Thứ Năm, 22/05/2025
Pablo Maffeo
45+2'
Luis Milla
48
Mauro Arambarri (Kiến tạo: Ramon Terrats)
56
Cyle Larin (Thay: Pablo Maffeo)
59
Juan Berrocal (Thay: Domingos Duarte)
60
Chrisantus Uche (Kiến tạo: Allan Nyom)
65
Marc Domenech (Thay: Mateu Morey)
70
Antonio Sanchez (Thay: Daniel Rodriguez)
71
Manu Morlanes (Thay: Vedat Muriqi)
79
Valery Fernandez (Thay: Samu)
79
Juan Bernat (Thay: Ramon Terrats)
82
Ismael Bekhoucha (Thay: Borja Mayoral)
82
Alvaro Rodriguez
82
Alvaro Rodriguez (Thay: Borja Mayoral)
82
Jesus Santiago (Thay: Chrisantus Uche)
90
Cyle Larin (Kiến tạo: Sergi Darder)
90+3'
Manu Morlanes
90+10'

Thống kê trận đấu Mallorca vs Getafe

số liệu thống kê
Mallorca
Mallorca
Getafe
Getafe
73 Kiểm soát bóng 28
14 Phạm lỗi 9
29 Ném biên 23
1 Việt vị 0
8 Chuyền dài 5
3 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
5 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Mallorca vs Getafe

Tất cả (316)
90+10'

Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Getafe đã kịp thời giành chiến thắng.

90+10'

Số lượng khán giả hôm nay là 18124.

90+10' Trọng tài không chấp nhận những phàn nàn từ Manu Morlanes và anh nhận thẻ vàng vì phản đối.

Trọng tài không chấp nhận những phàn nàn từ Manu Morlanes và anh nhận thẻ vàng vì phản đối.

90+10'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+10'

Kiểm soát bóng: Mallorca: 72%, Getafe: 28%.

90+10'

Martin Valjent thắng trong pha không chiến với Alvaro Rodriguez.

90+9'

Phát bóng lên cho Getafe.

90+9'

Cú sút của Antonio Raillo bị chặn lại.

90+9'

Mallorca thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+8'

Getafe thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+8'

Mallorca thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+8'

Juan Berrocal từ Getafe cắt đường chuyền hướng về vòng cấm.

90+8'

Mauro Arambarri từ Getafe cắt đường chuyền hướng về vòng cấm.

90+7'

Martin Valjent thắng trong pha không chiến với Alvaro Rodriguez.

90+7'

Phát bóng lên cho Getafe.

90+6'

Antonio Raillo bị phạt vì đẩy David Soria.

90+6'

Mallorca đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+6'

Mallorca thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+6'

Antonio Sanchez thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.

90+5'

Getafe đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5'

Kiểm soát bóng: Mallorca: 72%, Getafe: 28%.

Đội hình xuất phát Mallorca vs Getafe

Mallorca (4-2-3-1): Dominik Greif (1), Mateu Morey (2), Martin Valjent (24), Antonio Raíllo (21), Johan Mojica (22), Omar Mascarell (5), Samú Costa (12), Pablo Maffeo (23), Sergi Darder (10), Dani Rodríguez (14), Vedat Muriqi (7)

Getafe (4-4-2): David Soria (13), Allan Nyom (12), Domingos Duarte (22), Omar Alderete (15), Diego Rico (16), Juan Iglesias (21), Mauro Arambarri (8), Luis Milla (5), Christantus Uche (6), Ramon Terrats (11), Borja Mayoral (9)

Mallorca
Mallorca
4-2-3-1
1
Dominik Greif
2
Mateu Morey
24
Martin Valjent
21
Antonio Raíllo
22
Johan Mojica
5
Omar Mascarell
12
Samú Costa
23
Pablo Maffeo
10
Sergi Darder
14
Dani Rodríguez
7
Vedat Muriqi
9
Borja Mayoral
11
Ramon Terrats
6
Christantus Uche
5
Luis Milla
8
Mauro Arambarri
21
Juan Iglesias
16
Diego Rico
15
Omar Alderete
22
Domingos Duarte
12
Allan Nyom
13
David Soria
Getafe
Getafe
4-4-2
Thay người
59’
Pablo Maffeo
Cyle Larin
60’
Domingos Duarte
Juan Berrocal
71’
Daniel Rodriguez
Antonio Sánchez
82’
Ramon Terrats
Juan Bernat
79’
Samu
Valery Fernández
82’
Borja Mayoral
Alvaro Rodriguez
79’
Vedat Muriqi
Manu Morlanes
90’
Chrisantus Uche
Yellu Santiago
Cầu thủ dự bị
Cyle Larin
Jiri Letacek
Leo Román
Juan Berrocal
Copete
Juan Bernat
Iván Cuéllar
Ismael Bekhoucha
Toni Lato
Luca Lohr
Valery Fernández
Yellu Santiago
David López
Bertuğ Yıldırım
Manu Morlanes
Carles Pérez
Antonio Sánchez
Alvaro Rodriguez
Robert Navarro
Peter Gonzalez
Jan Salas
Juanmi
Marc Domenec
Coba Gomes Da Costa
Tình hình lực lượng

Abdón Prats

Chấn thương bắp chân

Djené

Thẻ đỏ trực tiếp

Takuma Asano

Không xác định

Alex Sola

Va chạm

Chiquinho

Chấn thương cơ

Huấn luyện viên

Jagoba Arrasate

Jose Bordalas

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
17/12 - 2011
28/04 - 2012
02/10 - 2012
23/02 - 2013
22/09 - 2019
02/03 - 2020
28/11 - 2021
H1: 0-0
02/04 - 2022
H1: 0-0
30/12 - 2022
H1: 0-0
23/04 - 2023
H1: 0-1
28/10 - 2023
H1: 0-0
26/05 - 2024
H1: 0-0
21/12 - 2024
H1: 0-0
19/05 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Mallorca

La Liga
19/05 - 2025
H1: 0-0
15/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
H1: 1-0
23/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Getafe

La Liga
19/05 - 2025
H1: 0-0
16/05 - 2025
10/05 - 2025
H1: 3-0
03/05 - 2025
24/04 - 2025
19/04 - 2025
H1: 1-0
12/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
17/03 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BarcelonaBarcelona3727466085T T T T B
2Real MadridReal Madrid3725663881T T B T T
3AtleticoAtletico37211063473T H T B T
4Athletic ClubAthletic Club37191352870T H T T T
5VillarrealVillarreal37191081867T T T T T
6Real BetisReal Betis37161110759T T H H B
7Celta VigoCelta Vigo3715715152T B T T B
8VallecanoVallecano37131212-451B T T H T
9OsasunaOsasuna37121510-451T B H T T
10MallorcaMallorca3713816-947B B T B B
11SociedadSociedad3713717-946B H B B T
12ValenciaValencia37111214-1045H T T B B
13GetafeGetafe3711917-442B B B B T
14AlavesAlaves37101116-1041T H B T T
15GironaGirona3711818-1241H T B T B
16SevillaSevilla37101116-1141B H B T B
17EspanyolEspanyol3710918-1339B B B B B
18LeganesLeganes3781316-2037H H T B T
19Las PalmasLas Palmas378821-1932B B B B B
20ValladolidValladolid374429-6116B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow