Chupe rời sân và được thay thế bởi Eneko Jauregi.
- Chupe (Kiến tạo: Juanpe)
14 - Chupe (Kiến tạo: David Larrubia)
20 - Jokin Gabilondo (Thay: Carlos Puga)
46 - Carlos Dotor (Thay: Rafa Rodriguez)
61 - Julen Lobete (Thay: Joaquin Munoz)
61 - Francisco Montero
64 - Juanpe
68 - Aaron Ochoa (Thay: David Larrubia)
78 - Eneko Jauregi (Thay: Chupe)
85
- Pau Casadesus (Kiến tạo: Mohamed Bouldini)
30 - Mohamed Bouldini
45+1' - Jorge Pascual (Thay: Mohamed Bouldini)
46 - Pedro Aleman
51 - Jose Arnaiz (Thay: Pablo Saenz)
69 - Ruben Alcaraz (Thay: Sergio Ruiz)
69 - Diego Hormigo (Thay: Alex Sola)
73 - Sergio Rodelas (Thay: Pau Casadesus)
83
Thống kê trận đấu Malaga vs Granada
Diễn biến Malaga vs Granada
Tất cả (41)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Pau Casadesus rời sân và được thay thế bởi Sergio Rodelas.
David Larrubia rời sân và được thay thế bởi Aaron Ochoa.
Alex Sola rời sân và được thay thế bởi Diego Hormigo.
Sergio Ruiz rời sân và được thay thế bởi Ruben Alcaraz.
Pablo Saenz rời sân và được thay thế bởi Jose Arnaiz.
Thẻ vàng cho Juanpe.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Francisco Montero.
Thẻ vàng cho [player1].
Joaquin Munoz rời sân và được thay thế bởi Julen Lobete.
Rafa Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Carlos Dotor.
V À A A A O O O - Pedro Aleman đã ghi bàn!
Carlos Puga rời sân và được thay thế bởi Jokin Gabilondo.
Mohamed Bouldini rời sân và được thay thế bởi Jorge Pascual.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Mohamed Bouldini.
Mohamed Bouldini đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Pau Casadesus đã ghi bàn!
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
David Larrubia đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Chupe đã ghi bàn!
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Juanpe đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Chupe đã ghi bàn!
V À A A O O O! Malaga đã dẫn trước 1-0 nhờ một cú đánh đầu của Chupete.
Đó là một quả phát bóng từ cầu môn cho đội khách ở Malaga.
Phạt đền Malaga.
Salvador Lax Franco trao cho đội nhà một quả ném biên.
Salvador Lax Franco ra hiệu cho một quả ném biên của Granada trong phần sân của Malaga.
Ném biên cho Malaga.
Ném biên cho Granada ở phần sân của Malaga.
Granada đang ở trong tầm sút từ quả đá phạt này.
Tại Malaga, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.
Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối phương.
Ném biên cho Granada ở phần sân của họ.
Salvador Lax Franco ra hiệu một quả đá phạt cho Malaga.
Salvador Lax Franco ra hiệu cho Granada hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.
Malaga có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Granada không?
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Malaga vs Granada
Malaga (4-4-2): Alfonso Herrero (1), Carlos Puga (3), Diego Murillo (16), Francisco Montero (20), Daniel Sanchez (18), David Larrubia (10), Juanpe (8), Izan Merino (23), Joaquin Munoz (11), Chupete (9), Rafa Rodriguez (37)
Granada (4-1-4-1): Luca Zidane (1), Pau Casadesus Castro (2), Manu Lama (5), Loïc Williams (24), Alex Sola (7), Oscar Naasei Oppong (28), Pablo Saenz Ezquerra (21), Sergio Ruiz (20), Pedro Aleman Serna (8), Souleymane Faye (17), Mohamed Bouldini (10)
| Thay người | |||
| 46’ | Carlos Puga Jokin Gabilondo | 46’ | Mohamed Bouldini Jorge Pascual |
| 61’ | Rafa Rodriguez Carlos Dotor | 69’ | Sergio Ruiz Rubén Alcaraz |
| 61’ | Joaquin Munoz Julen Lobete | 69’ | Pablo Saenz José Arnaiz |
| 78’ | David Larrubia Aaron Ochoa | 73’ | Alex Sola Diego Hormigo |
| 85’ | Chupe Eneko Jauregi | 83’ | Pau Casadesus Sergio Rodelas |
| Cầu thủ dự bị | |||
Carlos Lopez | Diego Hormigo | ||
Jokin Gabilondo | Rubén Alcaraz | ||
Einar Galilea | José Arnaiz | ||
Darko Brasanac | Manu Trigueros | ||
Carlos Dotor | Jorge Pascual | ||
Victor | Sergio Rodelas | ||
Eneko Jauregi | Iker Garcia | ||
Dani Lorenzo | Seydou Fall Lazaro | ||
Julen Lobete | Samu Cortes | ||
Aaron Ochoa | |||
Angel Recio | |||
| Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Malaga
Thành tích gần đây Granada
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 9 | 5 | 2 | 17 | 32 | ||
| 2 | | 16 | 10 | 2 | 4 | 14 | 32 | |
| 3 | | 16 | 8 | 5 | 3 | 10 | 29 | |
| 4 | | 16 | 8 | 5 | 3 | 8 | 29 | |
| 5 | | 16 | 7 | 4 | 5 | 6 | 25 | |
| 6 | 16 | 7 | 4 | 5 | 4 | 25 | ||
| 7 | | 16 | 6 | 6 | 4 | -1 | 24 | |
| 8 | 16 | 7 | 3 | 6 | -3 | 24 | ||
| 9 | | 16 | 5 | 6 | 5 | 2 | 21 | |
| 10 | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | ||
| 11 | | 16 | 6 | 3 | 7 | -3 | 21 | |
| 12 | 16 | 6 | 2 | 8 | -3 | 20 | ||
| 13 | | 16 | 5 | 4 | 7 | -1 | 19 | |
| 14 | | 16 | 4 | 7 | 5 | -2 | 19 | |
| 15 | | 16 | 5 | 4 | 7 | -5 | 19 | |
| 16 | | 16 | 5 | 4 | 7 | -5 | 19 | |
| 17 | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | ||
| 18 | | 16 | 4 | 6 | 6 | -2 | 18 | |
| 19 | | 16 | 4 | 6 | 6 | -6 | 18 | |
| 20 | | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | |
| 21 | | 16 | 4 | 3 | 9 | -9 | 15 | |
| 22 | | 16 | 4 | 3 | 9 | -13 | 15 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại