Thứ Năm, 16/10/2025
Juan Carlos
38
Luis Muñoz (Thay: Jozabed)
46
Luis Munoz (Thay: Jozabed)
46
David Timor Copovi
47
Luis Munoz
50
Enzo Lombardo (Thay: Javi Martinez)
58
Pablo Tomeo (Thay: Oscar Sielva)
58
Junior Lago (Thay: Esteban Burgos)
58
Aleix Febas
63
Alex Calvo
64
Alex Calvo (Thay: Pablo Chavarria)
64
Cristian Gutierrez
67
Sergio Pellicer
72
Ignasi Vilarrasa (Thay: Marc Mateu)
74
Aboubakary Kante
74
Aboubakary Kante (Thay: Samuel Obeng)
74
(Pen) Ruben Castro
80
Juanjo (Thay: Juan Carlos)
86
Arvin Appiah (Thay: Cristian Gutierrez)
88
Fran Sol (Thay: Ruben Castro)
88

Thống kê trận đấu Malaga vs Huesca

số liệu thống kê
Malaga
Malaga
Huesca
Huesca
63 Kiểm soát bóng 37
13 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
6 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
11 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Malaga vs Huesca

Tất cả (74)
90+7'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

88'

Ruben Castro rời sân nhường chỗ cho Fran Sol.

88'

Cristian Gutierrez rời sân nhường chỗ cho Arvin Appiah.

87'

Juan Carlos rời sân nhường chỗ cho Juanjo.

86'

Juan Carlos rời sân nhường chỗ cho Juanjo.

80' ANH BỎ LỠ - Ruben Castro thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

ANH BỎ LỠ - Ruben Castro thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

79' ANH BỎ LỠ - Ruben Castro thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

ANH BỎ LỠ - Ruben Castro thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

74'

Samuel Obeng rời sân nhường chỗ cho Aboubakary Kante.

74'

Samuel Obeng rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

74'

Marc Mateu rời sân nhường chỗ cho Ignasi Vilarrasa.

72' Thẻ vàng cho Sergio Pellicer.

Thẻ vàng cho Sergio Pellicer.

67' Thẻ vàng cho Cristian Gutierrez.

Thẻ vàng cho Cristian Gutierrez.

64'

Pablo Chavarria rời sân nhường chỗ cho Alex Calvo.

64'

Pablo Chavarria rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

63' Thẻ vàng cho Aleix Febas.

Thẻ vàng cho Aleix Febas.

58'

Oscar Silva rời sân, Pablo Tomeo vào thay.

58'

Javi Martinez rời sân nhường chỗ cho Enzo Lombardo.

58'

Esteban Burgos sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Junior Lago.

57'

Oscar Silva rời sân, Pablo Tomeo vào thay.

57'

Javi Martinez rời sân nhường chỗ cho Enzo Lombardo.

50' Thẻ vàng cho Luis Munoz.

Thẻ vàng cho Luis Munoz.

Đội hình xuất phát Malaga vs Huesca

Malaga (5-3-2): Ruben Yanez (13), Delmas (17), Alberto Escassi (23), Esteban Burgos (20), Juan Rivas (5), Cristian Gutierrez Vizcaino (39), Fran Villalba (21), Jozabed (19), Aleix Febas (10), Rubén Castro (24), Pablo Chavarria (12)

Huesca (5-4-1): Andres Fernandez (1), Andrei Ratiu (2), Ruben Pulido Penas (24), Pulido (14), Florian Miguel (3), Marc Mateu (21), Javi Martinez (10), Oscar Sielva (23), David Timor (4), Juan Carlos (22), Samuel Obeng (9)

Malaga
Malaga
5-3-2
13
Ruben Yanez
17
Delmas
23
Alberto Escassi
20
Esteban Burgos
5
Juan Rivas
39
Cristian Gutierrez Vizcaino
21
Fran Villalba
19
Jozabed
10
Aleix Febas
24
Rubén Castro
12
Pablo Chavarria
9
Samuel Obeng
22
Juan Carlos
4
David Timor
23
Oscar Sielva
10
Javi Martinez
21
Marc Mateu
3
Florian Miguel
14
Pulido
24
Ruben Pulido Penas
2
Andrei Ratiu
1
Andres Fernandez
Huesca
Huesca
5-4-1
Thay người
46’
Jozabed
Luis Muñoz
58’
Javi Martinez
Enzo Lombardo
58’
Esteban Burgos
Lago Junior
58’
Oscar Sielva
Pablo Tomeo
64’
Pablo Chavarria
Alex Calvo
74’
Samuel Obeng
Aboubakary Kante
88’
Ruben Castro
Fran Sol
74’
Marc Mateu
Ignasi Vilarrasa Palacios
88’
Cristian Gutierrez
Arvin Appiah
86’
Juan Carlos
Juanjo Nieto
Cầu thủ dự bị
Alex Calvo
Diego Aznar
Jonas Ramalho
Aboubakary Kante
Alfred N'Diaye
Enzo Lombardo
Genaro Rodriguez
Serge Patrick Njoh Soko
Alex Gallar
Pablo Tomeo
Fran Sol
Kento Hashimoto
Luis Muñoz
Juanjo Nieto
Lago Junior
Ignasi Vilarrasa Palacios
Unai Bustinza
Jeremy Blasco
Javier Jimenez
Juan Manuel Perez
Arvin Appiah
Manolo Reina
Huấn luyện viên

Juan Muniz

Míchel

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Tây Ban Nha
20/10 - 2021
H1: 0-0
27/03 - 2022
H1: 0-0
12/09 - 2022
H1: 0-0
01/05 - 2023
H1: 0-0
14/09 - 2024
H1: 1-0
15/04 - 2025
H1: 0-0
13/09 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Malaga

Hạng 2 Tây Ban Nha
13/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
H1: 0-1
13/09 - 2025
H1: 0-0
07/09 - 2025
H1: 2-1
01/09 - 2025
25/08 - 2025
17/08 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
10/08 - 2025

Thành tích gần đây Huesca

Hạng 2 Tây Ban Nha
12/10 - 2025
H1: 0-0
04/10 - 2025
29/09 - 2025
H1: 0-1
20/09 - 2025
13/09 - 2025
H1: 0-0
07/09 - 2025
02/09 - 2025
H1: 1-1
23/08 - 2025
H1: 0-1
18/08 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
03/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CadizCadiz9531418
2DeportivoDeportivo9441816
3Racing SantanderRacing Santander9513616
4ValladolidValladolid9432415
5Las PalmasLas Palmas9432315
6AlmeriaAlmeria9432215
7FC AndorraFC Andorra9423014
8HuescaHuesca9414-313
9Burgos CFBurgos CF9333312
10EibarEibar9333312
11CastellonCastellon9333112
12Sporting GijonSporting Gijon9405-212
13CordobaCordoba9333-212
14AD Ceuta FCAD Ceuta FC9333-412
15LeganesLeganes9252111
16MalagaMalaga9324-111
17AlbaceteAlbacete9243-210
18Real Sociedad BReal Sociedad B9234-29
19MirandesMirandes9234-39
20GranadaGranada9234-49
21LeonesaLeonesa9225-68
22Real ZaragozaReal Zaragoza9135-66
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow