Thứ Hai, 26/05/2025
Hicham Boussefiane (Thay: Jairo)
35
Florian Miguel
42
Joaquin Munoz (Thay: Dario Poveda)
46
Daniel Escriche (Thay: Pablo Martinez)
46
Marc Mateu (Kiến tạo: Daniel Escriche)
47
Jozabed
50
Andres
54
Jaime Seoane (Kiến tạo: Daniel Escriche)
57
Antonin Cortes (Thay: Pau de la Fuente)
60
Brandon (Thay: Alvaro Vadillo)
60
Junior Lago (Thay: Marc Mateu)
72
Braian Cufre
73
Mikel Rico (Thay: Pedro Mosquera)
75
Ramon Enriquez (Thay: Aleix Febas)
77
Pablo Chavarria (Thay: Roberto Fernandez)
78
Juan Carlos (Thay: Jaime Seoane)
80
Joaquin Munoz
88
Mikel Rico
90+2'

Thống kê trận đấu Malaga vs Huesca

số liệu thống kê
Malaga
Malaga
Huesca
Huesca
47 Kiểm soát bóng 53
14 Phạm lỗi 19
17 Ném biên 15
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 7
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
13 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Malaga vs Huesca

Tất cả (135)
90+4'

Huesca được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.

90+3'

Đó là một quả phát bóng lên cho đội nhà ở Malaga.

90+3'

Lago Junior (Huesca) băng lên đánh đầu nhưng không thể giữ được bóng.

90+2' Mikel Rico được đặt cho đội khách.

Mikel Rico được đặt cho đội khách.

90+2' Joaquin Munoz được đặt cho đội khách.

Joaquin Munoz được đặt cho đội khách.

90+2'

Daniel Jesus Trujillo Suarez ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Malaga trong phần sân của họ.

90+2'

Antonín cho Huesca hướng tới mục tiêu tại La Rosaleda. Nhưng kết thúc không thành công.

90+1'

Được hưởng phạt góc cho Huesca.

90'

Daniel Jesus Trujillo Suarez ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Huesca trong phần sân của họ.

90'

Malaga được hưởng quả phạt góc do Daniel Jesus Trujillo Suarez thực hiện.

89'

Antonín của Huesca thực hiện một cú sút vào khung thành La Rosaleda. Nhưng nỗ lực không thành công.

88' Joaquin Munoz được đặt cho đội khách.

Joaquin Munoz được đặt cho đội khách.

88' Brian Cufre được đặt cho đội khách.

Brian Cufre được đặt cho đội khách.

87'

Liệu Malaga có thể thực hiện pha tấn công từ quả ném biên bên phần sân của Huesca?

86'

Daniel Jesus Trujillo Suarez thưởng cho Malaga một quả phát bóng lên.

86'

Lago Junior của Huesca tung cú sút xa nhưng không trúng đích.

86'

Malaga’s Andres Caro lại đứng trên đôi chân của mình tại La Rosaleda.

85'

Malaga’s Andres Caro đang được chú ý và trận đấu đã bị tạm dừng một thời gian ngắn.

85'

Jairo Samperio của Malaga đang được chú ý và trận đấu đã bị tạm dừng một thời gian ngắn.

85'

Đá phạt cho Huesca ở phần sân Malaga.

85'

Malaga được hưởng quả phạt góc do Daniel Jesus Trujillo Suarez thực hiện.

Đội hình xuất phát Malaga vs Huesca

Malaga (4-4-2): Dani Barrio (1), Andres (31), David Lomban (4), Alberto Escasi (23), Braian Cufre (24), Jairo (10), Jozabed (19), Aleix Febas (14), Alvaro Vadillo (18), Pau de la Fuente (7), Roberto Fernandez (39)

Huesca (4-3-3): Andres Fernandez (1), Gerard Valentin (9), Pablo Insua (4), Ignasi Miquel (23), Florian Miguel (3), Pablo Martinez (16), David Timor Copovi (12), Pedro Mosquera (5), Jaime Seoane (20), Dario Poveda (19), Marc Mateu (21)

Malaga
Malaga
4-4-2
1
Dani Barrio
31
Andres
4
David Lomban
23
Alberto Escasi
24
Braian Cufre
10
Jairo
19
Jozabed
14
Aleix Febas
18
Alvaro Vadillo
7
Pau de la Fuente
39
Roberto Fernandez
21
Marc Mateu
19
Dario Poveda
20
Jaime Seoane
5
Pedro Mosquera
12
David Timor Copovi
16
Pablo Martinez
3
Florian Miguel
23
Ignasi Miquel
4
Pablo Insua
9
Gerard Valentin
1
Andres Fernandez
Huesca
Huesca
4-3-3
Thay người
35’
Jairo
Hicham Boussefiane
46’
Pablo Martinez
Daniel Escriche
60’
Pau de la Fuente
Antonin Cortes
46’
Dario Poveda
Joaquin Munoz
60’
Alvaro Vadillo
Brandon
72’
Marc Mateu
Junior Lago
77’
Aleix Febas
Ramon Enriquez
75’
Pedro Mosquera
Mikel Rico
78’
Roberto Fernandez
Pablo Chavarria
80’
Jaime Seoane
Juan Carlos
Cầu thủ dự bị
Dani Martin
Adolfo Gaich
Javi Jimenez
Enzo Lombardo
Alejandro Benitez
Junior Lago
Sekou Gassama
Daniel Escriche
Ismael Casas
Joaquin Munoz
Mathieu Peybernes
Cristian Salvador
Genaro Rodriguez
Mikel Rico
Pablo Chavarria
Miguel San Roman
Antonin Cortes
Juan Carlos
Hicham Boussefiane
Brandon
Ramon Enriquez
Huấn luyện viên

Juan Muniz

Míchel

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Tây Ban Nha
20/10 - 2021
H1: 0-0
27/03 - 2022
H1: 0-0
12/09 - 2022
H1: 0-0
01/05 - 2023
H1: 0-0
14/09 - 2024
H1: 1-0
15/04 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Malaga

Hạng 2 Tây Ban Nha
25/05 - 2025
H1: 0-0
18/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
H1: 1-0
27/04 - 2025
22/04 - 2025
H1: 1-0
15/04 - 2025
H1: 0-0
06/04 - 2025
H1: 0-0
30/03 - 2025
23/03 - 2025

Thành tích gần đây Huesca

Hạng 2 Tây Ban Nha
25/05 - 2025
H1: 4-0
17/05 - 2025
H1: 0-1
11/05 - 2025
H1: 1-0
03/05 - 2025
28/04 - 2025
19/04 - 2025
15/04 - 2025
H1: 0-0
06/04 - 2025
30/03 - 2025
23/03 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LevanteLevante41211372676T
2ElcheElche41211192174T
3Real OviedoReal Oviedo41201291372T
4MirandesMirandes41219111772H
5Racing SantanderRacing Santander411911111368H
6AlmeriaAlmeria411812111566H
7GranadaGranada411811121265T
8HuescaHuesca41171014861B
9EibarEibar41151313458T
10AlbaceteAlbacete41151214057T
11CadizCadiz41141314355T
12Burgos CFBurgos CF4115917-754B
13CordobaCordoba41141215-454B
14Sporting GijonSporting Gijon41131414153T
15DeportivoDeportivo41131414653B
16MalagaMalaga41121613-452B
17Real ZaragozaReal Zaragoza41131216-451T
18CastellonCastellon41131117-150B
19CD EldenseCD Eldense41111218-1845H
20TenerifeTenerife4181221-1836B
21Racing de FerrolRacing de Ferrol4161223-4030B
22CartagenaCartagena416530-4323B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow