Thứ Sáu, 23/05/2025
Carlos Puga
39
Rahim Alhassane (Thay: Carlos Pomares)
43
Jokin Gabilondo (Thay: Carlos Puga)
46
Aaron Ochoa (Thay: Dani Lorenzo)
46
Haissem Hassan (Thay: Ilyas Chaira)
62
Jaime Seoane (Thay: Santi Cazorla)
63
Sergio Castel (Thay: Kevin Villodres)
64
Haissem Hassan (Thay: Ilyas Chaira)
64
Julen Lobete (Thay: David Larrubia)
77
Alex Suarez
82
Daniel Paraschiv
82
Alex Suarez (Thay: Sebas Moyano)
83
Daniel Paraschiv (Thay: Alexandre Zurawski)
83
Antonio Cordero (Thay: Dioni)
84
Oier Luengo
86
Sergio Castel
87
Kwasi Sibo
90+10'
Oier Luengo
90+14'
(Pen) Einar Galilea
90+14'
(Pen) Antonio Cordero
90+14'
(Pen) Antonio Cordero
90+16'
Santiago Colombatto
90+16'

Thống kê trận đấu Malaga vs Real Oviedo

số liệu thống kê
Malaga
Malaga
Real Oviedo
Real Oviedo
51 Kiểm soát bóng 49
11 Phạm lỗi 23
26 Ném biên 27
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Malaga vs Real Oviedo

Tất cả (38)
90+17'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+16' Thẻ vàng cho Santiago Colombatto.

Thẻ vàng cho Santiago Colombatto.

90+16' BỎ LỠ - Antonio Cordero thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi được bàn thắng!

BỎ LỠ - Antonio Cordero thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi được bàn thắng!

90+14' BỎ LỠ - Antonio Cordero thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi được bàn thắng!

BỎ LỠ - Antonio Cordero thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi được bàn thắng!

90+14' BỎ LỠ - Einar Galilea thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi được bàn thắng!

BỎ LỠ - Einar Galilea thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi được bàn thắng!

90+14' ANH TA RỒI! - Oier Luengo nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!

ANH TA RỒI! - Oier Luengo nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!

90+13' ANH TA RỒI! - Oier Luengo nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!

ANH TA RỒI! - Oier Luengo nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!

90+10' Thẻ vàng cho Kwasi Sibo.

Thẻ vàng cho Kwasi Sibo.

90+9' Thẻ vàng cho Kwasi Sibo.

Thẻ vàng cho Kwasi Sibo.

87' Thẻ vàng cho Sergio Castel.

Thẻ vàng cho Sergio Castel.

86' Thẻ vàng cho Sergio Castel.

Thẻ vàng cho Sergio Castel.

86' Thẻ vàng cho Oier Luengo.

Thẻ vàng cho Oier Luengo.

85' Thẻ vàng cho Oier Luengo.

Thẻ vàng cho Oier Luengo.

84'

Dioni rời sân và được thay thế bởi Antonio Cordero.

83'

Dioni rời sân và được thay thế bởi Antonio Cordero.

83'

Sebas Moyano rời sân và được thay thế bởi Alex Suarez.

82'

Alexandre Zurawski rời sân và được thay thế bởi Daniel Paraschiv.

83'

Alexandre Zurawski rời sân và được thay thế bởi Daniel Paraschiv.

82'

Sebas Moyano rời sân và được thay thế bởi Alex Suarez.

77'

David Larrubia rời sân và được thay thế bởi Julen Lobete.

76'

David Larrubia rời sân và được thay thế bởi Julen Lobete.

Đội hình xuất phát Malaga vs Real Oviedo

Malaga (4-3-3): Alfonso Herrero (1), Carlos Puga (3), Alex Pastor (5), Einar Galilea (4), Victor (14), Dani Lorenzo (22), Manu Molina (12), Izan Merino (29), David Larrubia (10), Dioni (17), Kevin Medina (11)

Real Oviedo (4-3-3): Aarón Escandell (13), Oier Luengo (15), David Costas (4), Dani Calvo (12), Carlos Pomares (21), Santi Cazorla (8), Kwasi Sibo (6), Santiago Colombatto (11), Ilyas Chaira (16), Alemao (9), Sebas Moyano (7)

Malaga
Malaga
4-3-3
1
Alfonso Herrero
3
Carlos Puga
5
Alex Pastor
4
Einar Galilea
14
Victor
22
Dani Lorenzo
12
Manu Molina
29
Izan Merino
10
David Larrubia
17
Dioni
11
Kevin Medina
7
Sebas Moyano
9
Alemao
16
Ilyas Chaira
11
Santiago Colombatto
6
Kwasi Sibo
8
Santi Cazorla
21
Carlos Pomares
12
Dani Calvo
4
David Costas
15
Oier Luengo
13
Aarón Escandell
Real Oviedo
Real Oviedo
4-3-3
Thay người
46’
Carlos Puga
Jokin Gabilondo
43’
Carlos Pomares
Rahim Alhassane
46’
Dani Lorenzo
Aaron Ochoa
63’
Santi Cazorla
Jaime Seoane
64’
Kevin Villodres
Sergio Castel Martinez
64’
Ilyas Chaira
Haissem Hassan
77’
David Larrubia
Julen Lobete
83’
Sebas Moyano
Alex Cardero
84’
Dioni
Antonio Cordero
83’
Alexandre Zurawski
Daniel Paraschiv
Cầu thủ dự bị
Roko Baturina
Alex Cardero
Juanpe
Lucas Ahijado
Ramon Enriquez
Haissem Hassan
Jokin Gabilondo
Jaime Seoane
Carlos Lopez
Masca
Daniel Rodriguez Sanchez
Daniel Paraschiv
Aaron Ochoa
Alberto del Moral
Antonio Cordero
Rahim Alhassane
Sergio Castel Martinez
Álvaro Lemos
Julen Lobete
Miguel Narvaez
Yanis Rahmani
Nelson Monte

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
07/01 - 2021
Hạng 2 Tây Ban Nha
31/10 - 2021
07/05 - 2022
25/10 - 2022
04/02 - 2023
19/10 - 2024
30/03 - 2025

Thành tích gần đây Malaga

Hạng 2 Tây Ban Nha
18/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
H1: 1-0
27/04 - 2025
22/04 - 2025
H1: 1-0
15/04 - 2025
H1: 0-0
06/04 - 2025
H1: 0-0
30/03 - 2025
23/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 2-0

Thành tích gần đây Real Oviedo

Hạng 2 Tây Ban Nha
18/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
23/03 - 2025
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LevanteLevante40201372573
2MirandesMirandes40218111771
3ElcheElche40201191971
4Real OviedoReal Oviedo40191291269
5Racing SantanderRacing Santander401910111367
6AlmeriaAlmeria401811111565
7GranadaGranada401711121162
8HuescaHuesca401710131261
9EibarEibar40141313155
10CordobaCordoba40141214-154
11AlbaceteAlbacete40141214-254
12Burgos CFBurgos CF4015916-654
13DeportivoDeportivo40131413753
14CadizCadiz40131314-152
15MalagaMalaga40121612-252
16CastellonCastellon40131116050
17Sporting GijonSporting Gijon40121414050
18Real ZaragozaReal Zaragoza40121216-548
19CD EldenseCD Eldense40111118-1844
20TenerifeTenerife4081220-1736
21Racing de FerrolRacing de Ferrol4061222-3830
22CartagenaCartagena406529-4223
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow