Chủ Nhật, 16/11/2025

Trực tiếp kết quả Malawi vs Liberia hôm nay 08-09-2025

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 2, 08/9

Kết thúc

Malawi

Malawi

2 : 2

Liberia

Liberia

Hiệp một: 0-1
T2, 23:00 08/09/2025
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ayouba Kosiah
3
Prince Balde
29
Mayele Malango (Thay: Patrick Mwaungulu)
60
Ayouba Kosiah
61
Morris Konneh (Thay: William Gibson)
62
Divine Teah (Thay: Edward Ledlum)
62
Nohan Kenneh (Thay: Sheikh Sesay)
62
Lloyd Aaron
70
Gabadinho Mhango
72
Chawanangwa Kaonga (Thay: McDonald Lameck)
74
Lanjesi Nkhoma (Thay: Wisdom Mpinganjira)
74
Chawanangwa Kaonga
80
Philip Tarnue
90+5'

Thống kê trận đấu Malawi vs Liberia

số liệu thống kê
Malawi
Malawi
Liberia
Liberia
61 Kiểm soát bóng 39
1 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Malawi vs Liberia

Malawi (4-3-3): William Thole (16), Charles Petro (3), McDonald Lameck (2), Denis Chembezi (5), Alick Lungu (12), Patrick Mwaungulu (13), Wisdom Mpinganjira (7), Lloyd Aaron (6), Richard Mbulu (9), Lloyd Njaliwa (8), Hellings Frank Mhango (11)

Liberia (4-3-3): Junior Yeanaye (1), William Gibson (15), Prince Balde (12), Kemoh Kamara (5), Nelson Laomie (13), Sheikh Sesay (3), Salomon Tweh (6), Oscar Dorley (19), Philip Tarnue (20), Ayouba Kosiah (10), Edward Ledlum (22)

Malawi
Malawi
4-3-3
16
William Thole
3
Charles Petro
2
McDonald Lameck
5
Denis Chembezi
12
Alick Lungu
13
Patrick Mwaungulu
7
Wisdom Mpinganjira
6
Lloyd Aaron
9
Richard Mbulu
8
Lloyd Njaliwa
11
Hellings Frank Mhango
22
Edward Ledlum
10
Ayouba Kosiah
20
Philip Tarnue
19
Oscar Dorley
6
Salomon Tweh
3
Sheikh Sesay
13
Nelson Laomie
5
Kemoh Kamara
12
Prince Balde
15
William Gibson
1
Junior Yeanaye
Liberia
Liberia
4-3-3
Thay người
60’
Patrick Mwaungulu
Mayele Malango
62’
Sheikh Sesay
Nohan Kenneh
74’
McDonald Lameck
Chawanangwa Kaonga
62’
Edward Ledlum
Divine Teah
74’
Wisdom Mpinganjira
Lanjesi Nkhoma
62’
William Gibson
Jegbay Morris Konneh
Cầu thủ dự bị
Joshua Waka
Abdulai Koulibaly
Maxwell Paipi
Daniel Nyemah
Chawanangwa Kaonga
Tommy Songo
Blessings Singini
Nohan Kenneh
Gomezgani Chirwa
Divine Teah
Mayele Malango
Jegbay Morris Konneh
Lanjesi Nkhoma
Jusu Dukuly
Emmanuel Nyirenda
Sulahmana Bah
Robert Saizi
Jimmy Farkarlun
Nickson Nyasulu
Henry Kumwenda

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
17/11 - 2023
H1: 0-0
08/09 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Malawi

Giao hữu
15/11 - 2025
H1: 0-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
08/09 - 2025
H1: 0-1
05/09 - 2025
H1: 0-1
25/03 - 2025
H1: 0-0
20/03 - 2025
H1: 0-1
Can Cup
18/11 - 2024
14/11 - 2024
H1: 0-0
15/10 - 2024
H1: 0-0
12/10 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Liberia

Giao hữu
15/11 - 2025
H1: 0-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
09/10 - 2025
H1: 2-0
08/09 - 2025
H1: 0-1
05/09 - 2025
H1: 1-0
24/03 - 2025
19/03 - 2025
H1: 0-1
CHAN Cup
29/12 - 2024
H1: 2-0
22/12 - 2024
H1: 0-0
01/11 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal107301924T T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T B T T
3SudanSudan10343213H B B H B
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10145-97B T H H B
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc88002024T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8017-201B B H B B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202526T T H T T
2GabonGabon108111325T T H T T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334412B B T T B
5BurundiBurundi10316010T B B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow