Thứ Ba, 08/07/2025

Trực tiếp kết quả Malmo FF vs BK Haecken hôm nay 29-05-2025

Giải Cúp quốc gia Thụy Điển - Th 5, 29/5

Kết thúc

Malmo FF

Malmo FF

0 : 0

BK Haecken

BK Haecken

Hiệp một: 0-0 | Hiệp phụ: 0-0 | Pen: 2-4
T5, 20:00 29/05/2025
Chung kết - Cúp quốc gia Thụy Điển
Eleda Stadion
 
Otto Rosengren
35
Silas Andersen
35
Silas Andersen
37
John Paul Dembe (Thay: Isak Brusberg)
46
Mikkel Rygaard
48
Sead Haksabanovic (Thay: Anders Christiansen)
55
Filip Oehman
61
Sigge Jansson (Thay: Filip Oehman)
71
Daniel Gudjohnsen (Thay: Isaac Kiese Thelin)
81
Sigge Jansson
83
Johan Karlsson (Thay: Oscar Lewicki)
91
Nikola Mitrovic (Thay: Pontus Dahbo)
95
Arnor Sigurdsson (Thay: Hugo Bolin)
106
Daniel Gudjohnsen
111
Jens Stryger Larsen
116
Oliver Berg (Thay: Taha Abdi Ali)
117
(Pen) Simon Gustafson
(Pen) Sead Haksabanovic
(Pen) Samuel Leach Holm
(Pen) Oliver Berg
(Pen) Adam Lundqvist
(Pen) Busanello
(Pen) Etrit Berisha
(Pen) Otto Rosengren
(Pen) Silas Andersen

Thống kê trận đấu Malmo FF vs BK Haecken

số liệu thống kê
Malmo FF
Malmo FF
BK Haecken
BK Haecken
50 Kiểm soát bóng 50
17 Phạm lỗi 18
24 Ném biên 16
4 Việt vị 3
12 Chuyền dài 4
10 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 7
5 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 1
2 Thủ môn cản phá 6
10 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Malmo FF vs BK Haecken

Tất cả (344)
120+3'

Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi John Paul Dembe từ Haecken đá ngã Oliver Berg.

120+3'

Nikola Mitrovic thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.

120+3'

Malmoe FF đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

120+2'

Daniel Gudjohnsen đánh đầu về phía khung thành, nhưng Etrit Berisha đã dễ dàng cản phá.

120+2'

Đường chuyền của Arnor Sigurdsson từ Malmoe FF đã tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

120+2'

Malmoe FF đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

120+1'

Marius Lode của Haecken cắt bóng thành công một đường chuyền hướng vào vòng cấm.

120+1'

Malmoe FF đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

120+1'

Malmoe FF thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

120+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có 3 phút bù giờ.

120'

Phát bóng lên cho Haecken.

120'

Malmoe FF thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

120'

Kiểm soát bóng: Malmoe FF: 50%, Haecken: 50%.

119'

Trọng tài thổi phạt Sead Haksabanovic của Malmoe FF vì đã phạm lỗi với Silas Andersen.

118'

Samuel Leach Holm bị phạt vì đẩy Colin Roesler.

118'

Simon Gustafson tạt bóng từ quả phạt góc bên phải, nhưng không đến được đồng đội nào.

117'

Samuel Leach Holm tạt bóng từ quả phạt góc bên phải, nhưng không đến được đồng đội nào.

117'

Taha Abdi Ali rời sân để Oliver Berg vào thay trong một sự thay đổi chiến thuật.

116' Trọng tài rút thẻ vàng cho Jens Stryger Larsen vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Jens Stryger Larsen vì hành vi phi thể thao.

116'

Colin Roesler từ Malmoe FF cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

115'

Trọng tài cho Malmoe FF hưởng quả đá phạt khi Daniel Gudjohnsen phạm lỗi với Samuel Leach Holm

Đội hình xuất phát Malmo FF vs BK Haecken

Malmo FF (4-4-2): Melker Ellborg (33), Jens Stryger Larsen (17), Oscar Lewicki (6), Colin Rösler (19), Busanello (25), Taha Abdi Ali (22), Lasse Berg Johnsen (23), Otto Rosengren (7), Hugo Bolin (38), Anders Christiansen (10), Isaac Kiese Thelin (9)

BK Haecken (4-3-3): Etrit Berisha (99), Filip Ohman (28), Silas Andersen (8), Marius Lode (4), Adam Lundqvist (21), Pontus Dahbo (16), Samuel Holm (15), Mikkel Rygaard (10), Isak Brusberg (39), Simon Gustafson (14), Severin Nioule (29)

Malmo FF
Malmo FF
4-4-2
33
Melker Ellborg
17
Jens Stryger Larsen
6
Oscar Lewicki
19
Colin Rösler
25
Busanello
22
Taha Abdi Ali
23
Lasse Berg Johnsen
7
Otto Rosengren
38
Hugo Bolin
10
Anders Christiansen
9
Isaac Kiese Thelin
29
Severin Nioule
14
Simon Gustafson
39
Isak Brusberg
10
Mikkel Rygaard
15
Samuel Holm
16
Pontus Dahbo
21
Adam Lundqvist
4
Marius Lode
8
Silas Andersen
28
Filip Ohman
99
Etrit Berisha
BK Haecken
BK Haecken
4-3-3
Thay người
55’
Anders Christiansen
Sead Hakšabanović
46’
Isak Brusberg
John Paul Dembe
81’
Isaac Kiese Thelin
Daniel Gudjohnsen
71’
Filip Oehman
Sigge Jansson
Cầu thủ dự bị
Ricardo Friedrich
Andreas Linde
Nils Zatterstrom
Oscar Jansson
Oliver Berg
Sigge Jansson
Kenan Busuladzic
Ben Engdahl
Emmanuel Ekong
Nikola Zecevik
Arnór Sigurðsson
Nikola Mitrovic
Johan Karlsson
Lion Beqiri
Daniel Gudjohnsen
Harry Hilvenius
Sead Hakšabanović
John Paul Dembe

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Điển
21/05 - 2023
05/11 - 2023
21/05 - 2024
22/09 - 2024
Cúp quốc gia Thụy Điển
29/05 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
VĐQG Thụy Điển
01/06 - 2025

Thành tích gần đây Malmo FF

VĐQG Thụy Điển
05/07 - 2025
H1: 0-0
01/07 - 2025
01/06 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Điển
29/05 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
VĐQG Thụy Điển
25/05 - 2025
23/05 - 2025
H1: 0-0
18/05 - 2025
16/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025

Thành tích gần đây BK Haecken

VĐQG Thụy Điển
06/07 - 2025
29/06 - 2025
H1: 0-2
01/06 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Điển
29/05 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
VĐQG Thụy Điển
25/05 - 2025
18/05 - 2025
15/05 - 2025
H1: 0-1
10/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025

Bảng xếp hạng Cúp quốc gia Thụy Điển

Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Malmo FFMalmo FF330099T T T
2Vasteraas SKVasteraas SK320136T T B
3Utsiktens BKUtsiktens BK3102-53B B T
4Skoevde AIKSkoevde AIK3003-70B B B
Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hammarby IFHammarby IF321047H T T
2FC Stockholm InternazionaleFC Stockholm Internazionale320106T B T
3Kalmar FFKalmar FF3102-13B T B
4Varbergs BoIS FCVarbergs BoIS FC3012-31H B B
Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Trelleborgs FFTrelleborgs FF321027T H T
2AIKAIK312025H H T
3DegerforsDegerfors311104H T B
4VaernamoVaernamo3003-40B B B
Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IFK GothenburgIFK Gothenburg330069T T T
2DjurgaardenDjurgaarden311114T H B
3Sandvikens IFSandvikens IF3102-43B B T
4IK OddevoldIK Oddevold3012-31B H B
Group 5
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MjaellbyMjaellby3300129T T T
2Halmstads BKHalmstads BK320136T T B
3Landskrona BoISLandskrona BoIS3102-43B B T
4GefleGefle3003-110B B B
Group 6
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IFK NorrkoepingIFK Norrkoeping330069T T T
2GAISGAIS320126T T B
3Karlbergs BKKarlbergs BK3102-23B B T
4Orebro SKOrebro SK3003-60B B B
Group 7
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ElfsborgElfsborg321037T T H
2BrommapojkarnaBrommapojkarna312035H T H
3OergryteOergryte3102-33B B T
4IK BrageIK Brage3012-31H B B
Group 8
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BK HaeckenBK Haecken320146T T B
2Oesters IFOesters IF320116B T T
3SiriusSirius320106T B T
4Helsingborgs IFHelsingborgs IF3003-50B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow