- Dion Cools
7 - Arif Aiman
19 - Dion Cools
36 - Endrick (Thay: Darren Lok)
60 - Paulo Josue (Thay: Shahrul Saad)
60 - Akhyar Rashid (Thay: Brendan Gan)
60 - Daniel Sang Ting (Thay: Dominic Tan)
67 - (og) Christian Brauzman
72 - Dion Cools
77 - Mohamadou Sumareh (Thay: Faisal Abdul Halim)
90 - Faisal Abdul Halim
90+3'
- Gulzhigit Alykulov
19 - Odiljon Abdurahmonov
35 - Kayrat Zhyrgalbek Uulu
42 - Ernist Batyrkanov
44 - Kai Merk (Thay: Suyuntbek Mamyraliev)
46 - Erbol Atabaev
46 - Erbol Atabaev (Thay: Odiljon Abdurahmonov)
46 - Kai Merk
57 - Viktor Maier (Thay: Gulzhigit Alykulov)
74 - Joel Kojo (Thay: Ernist Batyrkanov)
74 - Kutman Kadyrbekov (Thay: Erzhan Tokotaev)
76
Thống kê trận đấu Malaysia vs Kyrgyzstan
số liệu thống kê
Malaysia
Kyrgyzstan
60 Kiếm soát bóng 40
13 Phạm lỗi 14
21 Ném biên 15
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Malaysia vs Kyrgyzstan
Malaysia (3-4-3): Ahmad Syihan Hazmi (16), Dominic Tan (6), Shahrul Mohd Saad (3), Dion Cools (21), Matthew Davies (2), Brendan Gan (18), Stuart John Wilkin (8), La'Vere Lawrence Corbin-Ong (22), Arif Aiman (12), Darren Lok (9), Mohd Faisal Abdul Halim (7)
Kyrgyzstan (3-5-2): Erzhan Tokotaev (1), Khristian Brauzman (2), Tamirlan Kozubaev (3), Suyuntbek Mamyraliev (14), Bekzhan Sagynbaev (11), Kayrat Zhyrgalbek Uulu (18), Odilzhon Abdurakhmanov (12), Alimardon Shukurov (22), Gulzhigit Alykulov (17), Ernist Batyrkanov (9), Farkhat Musabekov (21)
Malaysia
3-4-3
16
Ahmad Syihan Hazmi
6
Dominic Tan
3
Shahrul Mohd Saad
21 2
Dion Cools
2
Matthew Davies
18
Brendan Gan
8
Stuart John Wilkin
22
La'Vere Lawrence Corbin-Ong
12
Arif Aiman
9
Darren Lok
7
Mohd Faisal Abdul Halim
21
Farkhat Musabekov
9
Ernist Batyrkanov
17
Gulzhigit Alykulov
22
Alimardon Shukurov
12
Odilzhon Abdurakhmanov
18
Kayrat Zhyrgalbek Uulu
11
Bekzhan Sagynbaev
14
Suyuntbek Mamyraliev
3
Tamirlan Kozubaev
2
Khristian Brauzman
1
Erzhan Tokotaev
Kyrgyzstan
3-5-2
Thay người | |||
60’ | Darren Lok Endrick | 46’ | Suyuntbek Mamyraliev Kai Merk |
60’ | Brendan Gan Akhyar Rashid | 46’ | Odiljon Abdurahmonov Erbol Atabaev |
60’ | Shahrul Saad Paulo Josue | 74’ | Ernist Batyrkanov Joel Kojo |
67’ | Dominic Tan Daniel Ting | 74’ | Gulzhigit Alykulov Viktor Maier |
90’ | Faisal Abdul Halim Mohamadou Sumareh | 76’ | Erzhan Tokotaev Kutman Kadyrbekov |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Ting | Bakhtiyar Duyshobekov | ||
Syahmi | Joel Kojo | ||
Sharul Zulpakar | Kai Merk | ||
Safawi Rasid | Mirlan Murzaev | ||
Mohamadou Sumareh | Tursunali Rustamov | ||
Endrick | Viktor Maier | ||
Afiq Fazail | Aizar Akmatov | ||
Akhyar Rashid | Erbol Atabaev | ||
Paulo Josue | Kutman Kadyrbekov | ||
Junior Eldstal | Azim Azarov | ||
Azri Ghani | Mirbek Akhmataliev | ||
Sikh Izhan Nazrel | Dastan Alybekov |
Nhận định Malaysia vs Kyrgyzstan
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Thành tích gần đây Malaysia
Asian cup
ASEAN Cup
Giao hữu
Thành tích gần đây Kyrgyzstan
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T T T H T |
2 | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B H T | |
3 | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B H B | |
4 | 6 | 1 | 2 | 3 | -11 | 5 | B H T H B | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 18 | T T T T T |
2 | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T B T T | |
3 | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B B | |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -25 | 1 | B H B B B | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B H T H B | |
3 | | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B H T |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | B H B B B | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | B T T T H | |
2 | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H H | |
3 | | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B B H T |
4 | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | B B B B B | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | H T T T H |
2 | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | H T T T H | |
3 | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B B H | |
4 | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | H B B B H | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T | |
2 | | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
3 | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B B B T B | |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | H B B B B | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | B T T T T | |
2 | | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
3 | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | T B H B T | |
4 | 6 | 0 | 0 | 6 | -25 | 0 | B B B B B | |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | T T T T H | |
2 | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B T T H H | |
3 | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B B H H | |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -18 | 1 | B B B B H | |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B | |
3 | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H B B H T | |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | H B B B B | |
Vòng loại 3 bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 8 | 6 | 2 | 0 | 9 | 20 | T T T T H |
2 | 8 | 5 | 2 | 1 | 4 | 17 | T B T T H | |
3 | 8 | 4 | 1 | 3 | 7 | 13 | B T T B T | |
4 | | 8 | 3 | 1 | 4 | -5 | 10 | B T B T B |
5 | 8 | 2 | 0 | 6 | -6 | 6 | T B B B T | |
6 | 8 | 0 | 2 | 6 | -9 | 2 | B B B B B | |
Vòng loại 3 bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 8 | 4 | 4 | 0 | 7 | 16 | T T H H H |
2 | 8 | 3 | 4 | 1 | 6 | 13 | T H H T H | |
3 | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | B H T H B | |
4 | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | B T B H T | |
5 | 8 | 1 | 3 | 4 | -5 | 6 | H B H B T | |
6 | 8 | 0 | 5 | 3 | -7 | 5 | H B H H B | |
Vòng loại 3 bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 8 | 6 | 2 | 0 | 22 | 20 | H T T T H |
2 | | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 13 | H H H T T |
3 | | 8 | 2 | 4 | 2 | -2 | 10 | H H B T H |
4 | | 8 | 2 | 3 | 3 | -6 | 9 | B B T B T |
5 | 8 | 1 | 3 | 4 | -8 | 6 | H B H B B | |
6 | 8 | 2 | 0 | 6 | -13 | 6 | T T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại