Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Erik Botheim (Kiến tạo: Jens Stryger Larsen)
24 - Hugo Bolin
32 - Soeren Rieks
39 - Taha Abdi Ali (Thay: Hugo Bolin)
65 - Isaac Kiese Thelin (Thay: Anders Christiansen)
74 - Sergio Pena (Thay: Otto Rosengren)
74 - Oliver Berg (Thay: Soeren Rieks)
82 - Sergio Pena (Kiến tạo: Busanello)
90+2'
- Kerem Demirbay (Thay: Davinson Sanchez)
33 - Elias Jelert (Kiến tạo: Kerem Demirbay)
43 - Lucas Torreira
53 - Yunus Akgun (Kiến tạo: Dries Mertens)
56 - Victor Nelsson (Thay: Dries Mertens)
73 - Hakim Ziyech (Thay: Elias Jelert)
87 - Efe Akman (Thay: Gabriel Sara)
87 - Metehan Baltaci
90+4'
Thống kê trận đấu Malmo FF vs Galatasaray
Diễn biến Malmo FF vs Galatasaray
Tất cả (23)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Metehan Baltaci.
Busanello là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Sergio Pena đã ghi bàn!
Gabriel Sara rời sân và được thay thế bởi Efe Akman.
Elias Jelert rời sân và được thay thế bởi Hakim Ziyech.
Soeren Rieks rời sân và được thay thế bởi Oliver Berg.
Otto Rosengren rời sân và được thay thế bởi Sergio Pena.
Anders Christiansen rời sân và được thay thế bởi Isaac Kiese Thelin.
Dries Mertens rời sân và được thay thế bởi Victor Nelsson.
Hugo Bolin rời sân và được thay thế bởi Taha Abdi Ali.
Dries Mertens là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Yunus Akgun đã trúng đích!
Thẻ vàng dành cho Lucas Torreira.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Kerem Demirbay đã kiến tạo để ghi bàn thắng.
G O O O A A A L - Elias Jelert đã trúng đích!
Thẻ vàng cho Soeren Rieks.
Davinson Sanchez rời sân và được thay thế bởi Kerem Demirbay.
Thẻ vàng cho Hugo Bolin.
Jens Stryger Larsen đã kiến tạo để ghi bàn.
G O O O A A A L - Erik Botheim đã trúng mục tiêu!
Đội hình xuất phát Malmo FF vs Galatasaray
Malmo FF (4-4-2): Joakim Persson (30), Jens Stryger Larsen (17), Colin Rösler (19), Nils Zatterstrom (35), Busanello (25), Anders Christiansen (10), Lasse Berg Johnsen (23), Otto Rosengren (7), Hugo Bolin (38), Sören Rieks (5), Erik Botheim (20)
Galatasaray (3-4-2-1): Fernando Muslera (1), Metehan Baltacı (90), Davinson Sánchez (6), Abdülkerim Bardakcı (42), Elias Jelert (24), Lucas Torreira (34), Gabriel Sara (20), Berkan Kutlu (18), Dries Mertens (10), Yunus Akgün (11), Michy Batshuayi (44)
Thay người | |||
65’ | Hugo Bolin Taha Abdi Ali | 33’ | Davinson Sanchez Kerem Demirbay |
74’ | Otto Rosengren Sergio Peña | 73’ | Dries Mertens Victor Nelsson |
74’ | Anders Christiansen Isaac Kiese Thelin | 87’ | Gabriel Sara Efe Akman |
82’ | Soeren Rieks Oliver Berg | 87’ | Elias Jelert Hakim Ziyech |
Cầu thủ dự bị | |||
Sergio Peña | Batuhan Ahmet Şen | ||
Isaac Kiese Thelin | Günay Güvenç | ||
William Nieroth Lundgren | Victor Nelsson | ||
Martin Olsson | Ali Yeşilyurt | ||
Elison Makolli | Kerem Demirbay | ||
Oscar Lewicki | Efe Akman | ||
Sebastian Jorgensen | Berat Lus | ||
Oliver Berg | Recep Dilek | ||
Zakaria Loukili | Hakim Ziyech | ||
Adrian Skogmar | |||
Taha Abdi Ali |
Chấn thương và thẻ phạt | |||
Johan Dahlin Chấn thương đầu gối | Ismail Jakobs Chấn thương đầu gối | ||
Pontus Jansson Chấn thương đầu gối | Kaan Ayhan Chấn thương cơ | ||
Niklas Moisander Chấn thương đầu gối | Barış Alper Yılmaz Chấn thương đùi | ||
Anton Tinnerholm Chấn thương háng | Mauro Icardi Chấn thương dây chằng chéo | ||
Stefano Vecchia Đau lưng | |||
Sead Hakšabanović Chấn thương háng |
Nhận định Malmo FF vs Galatasaray
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Malmo FF
Thành tích gần đây Galatasaray
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 8 | 6 | 1 | 1 | 12 | 19 | |
2 | | 8 | 6 | 1 | 1 | 8 | 19 | |
3 | | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 18 | |
4 | | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | |
5 | | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | |
6 | | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 15 | |
7 | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | ||
8 | | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | |
9 | 8 | 4 | 2 | 2 | 3 | 14 | ||
10 | | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | |
11 | 8 | 4 | 2 | 2 | 1 | 14 | ||
12 | | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 13 | |
13 | | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | |
14 | | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | |
15 | | 8 | 3 | 3 | 2 | 4 | 12 | |
16 | | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | |
17 | 8 | 4 | 0 | 4 | 0 | 12 | ||
18 | | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | |
19 | | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
20 | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | ||
21 | | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
22 | | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | |
23 | | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | |
24 | | 8 | 2 | 4 | 2 | -2 | 10 | |
25 | | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | |
26 | 8 | 3 | 1 | 4 | -5 | 10 | ||
27 | | 8 | 2 | 3 | 3 | -3 | 9 | |
28 | | 8 | 3 | 0 | 5 | -5 | 9 | |
29 | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | ||
30 | 8 | 1 | 2 | 5 | -4 | 5 | ||
31 | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | ||
32 | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | ||
33 | 8 | 0 | 4 | 4 | -7 | 4 | ||
34 | 8 | 1 | 1 | 6 | -13 | 4 | ||
35 | | 8 | 0 | 3 | 5 | -9 | 3 | |
36 | 8 | 1 | 0 | 7 | -14 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại