |
![]() Daniel Gudjohnsen (Thay: Emmanuel Ekong) 56 | |
![]() Imam Jagne (Thay: Saidou Alioum) 61 | |
![]() Oliver Berg (Thay: Adrian Skogmar) 72 | |
![]() David Kruse 80 | |
![]() (Pen) Lasse Berg Johnsen 82 | |
![]() Gustav Svensson (Thay: Sebastian Clemmensen) 82 | |
![]() Sead Haksabanovic 88 | |
![]() Rockson Yeboah (Thay: Jonas Bager) 89 |
Thống kê trận đấu Malmo FF vs IFK Gothenburg


Diễn biến Malmo FF vs IFK Gothenburg

Thẻ vàng cho Sead Haksabanovic.
Sebastian Clemmensen rời sân và được thay thế bởi Gustav Svensson.

ANH ẤY BỎ LỠ - Lasse Berg Johnsen thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi bàn!

Thẻ vàng cho David Kruse.
Adrian Skogmar rời sân và được thay thế bởi Oliver Berg.
Saidou Alioum rời sân và được thay thế bởi Imam Jagne.
Emmanuel Ekong rời sân và được thay thế bởi Daniel Gudjohnsen.
Salifou Soumah rời sân và được thay thế bởi Taha Abdi Ali.

Thẻ vàng cho Salifou Soumah.
Anders Christiansen rời sân và được thay thế bởi Sead Haksabanovic.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Pontus Jansson.
Hugo Bolin rời sân và được thay thế bởi Arnor Sigurdsson.
Có vẻ như Hugo Bolin không thể tiếp tục thi đấu. Arnor Sigurdsson vào thay cho đội chủ nhà.
Ném biên cho Goteborg ở phần sân của họ.
Granit Maqedonci ra hiệu cho Goteborg được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của họ.
Bóng an toàn khi Goteborg được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Goteborg được hưởng một quả phạt góc.
Goteborg được hưởng quả đá phạt.
Đội hình xuất phát Malmo FF vs IFK Gothenburg
Malmo FF (4-4-2): Melker Ellborg (33), Jens Stryger Larsen (17), Pontus Jansson (18), Andrej Duric (5), Busanello (25), Salifou Soumah (15), Lasse Berg Johnsen (23), Adrian Skogmar (37), Hugo Bolin (38), Anders Christiansen (10), Emmanuel Ekong (11)
IFK Gothenburg (4-3-3): Elis Bishesari (25), Thomas Santos (29), Jonas Bager (5), August Erlingmark (3), Noah Tolf (22), Kolbeinn Thordarson (23), David Kruse (15), Tobias Heintz (14), Sebastian Clemmensen (7), Max Fenger (9), Saidou Alioum (11)


Thay người | |||
29’ | Hugo Bolin Arnór Sigurðsson | 61’ | Saidou Alioum Imam Jagne |
46’ | Anders Christiansen Sead Hakšabanović | 82’ | Sebastian Clemmensen Gustav Svensson |
56’ | Emmanuel Ekong Daniel Gudjohnsen | 89’ | Jonas Bager Rockson Yeboah |
56’ | Salifou Soumah Taha Abdi Ali | ||
72’ | Adrian Skogmar Oliver Berg |
Cầu thủ dự bị | |||
Joakim Persson | Pontus Dahlberg | ||
Oliver Berg | Rockson Yeboah | ||
Colin Rösler | Imam Jagne | ||
Sead Hakšabanović | Gustav Svensson | ||
Daniel Gudjohnsen | Linus Carlstrand | ||
Kenan Busuladzic | Felix Eriksson | ||
Taha Abdi Ali | Alfons Boren | ||
Johan Karlsson | |||
Arnór Sigurðsson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Malmo FF
Thành tích gần đây IFK Gothenburg
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 17 | 6 | 1 | 27 | 57 | H T T T H |
2 | ![]() | 23 | 14 | 4 | 5 | 21 | 46 | T B B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 7 | 4 | 10 | 43 | H B T T T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 8 | 5 | 12 | 41 | T B T B T |
5 | ![]() | 23 | 13 | 2 | 8 | 5 | 41 | T T H T T |
6 | ![]() | 24 | 10 | 9 | 5 | 15 | 39 | T H H H B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 9 | 38 | H T T H T |
8 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 3 | 37 | B B B H B |
9 | ![]() | 23 | 8 | 2 | 13 | -1 | 26 | H B B T B |
10 | ![]() | 23 | 7 | 5 | 11 | -1 | 26 | T T T B T |
11 | ![]() | 23 | 7 | 5 | 11 | -7 | 26 | H B T B B |
12 | ![]() | 23 | 7 | 5 | 11 | -10 | 26 | B T T B H |
13 | ![]() | 24 | 5 | 7 | 12 | -13 | 22 | T B B T H |
14 | ![]() | 23 | 6 | 4 | 13 | -25 | 22 | B B T B H |
15 | ![]() | 23 | 4 | 4 | 15 | -24 | 16 | H B B H B |
16 | ![]() | 23 | 2 | 6 | 15 | -21 | 12 | H T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại