Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi John Paul Dembe từ Haecken đá ngã Oliver Berg.
![]() Otto Rosengren 35 | |
![]() Silas Andersen 35 | |
![]() Silas Andersen 37 | |
![]() John Paul Dembe (Thay: Isak Brusberg) 46 | |
![]() Mikkel Rygaard 48 | |
![]() Sead Haksabanovic (Thay: Anders Christiansen) 55 | |
![]() Filip Oehman 61 | |
![]() Sigge Jansson (Thay: Filip Oehman) 71 | |
![]() Daniel Gudjohnsen (Thay: Isaac Kiese Thelin) 81 | |
![]() Sigge Jansson 83 | |
![]() Johan Karlsson (Thay: Oscar Lewicki) 91 | |
![]() Nikola Mitrovic (Thay: Pontus Dahbo) 95 | |
![]() Arnor Sigurdsson (Thay: Hugo Bolin) 106 | |
![]() Daniel Gudjohnsen 111 | |
![]() Jens Stryger Larsen 116 | |
![]() Oliver Berg (Thay: Taha Abdi Ali) 117 | |
![]() (Pen) Simon Gustafson | |
![]() (Pen) Sead Haksabanovic | |
![]() (Pen) Samuel Leach Holm | |
![]() (Pen) Oliver Berg | |
![]() (Pen) Adam Lundqvist | |
![]() (Pen) Busanello | |
![]() (Pen) Etrit Berisha | |
![]() (Pen) Otto Rosengren | |
![]() (Pen) Silas Andersen |
Thống kê trận đấu Malmo FF vs BK Haecken


Diễn biến Malmo FF vs BK Haecken
Nikola Mitrovic thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.
Malmoe FF đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Daniel Gudjohnsen đánh đầu về phía khung thành, nhưng Etrit Berisha đã dễ dàng cản phá.
Đường chuyền của Arnor Sigurdsson từ Malmoe FF đã tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Malmoe FF đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Marius Lode của Haecken cắt bóng thành công một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Malmoe FF đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Malmoe FF thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài thứ tư thông báo có 3 phút bù giờ.
Phát bóng lên cho Haecken.
Malmoe FF thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Kiểm soát bóng: Malmoe FF: 50%, Haecken: 50%.
Trọng tài thổi phạt Sead Haksabanovic của Malmoe FF vì đã phạm lỗi với Silas Andersen.
Samuel Leach Holm bị phạt vì đẩy Colin Roesler.
Simon Gustafson tạt bóng từ quả phạt góc bên phải, nhưng không đến được đồng đội nào.
Samuel Leach Holm tạt bóng từ quả phạt góc bên phải, nhưng không đến được đồng đội nào.
Taha Abdi Ali rời sân để Oliver Berg vào thay trong một sự thay đổi chiến thuật.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Jens Stryger Larsen vì hành vi phi thể thao.
Colin Roesler từ Malmoe FF cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Trọng tài cho Malmoe FF hưởng quả đá phạt khi Daniel Gudjohnsen phạm lỗi với Samuel Leach Holm
Đội hình xuất phát Malmo FF vs BK Haecken
Malmo FF (4-4-2): Melker Ellborg (33), Jens Stryger Larsen (17), Oscar Lewicki (6), Colin Rösler (19), Busanello (25), Taha Abdi Ali (22), Lasse Berg Johnsen (23), Otto Rosengren (7), Hugo Bolin (38), Anders Christiansen (10), Isaac Kiese Thelin (9)
BK Haecken (4-3-3): Etrit Berisha (99), Filip Ohman (28), Silas Andersen (8), Marius Lode (4), Adam Lundqvist (21), Pontus Dahbo (16), Samuel Holm (15), Mikkel Rygaard (10), Isak Brusberg (39), Simon Gustafson (14), Severin Nioule (29)


Thay người | |||
55’ | Anders Christiansen Sead Hakšabanović | 46’ | Isak Brusberg John Paul Dembe |
81’ | Isaac Kiese Thelin Daniel Gudjohnsen | 71’ | Filip Oehman Sigge Jansson |
Cầu thủ dự bị | |||
Ricardo Friedrich | Andreas Linde | ||
Nils Zatterstrom | Oscar Jansson | ||
Oliver Berg | Sigge Jansson | ||
Kenan Busuladzic | Ben Engdahl | ||
Emmanuel Ekong | Nikola Zecevik | ||
Arnór Sigurðsson | Nikola Mitrovic | ||
Johan Karlsson | Lion Beqiri | ||
Daniel Gudjohnsen | Harry Hilvenius | ||
Sead Hakšabanović | John Paul Dembe |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Malmo FF
Thành tích gần đây BK Haecken
Bảng xếp hạng Cúp quốc gia Thụy Điển
Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -5 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | B B B |
Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | H B B |
Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T H T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H H T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T H B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | B B T |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B H B | |
Group 5 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -11 | 0 | B B B |
Group 6 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | B B B |
Group 7 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | H B B |
Group 8 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | T T B |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại