Thứ Tư, 15/10/2025
Chimwemwe Idana
9
Patrick Mwaungulu (Thay: John Banda)
53
Chifundo Mphasi (Thay: Robert Saizi)
53
Firas Ben Larbi (Thay: Naim Sliti)
55
Ferjani Sassi
58
Jaccama Christopher Kumwembe (Thay: Olson Kanjira)
61
Sayfallah Ltaief (Thay: Aissa Laidouni)
65
Jaccama Christopher Kumwembe
66
Lawrence Chaziya
77
(Pen) Youssef Msakni
88
Haythem Jouini (Thay: Taha Yassine Khenissi)
90
Hamza Jelassi (Thay: Youssef Msakni)
90
Lanjesi Nkhoma (Thay: Stanley Sanudi)
90

Thống kê trận đấu Malawi vs Tunisia

số liệu thống kê
Malawi
Malawi
Tunisia
Tunisia
14 Phạm lỗi 8
21 Ném biên 18
3 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 3
12 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Malawi vs Tunisia

Thay người
53’
Robert Saizi
Chifundo Mphasi
55’
Naim Sliti
Mohamed Ben Larbi
53’
John Banda
Patrick Mwaungulu
65’
Aissa Laidouni
Sayfallah Ltaief
61’
Olson Kanjira
Jaccama Christopher Kumwembe
90’
Youssef Msakni
Hamza Jelassi
90’
Stanley Sanudi
Lanjesi Nkhoma
90’
Taha Yassine Khenissi
Haythem Jouini
Cầu thủ dự bị
Innocent Nyasulu
Mouez Hassen
Chifundo Mphasi
Ghaith Zaalouni
McDonald Lameck
Alaa Ghram
Nickson Mwase
Oussama Haddadi
Blessings Mpokera
Amine Cherni
Joshua Chirambo
Hamza Jelassi
Patrick Mwaungulu
Houssem Teka
Dan Chimbalanga
Haythem Jouini
Francisco Madinga
Mahmoud Mohamed Belhadj
Crispin Mapemba
Sayfallah Ltaief
Jaccama Christopher Kumwembe
Mohamed Ben Larbi
Lanjesi Nkhoma
Aymen Dahmen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
21/11 - 2023
H1: 0-0
25/03 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Malawi

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
08/09 - 2025
H1: 0-1
05/09 - 2025
H1: 0-1
25/03 - 2025
H1: 0-0
20/03 - 2025
H1: 0-1
Can Cup
18/11 - 2024
14/11 - 2024
H1: 0-0
15/10 - 2024
H1: 0-0
12/10 - 2024
H1: 1-0
11/09 - 2024

Thành tích gần đây Tunisia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
H1: 1-0
10/10 - 2025
08/09 - 2025
05/09 - 2025
H1: 1-0
Giao hữu
07/06 - 2025
03/06 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
25/03 - 2025
H1: 0-0
19/03 - 2025
H1: 0-1
Can Cup
19/11 - 2024
H1: 0-1
14/11 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal107301924T T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T B T T
3SudanSudan10343213H B B H B
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10145-97B T H H B
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc88002024T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8017-201B B H B B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202526T T H T T
2GabonGabon108111325T T H T T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334412B B T T B
5BurundiBurundi10316010T B B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow