Số khán giả hôm nay là 21027 người.
![]() (Pen) Julian Alvarez 14 | |
![]() Pablo Torre (Thay: Marash Kumbulla) 36 | |
![]() Nahuel Molina (Thay: Giuliano Simeone) 62 | |
![]() Alexander Soerloth (Thay: Julian Alvarez) 63 | |
![]() Antoine Griezmann (Thay: Giacomo Raspadori) 63 | |
![]() Antonio Sanchez (Thay: Samu) 67 | |
![]() Marc Domenech (Thay: Takuma Asano) 68 | |
![]() Conor Gallagher (Thay: Pablo Barrios) 68 | |
![]() Alexander Soerloth 72 | |
![]() Matteo Ruggeri (Thay: Nico Gonzalez) 75 | |
![]() Matteo Ruggeri (Thay: Nico Gonzalez) 77 | |
![]() Conor Gallagher 79 | |
![]() Jan Virgili (Thay: Mateu Morey) 82 | |
![]() Abdon Prats (Thay: Manu Morlanes) 82 | |
![]() Vedat Muriqi (Kiến tạo: Jan Virgili) 85 |
Thống kê trận đấu Mallorca vs Atletico


Diễn biến Mallorca vs Atletico
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Mallorca: 41%, Atletico Madrid: 59%.
Clement Lenglet từ Atletico Madrid cắt được một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Mallorca đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Mallorca thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Conor Gallagher từ Atletico Madrid cắt được một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Matteo Ruggeri giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Martin Valjent giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Atletico Madrid đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Atletico Madrid bắt đầu một pha phản công.
Robin Le Normand giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
David Hancko giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Một cầu thủ của Mallorca thực hiện một quả ném biên dài vào vòng cấm đối phương.
Kiểm soát bóng: Mallorca: 40%, Atletico Madrid: 60%.
Mallorca đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Clement Lenglet bị phạt vì đẩy Vedat Muriqi.
Antonio Raillo giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Vedat Muriqi bị phạt vì đẩy Robin Le Normand.
Mallorca đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Johan Mojica của Mallorca phạm lỗi với Antoine Griezmann.
Đội hình xuất phát Mallorca vs Atletico
Mallorca (5-3-2): Leo Román (1), Mateu Morey (2), Martin Valjent (24), Antonio Raíllo (21), Marash Kumbulla (4), Johan Mojica (22), Sergi Darder (10), Manu Morlanes (8), Samú Costa (12), Takuma Asano (11), Vedat Muriqi (7)
Atletico (4-4-2): Jan Oblak (13), Marcos Llorente (14), Robin Le Normand (24), Clément Lenglet (15), Dávid Hancko (18), Giuliano Simeone (20), Koke (6), Pablo Barrios (8), Nico González (23), Julián Álvarez (19), Giacomo Raspadori (22)


Thay người | |||
36’ | Marash Kumbulla Pablo Torre | 62’ | Giuliano Simeone Nahuel Molina |
67’ | Samu Antonio Sánchez | 63’ | Giacomo Raspadori Antoine Griezmann |
82’ | Manu Morlanes Abdón | 63’ | Julian Alvarez Alexander Sørloth |
68’ | Pablo Barrios Conor Gallagher | ||
77’ | Nico Gonzalez Matteo Ruggeri |
Cầu thủ dự bị | |||
Pablo Torre | Juan Musso | ||
Mateo Joseph | Salvi Esquivel | ||
Lucas Bergström | Matteo Ruggeri | ||
Iván Cuéllar | Nahuel Molina | ||
Toni Lato | Marc Pubill | ||
Pablo Maffeo | Javi Galán | ||
David López | Conor Gallagher | ||
Omar Mascarell | Alejandro Monserrate | ||
Antonio Sánchez | Taufik Seidu | ||
Abdón | Antoine Griezmann | ||
Jan Virgili | Alexander Sørloth | ||
Marc Domenec | Carlos Martín |
Tình hình lực lượng | |||
Dani Rodríguez Không xác định | José María Giménez Chấn thương cơ | ||
Javier Llabrés Chấn thương gân kheo | Álex Baena Không xác định | ||
Thiago Almada Chấn thương cơ | |||
Johnny Cardoso Chấn thương mắt cá |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Mallorca vs Atletico
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mallorca
Thành tích gần đây Atletico
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 0 | 1 | 10 | 21 | T T T B T |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 13 | 19 | T T T T B |
3 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 6 | 16 | B T T T B |
4 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 5 | 15 | B H T T T |
5 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 5 | 13 | T H T T H |
6 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | H T B T T |
7 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 2 | 13 | H T H T B |
8 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 0 | 13 | B B H B T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 0 | 12 | T B H H B |
10 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | T B H B T |
11 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -2 | 11 | T B H H B |
12 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | T B H B T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -1 | 8 | H T B H T |
14 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -2 | 8 | B H B B T |
15 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | B T H B B |
16 | ![]() | 8 | 0 | 6 | 2 | -3 | 6 | H H H B H |
17 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -10 | 6 | B B B T B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -12 | 6 | H B H H T |
19 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -5 | 5 | B B T B B |
20 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -6 | 5 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại