- Zaquan Adha Radzak (Kiến tạo: Syahmi Safari)
15 - Norshahrul Idlan
60 - Norshahrul Idlan
86 - Norshahrul Idlan (Kiến tạo: Akhyar Rashid)
90
- Phithack Kongmathilath
7 - Chanthaphone Waenvongsoth
25 - Soukaphone Vongchiengkham
49 - Thotnilath Sibounhuang
52 - Outthilath Nammakhoth
64
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Malaysia
Thành tích gần đây Lào
Bảng xếp hạng AFF Suzuki Cup
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 12 | T T T T |
| 2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T B H | |
| 3 | | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H T B H |
| 4 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B T B |
| 5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 | B B B B | |
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | T T H T | |
| 2 | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H H H T | |
| 3 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
| 4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -5 | 4 | B H T B | |
| 5 | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại